Danh mục
TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 6
| STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
| 1 | 挨 | āi/ái | sát cạnh, lần lượt, chịu |
| 2 | 癌症 | ái zhèng | ung thư |
| 3 | 爱不释手 | ài bù shì shǒu | quyến luyến không rời, thích mê |
| 4 | 爱戴 | ài dài | yêu thương, tình yêu thương |
| 5 | 暧昧 | ài mèi | yêu đương, tình yêu, mập mờ |
| 6 | 安宁 | ān níng | yên ổn, thoải mái (tâm hồn) |
| 7 | 安详 | ān xiáng | ung dung, khoan thai |
| 8 | 安置 | ān zhì | sắp xếp, sắp đặt, bố trí |
| 9 | 按摩 | àn mó | xoa bóp |
| 10 | 案件 | àn jiàn | vụ án |
| 11 | 案例 | àn lì | án mẫu |
| 12 | 暗示 | àn shì | ám chỉ, ra hiệu |
| 13 | 昂贵 | áng guì | đắt tiền, xa xỉ |
| 14 | 凹凸 | āo tū | lỗi lõm không bằng phẳng (nằm trong thành ngữ) |
| 15 | 熬 | áo | nấu, đun (thuốc), chịu đựng, thức |
| 16 | 奥秘 | ào mì | huyền bí |
| 17 | 巴不得 | bā bù dé | những mong sao |
| 18 | 巴结 | bā jie | nịnh bợ |
| 19 | 扒 | bā | nắm chắc |
| 20 | 疤 | bā | vết thương |
| 21 | 拔苗助长 | bá miáo zhù zhǎng | giục tốc bất đạt |
| 22 | 把关 | bǎ guān | canh giữ, nắm chắc (chất lượng), kiểm định |
| 23 | 把手 | bǎ shǒu | tay nắm cửa |
| 24 | 罢工 | bà gōng | bãi công |
| 25 | 霸道 | bà dào | bá đạo, lấn át, độc tài |
| 26 | 掰 | bāi | bẻ |
| 27 | 摆脱 | bǎi tuō | thoát khỏi |
| 28 | 败坏 | bài huài | hủy hoại, suy đồi |
| 29 | 拜访 | bài fǎng | thăm, đến thăm |
| 30 | 拜年 | bài nián | chúc tết |
| 31 | 拜托 | bài tuō | nhờ, nhờ vả |
| 32 | 颁布 | bān bù | ban hành |
| 33 | 颁发 | bān fā | trao tặng (giải thưởng, phần thưởng) |
| 34 | 斑 | bān | vết (sẹo, chàm, bẩn) |
| 35 | 版本 | bǎn běn | phiên bản |
| 36 | 半途而废 | bàn tú ér fèi | bỏ cuộc giữa chừng |
| 37 | 扮演 | bàn yǎn | đóng vai, sắm vai |
| 38 | 伴侣 | bàn lǚ | bạn đời |
| 39 | 伴随 | bàn suí | đồng hành |
| 40 | 绑架 | bǎng jià | bắt cóc |
| 41 | 榜样 | bǎng yàng | tấm gương |
| 42 | 磅 | bàng | pound (đơn vị đo cân nặng) |
| 43 | 包庇 | bāo bì | bao che, che đậy, lấp liếm |
| 44 | 包袱 | bāo fu | tay nải, gánh nặng |
| 45 | 包围 | bāo wéi | bao quanh, bao vây |
| 46 | 包装 | bāo zhuāng | đóng gói, hộp, kiện hàng, lăng xê (ca sĩ, diễn viên) |
| 47 | 饱和 | bǎo hé | bão hòa |
| 48 | 饱经沧桑 | bǎo jīng cāng sāng | trải qua bao sóng gió |
| 49 | 保管 | bǎo guǎn | bảo quản, nhân viên kho |
| 50 | 保密 | bǎo mì | giữ bí mật, bảo mật |
| 51 | 保姆 | bǎo mǔ | bảo mẫu |
| 52 | 保守 | bǎo shǒu | giữ kín (bí mật), bảo thủ |
| 53 | 保卫 | bǎo wèi | bảo vệ, giữ gìn (hòa bình, chủ quyền, đất nước, trật tự trị an) |
| 54 | 保养 | bǎo yǎng | bảo dưỡng (xe cộ, máy móc), chăm sóc (cơ thê) |
| 55 | 保障 | bǎo zhàng | bảo vệ (quyền lợi, tài sản, tính mạng, sự an toàn), bảo hiểm |
| 56 | 保重 | bǎo zhòng | bảo trọng |
| 57 | 报仇 | bào chóu | báo thù |
| 58 | 报酬 | bào chóu | thù lao |
| 59 | 报答 | bào dá | báo đáp, trả ơn |
| 60 | 报复 | bào fù | trả thù |
| 61 | 报警 | bào jǐng | báo cảnh sát |
| 62 | 报销 | bào xiāo | thanh toán chi phí |
| 63 | 抱负 | bào fù | hoài bão |
| 64 | 暴力 | bào lì | bạo lực |
| 65 | 暴露 | bào lù | lộ rõ (kết hợp danh từ), lộ ra (không nói về bí mật) |
| 66 | 曝光 | bào guāng | lộ hết ra, phơi bày (việc ẩn khuất, việc xấu) |
| 67 | 爆发 | bào fā | bùng nổ (chiến tranh, bạo lực) |
| 68 | 爆炸 | bào zhà | nổ, nổ tung |
| 69 | 卑鄙 | bēi bǐ | bỉ ổi |
| 70 | 悲哀 | bēi āi | đau lòng , đau xót ( hiện tượng xã hội, người thân mất đi) |
| 71 | 悲惨 | bēi cǎn | bi thảm, |
| 72 | 北极 | běi jí | Bắc cực |
| 73 | 贝壳 | bèi ké | vỏ (ốc, sò, hến, ngao) |
| 74 | 备份 | bèi fèn | cóp py thêm (phần mềm, tài liệu) |
| 75 | 备忘录 | bèi wàng lù | bản ghi nhớ |
| 76 | 背叛 | bèi pàn | phản bội |
| 77 | 背诵 | bèi sòng | đọc thuộc |
| 78 | 被动 | bèi dòng | bị động |
| 79 | 被告 | bèi gào | bị cáo |
| 80 | 奔波 | bēn bō | bôn ba, chạy đi chạy lại (giữa hai nơi) |
| 81 | 奔驰 | bēn chí | chạy băng băng |
| 82 | 本能 | běn néng | bản năng |
| 83 | 本钱 | běn qián | tiền vốn |
| 84 | 本人 | běn rén | chính bản thân ai |
| 85 | 本身 | běn shēn | tự nó (dành cho vật, sự việc) |
| 86 | 本事 | běn shi | bản lĩnh |
| 87 | 笨拙 | bèn zhuō | vụng về |
| 88 | 崩溃 | bēng kuì | tan vỡ, sụp đổ |
| 89 | 甭 | béng | không cần |
| 90 | 迸发 | bèng fā | bung ra, rộ lên, khơi gợi |
| 91 | 蹦 | bèng | nhảy bật, bật |
| 92 | 逼迫 | bī pò | bắt buộc |
| 93 | 鼻涕 | bí tì | nước mũi |
| 94 | 比方 | bǐ fāng | ví dụ |
| 95 | 比喻 | bǐ yù | phép so sánh |
| 96 | 比重 | bǐ zhòng | tỉ trọng |
| 97 | 鄙视 | bǐ shì | khinh thường |
| 98 | 闭塞 | bì sè | tắc nghẽn, bế tắc |
| 99 | 弊病 | bì bìng | mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn |
| 100 | 弊端 | bì duān | sai lầm (gây tổn thất) |
| 101 | 臂 | bì | cánh tay |
| 102 | 边疆 | biān jiāng | biên cương, biên ải |
| 103 | 边界 | biān jiè | đường biên giới |
| 104 | 边境 | biān jìng | biên thùy |
| 105 | 边缘 | biān yuán | vùng ven |
| 106 | 编织 | biān zhī | đan lát |
| 107 | 鞭策 | biān cè | đôn đốc, đốc thúc |
| 108 | 贬低 | biǎn dī | hạ thấp (cô ấy, phụ nữ, tính quan trọng, công việc) |
| 109 | 贬义 | biǎn yì | nghĩa xấu |
| 110 | 扁 | biǎn | dẹt, bẹt |
| 111 | 变故 | biàn gù | biến cố, tai nạn |
| 112 | 变迁 | biàn qiān | thay đổi (thời đại, nhân sự, quan điểm, ngữ âm, khí hậu) |
| 113 | 变质 | biàn zhì | hỏng, hư (đồ ăn) |
| 114 | 便利 | biàn lì | tiện lợi cho (người dân, mọi người) |
| 115 | 便条 | biàn tiáo | giấy nhớ |
| 116 | 便于 | biàn yú | tiện cho việc (học tập, vệ sinh, thảo luận) |
| 117 | 遍布 | biàn bù | phân bố, rải rác |
| 118 | 辨认 | biàn rèn | nhận biết |
| 119 | 辩护 | biàn hù | biện hộ |
| 120 | 辩解 | biàn jiě | giải thích (do bị hiểu nhầm hoặc chỉ trích) |
| 121 | 辩证 | biàn zhèng | biện chứng |
| 122 | 辫子 | biàn zi | bím tóc |
| 123 | 标本 | biāo běn | tiêu bản, mẫu vật |
| 124 | 标记 | biāo jì | kí hiệu, dấu |
| 125 | 标题 | biāo tí | tiêu đề |
| 126 | 表决 | biǎo jué | biểu quyết, bầu |
| 127 | 表态 | biǎo tài | tỏ thái độ rõ ràng |
| 128 | 表彰 | biǎo zhāng | tuyên dương, biểu dương |
| 129 | 憋 | biē | kìm nén, nín nhịn |
| 130 | 别墅 | bié shù | biệt thự |
| 131 | 别致 | bié zhì | khác biệt |
| 132 | 别扭 | biè niu | không thuận, không thông, khúc mắc |
| 133 | 濒临 | bīn lín | kề cận, giáp |
| 134 | 冰雹 | bīng báo | mưa đá |
| 135 | 丙 | bǐng | bính |
| 136 | 并非 | bìng fēi | không chắc |
| 137 | 并列 | bìng liè | ngang hàng |
| 138 | 拨 | bō | gạt, đẩy |
| 139 | 波浪 | bō làng | sóng |
| 140 | 波涛 | bō tāo | sóng to |
| 141 | 剥削 | bō xuē | bóc lột |
| 142 | 播种 | bō zhǒng | gieo hạt |
| 143 | 伯母 | bó mǔ | bác gái |
| 144 | 博大精深 | bó dà jīng shēn | uyên bác, uyên thâm (học thức, học vấn, tư tưởng) thâm thúy (văn hóa) |
| 145 | 博览会 | bó lǎn huì | hội chợ |
| 146 | 搏斗 | bó dòu | vật lộn |
| 147 | 薄弱 | bó ruò | yếu đuối (ý chí), yếu (binh lực, sức mạnh) |
| 148 | 补偿 | bǔ cháng | bồi thường, bù đắp |
| 149 | 补救 | bǔ jiù | cứu vãn |
| 150 | 补贴 | bǔ tiē | trợ cấp |
| 151 | 捕捉 | bǔ zhuō | bắt, tóm, chộp |
| 152 | 哺乳 | bǔ rǔ | nuôi bằng sữa mẹ |
| 153 | 不得已 | bù dé yǐ | bất đắc dĩ |
| 154 | 不妨 | bù fáng | đừng ngại |
| 155 | 不敢当 | bù gǎn dāng | không dám |
| 156 | 不顾 | bù gù | bất chấp |
| 157 | 不禁 | bù jīn | không kiềm được |
| 158 | 不堪 | bù kān | quá mức chịu đựng |
| 159 | 不可思议 | bù kě sī yì | không thể tưởng tượng nổi |
| 160 | 不愧 | bù kuì | xứng đáng |
| 161 | 不料 | bù liào | không ngờ |
| 162 | 不免 | bù miǎn | không tránh khỏi |
| 163 | 不时 | bù shí | đôi khi, thỉnh thoảng |
| 164 | 不惜 | bù xī | không tiếc |
| 165 | 不相上下 | bù xiāng shàng xià | ngang tài ngang sức |
| 166 | 不像话 | bù xiàng huà | chẳng ra làm sao cả |
| 167 | 不屑一顾 | bù xiè yī gù | không đáng quan tâm |
| 168 | 不言而喻 | bù yán ér yù | rõ mồn một |
| 169 | 不由得 | bù yóu dé | đành phải |
| 170 | 不择手段 | bù zé shǒu duàn | không từ thủ đoạn |
| 171 | 不止 | bù zhǐ | không chỉ (một lần ) |
| 172 | 布告 | bù gào | thông báo |
| 173 | 布局 | bù jú | bố cục |
| 174 | 布置 | bù zhì | bày biện, bố trí (công việc), giao (bài tập về nhà) |
| 175 | 步伐 | bù fá | nhịp bước, bước chân |
| 176 | 部署 | bù shǔ | phân công (nhiệm vụ, nhân lực) |
| 177 | 部位 | bù wèi | bộ phận |
| 178 | 才干 | cái gàn | năng lực, tài cán |
| 179 | 财富 | cái fù | tài sản, sự giàu có |
| 180 | 财务 | cái wù | tài vụ |
| 181 | 财政 | cái zhèng | tài chính |
| 182 | 裁缝 | cái féng | may vá |
| 183 | 裁判 | cái pàn | trọng tài |
| 184 | 裁员 | cái yuán | giảm biên chế, cắt giảm nhân viên |
| 185 | 采购 | cǎi gòu | mua, thu mua |
| 186 | 采集 | cǎi jí | hái lượm, thu thập |
| 187 | 采纳 | cǎi nà | tiếp nhận, tiếp thu |
| 188 | 彩票 | cǎi piào | vé xổ số |
| 189 | 参谋 | cān móu | tham mưu |
| 190 | 参照 | cān zhào | tham khảo, đối chiếu |
| 191 | 残疾 | cán jí | tàn tật |
| 192 | 残酷 | cán kù | tàn khốc, tàn nhẫn |
| 193 | 残留 | cán liú | tan dư |
| 194 | 残忍 | cán rěn | tàn nhẫn |
| 195 | 灿烂 | càn làn | xán lạn |
| 196 | 仓促 | cāng cù | vội vã (chỉ thời gian hay hành động) |
| 197 | 仓库 | cāng kù | kho |
| 198 | 苍白 | cāng bái | trắng bệch |
| 199 | 舱 | cāng | khoang, buồng (trên tàu, máy bay) |
| 200 | 操劳 | cāo láo | chăm chỉ làm việc |
| 201 | 操练 | cāo liàn | thao luyện |
| 202 | 操纵 | cāo zòng | thao túng, khống chế |
| 203 | 操作 | cāo zuò | thao tác, vận hành (máy móc) |
| 204 | 嘈杂 | cáo zá | ồn ào |
| 205 | 草案 | cǎo àn | bản thảo |
| 206 | 草率 | cǎo shuài | qua loa, vội vàng (quyết định) |
| 207 | 侧面 | cè miàn | mặt nghiêng |
| 208 | 测量 | cè liáng | đo lường, đo |
| 209 | 策划 | cè huà | vạch ra, chuẩn bị, lên kế hoạch |
| 210 | 策略 | cè lüè | sách lược |
| 211 | 层出不穷 | céng chū bù qióng | tầng tầng lớp lớp |
| 212 | 层次 | céng cì | trình tự, cấp độ |
| 213 | 差别 | chā bié | sự khác biệt |
| 214 | 插座 | chā zuò | ổ cắm |
| 215 | 查获 | chá huò | khám xét, khám (thuốc phiện, ma túy) |
| 216 | 岔 | chà | rẽ, ngoặt |
| 217 | 刹那 | chà nà | chốc lát, chớp mắt |
| 218 | 诧异 | chà yì | kinh ngạc |
| 219 | 柴油 | chái yóu | dầu diesel |
| 220 | 搀 | chān | trộn, lẫn, nâng, đỡ |
| 221 | 馋 | chán | thèm, ham |
| 222 | 缠绕 | chán rào | quấn, quấn quanh |
| 223 | 产业 | chǎn yè | sản nghiệp |
| 224 | 阐述 | chǎn shù | trình bày |
| 225 | 颤抖 | chàn dǒu | run rẩy |
| 226 | 昌盛 | chāng shèng | hưng thịnh, hưng vượng |
| 227 | 尝试 | cháng shì | thử, nếm trải |
| 228 | 偿还 | cháng huán | trả nợ |
| 229 | 场合 | chǎng hé | trường hợp, hoàn cảnh, nơi |
| 230 | 场面 | chǎng miàn | cảnh |
| 231 | 场所 | chǎng suǒ | nơi |
| 232 | 敞开 | chǎng kāi | mở toang, mở (lòng) |
| 233 | 畅通 | chàng tōng | thông suốt |
| 234 | 畅销 | chàng xiāo | bán chạy |
| 235 | 倡导 | chàng dǎo | khởi xướng, mở đầu |
| 236 | 倡议 | chàng yì | sáng kiến |
| 237 | 钞票 | chāo piào | tờ tiền |
| 238 | 超越 | chāo yuè | vượt qua, vượt (đối thủ, thời gian, tuổi tác, thành tựu) |
| 239 | 巢穴 | cháo xué | tổ, hang, tổ ấm |
| 240 | 朝代 | cháo dài | triều đại |
| 241 | 嘲笑 | cháo xiào | nhạo báng |
| 242 | 潮流 | cháo liú | trào lưu |
| 243 | 撤退 | chè tuì | lui, rút lui (binh) |
| 244 | 撤销 | chè xiāo | hủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép) |
| 245 | 沉淀 | chén diàn | kết tủa, lắng |
| 246 | 沉闷 | chén mèn | trầm tính, buồn tẻ, tẻ ngắt |
| 247 | 沉思 | chén sī | trầm ngâm suy tư |
| 248 | 沉重 | chén zhòng | nặng nề, nặng trĩu |
| 249 | 沉着 | chén zhuó | bình thản |
| 250 | 陈旧 | chén jiù | lỗi thời, cũ kĩ |
| 251 | 陈列 | chén liè | trưng bày, bày |
| 252 | 陈述 | chén shù | tường trình, trần thuật |
| 253 | 衬托 | chèn tuō | làm nổi bật |
| 254 | 称心如意 | chèn xīn rú yì | vừa lòng hợp ý |
| 255 | 称号 | chēng hào | danh hiệu |
| 256 | 成本 | chéng běn | chi phí, giá thành |
| 257 | 成交 | chéng jiāo | đạt thỏa thuận |
| 258 | 成天 | chéng tiān | suốt ngày |
| 259 | 成效 | chéng xiào | hiệu quả (đạt được) |
| 260 | 成心 | chéng xīn | cố tình, cố ý |
| 261 | 成员 | chéng yuán | thành viên |
| 262 | 呈现 | chéng xiàn | bày ra (cảnh tượng) |
| 263 | 诚挚 | chéng zhì | chân thành |
| 264 | 承办 | chéng bàn | đăng cai, đứng ra tổ chức |
| 265 | 承包 | chéng bāo | thầu, nhận thầu |
| 266 | 承诺 | chéng nuò | cam kết, lời hứa |
| 267 | 城堡 | chéng bǎo | thành lũy |
| 268 | 乘 | chéng | đáp (chuyến tàu, chuyến bay), bắt (xe) |
| 269 | 盛 | chéng | chứa, đựng |
| 270 | 惩罚 | chéng fá | trừng phạt |
| 271 | 澄清 | chéng qīng | làm rõ |
| 272 | 橙 | chéng | cam |
| 273 | 秤 | chèng | cân |
| 274 | 吃苦 | chī kǔ | chịu khổ |
| 275 | 吃力 | chī lì | tốn sức |
| 276 | 迟钝 | chí dùn | chậm chạp (hành động, phản ứng, hoạt động) |
| 277 | 迟缓 | chí huǎn | chậm, chậm lại |
| 278 | 迟疑 | chí yí | lưỡng lự |
| 279 | 持久 | chí jiǔ | dài lâu, lâu dài |
| 280 | 赤道 | chì dào | xích đạo |
| 281 | 赤字 | chì zì | bội chi |
| 282 | 冲动 | chōng dòng | bồng bột, xốc nổi, manh động |
| 283 | 冲击 | chōng jī | xô vào, đập vào, xung kích |
| 284 | 冲突 | chōng tū | xung đột, mâu thuân |
| 285 | 充当 | chōng dāng | đảm đương (vị trí công việc, vai trò, cầu nối) |
| 286 | 充沛 | chōng pèi | dồi dào, dạt dào |
| 287 | 充实 | chōng shí | tăng cường, bổ sung cho đủ |
| 288 | 充足 | chōng zú | đầy đủ |
| 289 | 重叠 | chóng dié | lặp lại |
| 290 | 崇拜 | chóng bài | sùng bái, tôn sùng |
| 291 | 崇高 | chóng gāo | cao cả |
| 292 | 崇敬 | chóng jìng | ngợi ca, thán phục, khâm phục |
| 293 | 稠密 | chóu mì | dày đặc |
| 294 | 筹备 | chóu bèi | chuẩn bị, trù bị |
| 295 | 丑恶 | chǒu è | xấu xa |
| 296 | 出路 | chū lù | đường ra |
| 297 | 出卖 | chū mài | bán, bán rẻ |
| 298 | 出身 | chū shēn | xuất thân |
| 299 | 出神 | chū shén | xuất thần |
| 300 | 出息 | chū xī | tiền đồ, triển vọng |
| 301 | 初步 | chū bù | bước đầu |
| 302 | 除 | chú | trừ, chia (phép tính) |
| 303 | 处分 | chǔ fèn | trừng phạt |
| 304 | 处境 | chǔ jìng | cảnh ngộ, hoàn cảnh |
| 305 | 处置 | chǔ zhì | xử trí, xử lý |
| 306 | 储备 | chǔ bèi | dự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn) |
| 307 | 储存 | chǔ cún | cất, giữ (tiền, tư liệu) |
| 308 | 储蓄 | chǔ xù | gửi tiết kiệm |
| 309 | 触犯 | chù fàn | xâm phạm (luật, quyền), xúc phạm |
| 310 | 川流不息 | chuān liú bù xī | dòng chảy không ngừng, tấp nập |
| 311 | 穿越 | chuān yuè | xuyên qua, vượt qua |
| 312 | 传达 | chuán dá | truyền đạt |
| 313 | 传单 | chuán dān | truyền đơn, tờ rơi |
| 314 | 传授 | chuán shòu | truyền thụ |
| 315 | 船舶 | chuán bó | thuyền bè |
| 316 | 喘气 | chuǎn qì | hổn hển, thở dốc |
| 317 | 串 | chuàn | chuỗi |
| 318 | 床单 | chuáng dān | ga giường |
| 319 | 创立 | chuàng lì | sáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng) |
| 320 | 创新 | chuàng xīn | sáng tạo |
| 321 | 创业 | chuàng yè | lập nghiệp, sáng nghiệp |
| 322 | 创作 | chuàng zuò | sáng tác, xây dựng (dùng trong tác phẩm nghệ thu, hội họa, tiểu thuyết) |
| 323 | 吹牛 | chuī niú | nói phét |
| 324 | 吹捧 | chuī pěng | tâng bốc, ca tụng |
| 325 | 炊烟 | chuī yān | khói |
| 326 | 垂直 | chuí zhí | vuông góc |
| 327 | 锤 | chuí | cái búa |
| 328 | 纯粹 | chún cuì | nguyên chất, đơn thuần là |
| 329 | 纯洁 | chún jié | trong sạch (tâm hồn, tổ chức, đội ngũ) |
| 330 | 慈善 | cí shàn | từ thiện |
| 331 | 慈祥 | cí xiáng | hiền từ, hiền hậu (ánh mắt, nụ cười, khuôn mặt) |
| 332 | 磁带 | cí dài | băng từ |
| 333 | 雌雄 | cí xióng | thắng bại, sống mái |
| 334 | 次品 | cì pǐn | loại hai, thứ phẩm |
| 335 | 次序 | cì xù | thứ tự |
| 336 | 伺候 | cì hòu | hầu hạ, phục dịch |
| 337 | 刺 | cì | đâm, chích, chọc |
| 338 | 从容 | cóng róng | ung dung, khoan thai |
| 339 | 丛 | cóng | bụi, lùm, khóm |
| 340 | 凑合 | còu hé | tập hợp, gom góp |
| 341 | 粗鲁 | cū lǔ | thô lỗ |
| 342 | 窜 | cuàn | lủi, chuồn, chạy toán loạn |
| 343 | 摧残 | cuī cán | tàn phá, phá hủy |
| 344 | 脆弱 | cuì ruò | yếu đuối, yếu mềm, mỏng manh |
| 345 | 搓 | cuō | xoay, xoắn, vặn |
| 346 | 磋商 | cuō shāng | hội ý, trao đổi, bàn bạc |
| 347 | 挫折 | cuò zhé | thất bại, trở ngại |
| 348 | 搭 | dā | mắc, vắt, đắp, đáp |
| 349 | 搭档 | dā dàng | hợp tác, người hợp tác |
| 350 | 搭配 | dā pèi | kết hợp |
| 351 | 达成 | dá chéng | đạt được |
| 352 | 答辩 | dá biàn | bảo vệ (luận văn) |
| 353 | 答复 | dá fù | trả lời |
| 354 | 打包 | dǎ bāo | đóng hộp |
| 355 | 打官司 | dǎ guān sī | kiện tụng |
| 356 | 打击 | dǎ jī | đả kích |
| 357 | 打架 | dǎ jià | đánh nhau, đánh lộn |
| 358 | 打量 | dǎ liang | thăm dò, phân tích (đối thủ, đối phương) |
| 359 | 打猎 | dǎ liè | săn bắn |
| 360 | 打仗 | dǎ zhàng | đánh nhau (chiến tranh) |
| 361 | 大不了 | dà bù liǎo | chẳng qua, chỉ là |
| 362 | 大臣 | dà chén | đại thần |
| 363 | 大伙儿 | dà huǒr | mọi người |
| 364 | 大肆 | dà sì | không kiêng dè, không kiêng nể, vô tội vạ |
| 365 | 大体 | dà tǐ | nhìn chung |
| 366 | 大意 | dà yì | đại ý, sơ ý |
| 367 | 大致 | dà zhì | khoảng, chính, chung |
| 368 | 歹徒 | dǎi tú | tên vô lại, kẻ xấu |
| 369 | 代价 | dài jià | giá phải trả |
| 370 | 代理 | dài lǐ | đại diện, đại lý |
| 371 | 带领 | dài lǐng | dẫn dắt |
| 372 | 怠慢 | dài màn | lạnh nhạt, thờ ơ |
| 373 | 逮捕 | dài bǔ | bắt giữ |
| 374 | 担保 | dān bǎo | dám cá, đảm bảo |
| 375 | 胆怯 | dǎn qiè | nhút nhát |
| 376 | 诞辰 | dàn chén | sinh nhât |
| 377 | 诞生 | dàn shēng | ra đời, sinh ra |
| 378 | 淡季 | dàn jì | trái mùa |
| 379 | 淡水 | dàn shuǐ | nước ngọt |
| 380 | 蛋白质 | dàn bái zhì | protein |
| 381 | 当场 | dāng chǎng | tại chỗ |
| 382 | 当初 | dāng chū | lúc đầu |
| 383 | 当代 | dāng dài | đương đại |
| 384 | 当面 | dāng miàn | trước mặt |
| 385 | 当前 | dāng qián | hiện nay |
| 386 | 当事人 | dāng shì rén | đương sự |
| 387 | 当务之急 | dāng wù zhī jí | việc cấp bách |
| 388 | 当选 | dāng xuǎn | trúng cử |
| 389 | 党 | dǎng | đảng |
| 390 | 档案 | dàng àn | hồ sơ |
| 391 | 档次 | dàng cì | đẳng cấp, thứ bậc |
| 392 | 导弹 | dǎo dàn | tên lửa |
| 393 | 导航 | dǎo háng | chỉ đường, dẫn đường (hệ thống ) |
| 394 | 导向 | dǎo xiàng | hướng dẫn |
| 395 | 捣乱 | dǎo luàn | phá đám, quấy rối |
| 396 | 倒闭 | dǎo bì | đóng cửa, phá sản |
| 397 | 盗窃 | dào qiè | trộm cướp |
| 398 | 稻谷 | dào gǔ | hạt thóc |
| 399 | 得不偿失 | dé bù cháng shī | lợi ít hại nhiều, lợi bất cập hại |
| 400 | 得力 | dé lì | được lợi, đắc lực |
| 401 | 得天独厚 | dé tiān dú hòu | được ưu ái |
| 402 | 得罪 | dé zuì | đắc tội |
| 403 | 灯笼 | dēng lóng | đèn lồng |
| 404 | 登陆 | dēng lù | đổ bộ, lên bờ |
| 405 | 登录 | dēng lù | đăng nhập |
| 406 | 蹬 | dēng | đạp, giẫm |
| 407 | 等候 | děng hòu | chờ đợi |
| 408 | 等级 | děng jí | đẳng cấp, cấp bậc |
| 409 | 瞪 | dèng | trợn mắt, trợn trừng |
| 410 | 堤坝 | dī bà | đề điều, đê đập |
| 411 | 敌视 | dí shì | thù địch |
| 412 | 抵达 | dǐ dá | đến nơi |
| 413 | 抵抗 | dǐ kàng | chống lại, chống cự |
| 414 | 抵制 | dǐ zhì | ngăn chặn |
| 415 | 地步 | dì bù | bước, mức |
| 416 | 地势 | dì shì | địa thế |
| 417 | 地质 | dì zhì | địa chất |
| 418 | 递增 | dì zēng | tăng dần |
| 419 | 颠簸 | diān bǒ | lắc lư, tròng trành |
| 420 | 颠倒 | diān dǎo | đảo ngược |
| 421 | 典礼 | diǎn lǐ | nghi lễ |
| 422 | 典型 | diǎn xíng | điển hình |
| 423 | 点缀 | diǎn zhuì | tô điểm |
| 424 | 电源 | diàn yuán | nguồn điện |
| 425 | 垫 | diàn | đệm, cái lót |
| 426 | 惦记 | diàn jì | nghĩ đến |
| 427 | 奠定 | diàn dìng | đặt, làm cho chắc |
| 428 | 叼 | diāo | ngoạm, ngậm |
| 429 | 雕刻 | diāo kè | điêu khắc |
| 430 | 雕塑 | diāo sù | tượng |
| 431 | 吊 | diào | móc, treo |
| 432 | 调动 | diào dòng | điều động |
| 433 | 跌 | diē | ngã, té, rơi |
| 434 | 丁 | dīng | đinh |
| 435 | 叮嘱 | dīng zhǔ | căn dặn, dặn dò |
| 436 | 盯 | dīng | nhìn chằm chằm |
| 437 | 定期 | dìng qī | định kì |
| 438 | 定义 | dìng yì | định nghĩa |
| 439 | 丢人 | diū rén | mất mặt |
| 440 | 丢三落四 | diū sān là sì | hay quên, quên trước quên sau |
| 441 | 东道主 | dōng dào zhǔ | chủ nhà |
| 442 | 东张西望 | dōng zhāng xī wàng | nhìn đông nhìn tây, nhìn quanh |
| 443 | 董事长 | dǒng shì zhǎng | chủ tịch hội đồng quản trị |
| 444 | 动荡 | dòng dàng | biến động, gợn sóng |
| 445 | 动机 | dòng jī | động cơ |
| 446 | 动静 | dòng jìng | động tĩnh |
| 447 | 动力 | dòng lì | động lực |
| 448 | 动脉 | dòng mài | động mạch |
| 449 | 动身 | dòng shēn | khởi hành, lên đường |
| 450 | 动手 | dòng shǒu | bắt tay làm |
| 451 | 动态 | dòng tài | động thái |
| 452 | 动员 | dòng yuán | huy động |
| 453 | 冻结 | dòng jié | đông cứng |
| 454 | 栋 | dòng | xà ngang, tòa nhà |
| 455 | 兜 | dōu | túi |
| 456 | 陡峭 | dǒu qiào | dốc thẳng đứng |
| 457 | 斗争 | dòu zhēng | đấu tranh |
| 458 | 督促 | dū cù | đôn đốc |
| 459 | 毒品 | dú pǐn | ma túy, thuốc phiện |
| 460 | 独裁 | dú cái | độc tài |
| 461 | 堵塞 | dǔ sè | tắc nghẽn |
| 462 | 赌博 | dǔ bó | cờ bạc |
| 463 | 杜绝 | dù jué | chắn đứng (tham ô, lãng phí….) |
| 464 | 端 | duān | bưng, đầu mút |
| 465 | 端午节 | duān wǔ jié | tết Đoan Ngọ |
| 466 | 端正 | duān zhèng | đoan chính (hành vi, thái độ, ngũ quan, phẩm hạnh) |
| 467 | 短促 | duǎn cù | ngắn ngủi, ngắn gọn |
| 468 | 断定 | duàn dìng | dám chắc |
| 469 | 断绝 | duàn jué | đoạn tuyệt, cắt đứt (mối quan hệ) |
| 470 | 堆积 | duī jī | đắp đống |
| 471 | 队伍 | duì wǔ | đội ngũ |
| 472 | 对策 | duì cè | đối sách |
| 473 | 对称 | duì chèn | đối xứng |
| 474 | 对付 | duì fù | đối phó |
| 475 | 对抗 | duì kàng | chống đối, đối kháng |
| 476 | 对立 | duì lì | đối lập |
| 477 | 对联 | duì lián | câu đối |
| 478 | 对应 | duì yìng | tương ứng |
| 479 | 对照 | duì zhào | đối chiếu |
| 480 | 兑现 | duì xiàn | thực hiện (lời hứa), đổi tiền mặt (ngân phiếu) |
| 481 | 顿时 | dùn shí | lâp tức |
| 482 | 多元化 | duō yuán huà | đa nguyên hóa |
| 483 | 哆嗦 | duō suo | run cầm cập, run lẩy bẩy |
| 484 | 堕落 | duò luò | trượt dốc (con người) |
| 485 | 额外 | é wài | ngoài định mức |
| 486 | 恶心 | ě xīn | buồn nôn |
| 487 | 恶化 | è huà | xấu đi |
| 488 | 遏制 | è zhì | kiềm chế, chặn đứng |
| 489 | 恩怨 | ēn yuàn | ân oán |
| 490 | 而已 | ér yǐ | mà thôi |
| 491 | 二氧化碳 | èr yǎng huà tàn | CO2 |
| 492 | 发布 | fā bù | công bố |
| 493 | 发财 | fā cái | phát tài |
| 494 | 发呆 | fā dāi | đờ người ra, đơ ra |
| 495 | 发动 | fā dòng | phát động |
| 496 | 发觉 | fā jué | nhận ra, phát hiện |
| 497 | 发射 | fā shè | bắn |
| 498 | 发誓 | fā shì | thề |
| 499 | 发行 | fā xíng | phát hành (sách, đĩa CD) |
| 500 | 发炎 | fā yán | viêm (họng, mắt, răng, vết thương) |
| 501 | 发扬 | fā yáng | phát huy |
| 502 | 发育 | fā yù | phát triển (cơ thể) |
| 503 | 法人 | fǎ rén | pháp nhân |
| 504 | 番 | fān | lật, giở |
| 505 | 凡是 | fán shì | phàm là |
| 506 | 繁华 | fán huá | phồn hoa |
| 507 | 繁忙 | fán máng | bận rộn, nhộn nhịp |
| 508 | 繁体字 | fán tǐ zì | chữ phồn thể |
| 509 | 繁殖 | fán zhí | sinh sôi, phồn thực |
| 510 | 反驳 | fǎn bó | phản bác |
| 511 | 反常 | fǎn cháng | bất thường |
| 512 | 反感 | fǎn gǎn | ác cảm |
| 513 | 反抗 | fǎn kàng | phản kháng |
| 514 | 反馈 | fǎn kuì | phản hồi |
| 515 | 反面 | fǎn miàn | phản diện, mặt sau |
| 516 | 反射 | fǎn shè | phản chiếu |
| 517 | 反思 | fǎn sī | suy ngẫm |
| 518 | 反问 | fǎn wèn | phản vấn, hỏi vặn lại |
| 519 | 反之 | fǎn zhī | ngược lại |
| 520 | 泛滥 | fàn làn | tràn, tràn lan |
| 521 | 范畴 | fàn chóu | phạm trù |
| 522 | 贩卖 | fàn mài | buôn lậu |
| 523 | 方位 | fāng wèi | phương hướng, phương vị |
| 524 | 方言 | fāng yán | tiếng địa phương |
| 525 | 方圆 | fāng yuán | chu vi hình tròn |
| 526 | 方针 | fāng zhēn | phương châm |
| 527 | 防守 | fáng shǒu | phòng thủ |
| 528 | 防御 | fáng yù | phòng ngự |
| 529 | 防止 | fáng zhǐ | ngăn ngừa, ngăn chặn |
| 530 | 防治 | fáng zhì | phòng và chữa bệnh |
| 531 | 访问 | fǎng wèn | đến thăm |
| 532 | 纺织 | fǎng zhī | dệt |
| 533 | 放大 | fàng dà | phóng to |
| 534 | 放射 | fàng shè | chiếu sáng, phóng |
| 535 | 飞禽走兽 | fēi qín zǒu shòu | chim muông |
| 536 | 飞翔 | fēi xiáng | bay |
| 537 | 飞跃 | fēi yuè | nhảy vọt |
| 538 | 非法 | fēi fǎ | phi pháp |
| 539 | 肥沃 | féi wò | phì nhiêu, màu mỡ |
| 540 | 诽谤 | fěi bàng | phỉ báng |
| 541 | 肺 | fèi | phổi |
| 542 | 废除 | fèi chú | xóa bỏ (chế độ, phí, qui ước) |
| 543 | 废寝忘食 | fèi qǐn wàng shí | quên ăn quên ngủ |
| 544 | 废墟 | fèi xū | hoang tàn |
| 545 | 沸腾 | fèi téng | sôi sùng sục (nước), sục sôi |
| 546 | 分辨 | fēn biàn | phân biệt |
| 547 | 分寸 | fēn cùn | đúng mực, có chừng mực |
| 548 | 分红 | fēn hóng | tiền thưởng |
| 549 | 分解 | fēn jiě | phân ly, phân tích |
| 550 | 分裂 | fēn liè | tách ra, phân tách |
| 551 | 分泌 | fēn mì | bài tiết, tiết ra |
| 552 | 分明 | fēn míng | rõ ràng, phân minh |
| 553 | 分歧 | fēn qí | bất đồng (quan điểm), khác nhau |
| 554 | 分散 | fēn sàn | phân tán |
| 555 | 吩咐 | fēn fù | căn dặn |
| 556 | 坟墓 | fén mù | mộ phần |
| 557 | 粉末 | fěn mò | bụi, phấn, bột |
| 558 | 粉色 | fěn sè | màu hồng |
| 559 | 粉碎 | fěn suì | vỡ vụn, vỡ tan tành |
| 560 | 分量 | fèn liàng | trọng lượng, sức nặng |
| 561 | 愤怒 | fèn nù | phẫn nộ |
| 562 | 丰满 | fēng mǎn | sung túc, đầy đủ, đầy ắp, đầy đặn |
| 563 | 丰盛 | fēng shèng | đầy đủ, phong phú (thức ăn thức uống) |
| 564 | 丰收 | fēng shōu | được mùa |
| 565 | 风暴 | fēng bào | gió bão |
| 566 | 风度 | fēng dù | phong độ |
| 567 | 风光 | fēng guāng | phong cảnh |
| 568 | 风气 | fēng qì | lối sống, nếp sống |
| 569 | 风趣 | fēng qù | thú vị, dí dỏm |
| 570 | 风土人情 | fēng tǔ rén qíng | phong tục tập quán |
| 571 | 风味 | fēng wèi | phong vị, mùi vị |
| 572 | 封闭 | fēng bì | đóng cửa(không được hoạt động), đóng, khép kín (ít tiếp xúc) |
| 573 | 封建 | fēng jiàn | phong kiến |
| 574 | 封锁 | fēng suǒ | phong tỏa |
| 575 | 锋利 | fēng lì | sắc, nhọn, sắc bén, sắc sảo |
| 576 | 逢 | féng | gặp gỡ |
| 577 | 奉献 | fèng xiàn | hiến dâng, tinh thần hi sinh |
| 578 | 否决 | fǒu jué | phủ quyết |
| 579 | 夫妇 | fū fù | phụ nữ |
| 580 | 夫人 | fū rén | phu nhân |
| 581 | 敷衍 | fū yǎn | qua quýt, hời hợt, cầm cự |
| 582 | 服从 | fú cóng | phục tùng |
| 583 | 服气 | fú qì | chịu thua, chịu phục |
| 584 | 俘虏 | fú lǔ | bắt tù binh, tù binh |
| 585 | 符号 | fú hào | dấu, ký hiệu |
| 586 | 幅度 | fú dù | biên độ |
| 587 | 辐射 | fú shè | bức xạ |
| 588 | 福利 | fú lì | phúc lợi |
| 589 | 福气 | fú qì | tốt phúc, có phúc |
| 590 | 抚摸 | fǔ mō | xoa |
| 591 | 抚养 | fǔ yǎng | nuôi dưỡng |
| 592 | 俯视 | fǔ shì | nhìn xuống |
| 593 | 辅助 | fǔ zhù | phò trợ |
| 594 | 腐败 | fǔ bài | ôi thiu, thối nát |
| 595 | 腐烂 | fǔ làn | hoại tử, thối rữa, thối nát |
| 596 | 腐蚀 | fǔ shí | ăn mòn, bào mòn |
| 597 | 腐朽 | fǔ xiǔ | mục, mục ruỗng |
| 598 | 负担 | fù dān | gánh (trách nhiệm, chi phí, công việc), gánh nặng |
| 599 | 附和 | fù hè | hùa theo, phụ họa |
| 600 | 附件 | fù jiàn | phụ kiện, đính kèm |
| 601 | 附属 | fù shǔ | thuộc, thuộc về |
| 602 | 复活 | fù huó | sống lại (miêu tả sự khôi phục) |
| 603 | 复兴 | fù xīng | phục hưng |
| 604 | 副 | fù | phó, phụ |
| 605 | 赋予 | fù yǔ | trao, trao cho (trọng trách, sứ mệnh) |
| 606 | 富裕 | fù yù | giàu có |
| 607 | 腹泻 | fù xiè | ỉa chảy |
| 608 | 覆盖 | fù gài | che phủ, bao phủ |
| 609 | 改良 | gǎi liáng | cải tạo |
| 610 | 钙 | gài | canxi |
| 611 | 盖章 | gài zhāng | đóng dấu |
| 612 | 干旱 | gān hàn | khô hạn |
| 613 | 干扰 | gān rǎo | làm nhiễu, cản trở (ảnh hưởng xấu), nhiễu |
| 614 | 干涉 | gān shè | can thiệp |
| 615 | 干预 | gān yù | can dự |
| 616 | 尴尬 | gān gà | bối rối |
| 617 | 感慨 | gǎn kǎi | xúc động |
| 618 | 感染 | gǎn rǎn | nhiễm |
| 619 | 干劲 | gàn jìn | tinh thần hăng hái |
| 620 | 纲领 | gāng lǐng | cương lĩnh |
| 621 | 岗位 | gǎng wèi | cương vị |
| 622 | 港口 | gǎng kǒu | hải cảng |
| 623 | 港湾 | gǎng wān | bến đỗ, bến thuyền |
| 624 | 杠杆 | gàng gǎn | đòn bẩy |
| 625 | 高超 | gāo chāo | cao siêu |
| 626 | 高潮 | gāo cháo | cao trào |
| 627 | 高峰 | gāo fēng | đỉnh (hình sin), cao điểm |
| 628 | 高明 | gāo míng | cao minh |
| 629 | 高尚 | gāo shàng | cao thượng |
| 630 | 高涨 | gāo zhǎng | dâng cao, tăng cao |
| 631 | 稿件 | gǎo jiàn | bản thảo |
| 632 | 告辞 | gào cí | cáo từ |
| 633 | 告诫 | gào jiè | khuyên bảo |
| 634 | 疙瘩 | gē da | mụn, da gà |
| 635 | 鸽子 | gē zi | bồ câu |
| 636 | 搁 | gē | đặt, để |
| 637 | 割 | gē | cắt, gặt |
| 638 | 歌颂 | gē sòng | ca tụng |
| 639 | 革命 | gé mìng | cách mạng |
| 640 | 格局 | gé jú | mô hình |
| 641 | 格式 | gé shì | quy cách, cách thức |
| 642 | 隔阂 | gé hé | bất hòa |
| 643 | 隔离 | gé lí | cách li |
| 644 | 个体 | gè tǐ | cá thể, cá nhâ |
| 645 | 各抒己见 | gè shū jǐ jiàn | phát biểu ý kiến |
| 646 | 根深蒂固 | gēn shēn dì gù | thâm căn cố đế |
| 647 | 根源 | gēn yuán | nguồn cơn, gốc rễ |
| 648 | 跟前 | gēn qián | bên cạnh, ngay sát |
| 649 | 跟随 | gēn suí | theo |
| 650 | 跟踪 | gēn zōng | theo dấu |
| 651 | 更新 | gēng xīn | đổi mới, làm mới |
| 652 | 更正 | gēng zhèng | sửa (chữ, thông tin) |
| 653 | 耕地 | gēng dì | trồng trọt |
| 654 | 工艺品 | gōng yì pǐn | đồ mỹ nghệ |
| 655 | 公安局 | gōng ān jú | sở công an |
| 656 | 公道 | gōng dào | phải chăng (giá cả), nói cho công bằng |
| 657 | 公告 | gōng gào | thông cáo |
| 658 | 公关 | gōng guān | quan hệ công chúng |
| 659 | 公民 | gōng mín | công dân |
| 660 | 公然 | gōng rán | rõ ràng |
| 661 | 公认 | gōng rèn | công nhận |
| 662 | 公式 | gōng shì | công thức |
| 663 | 公务 | gōng wù | công vụ |
| 664 | 公正 | gōng zhèng | công bằng (đối xử, giải quyết) |
| 665 | 公证 | gōng zhèng | công chứng |
| 666 | 功劳 | gōng láo | công lao |
| 667 | 功效 | gōng xiào | công hiệu |
| 668 | 攻击 | gōng jī | công kích |
| 669 | 攻克 | gōng kè | công phá, phá đảo |
| 670 | 供不应求 | gōng bù yìng qiú | cung không đủ cầu |
| 671 | 供给 | gōng jǐ | cung cấp |
| 672 | 宫殿 | gōng diàn | cung điện |
| 673 | 恭敬 | gōng jìng | cung kính |
| 674 | 巩固 | gǒng gù | củng cố |
| 675 | 共和国 | gòng hé guó | nước Cộng hòa |
| 676 | 共计 | gòng jì | tính tổng |
| 677 | 共鸣 | gòng míng | sự đồng cảm, cộng hưởng |
| 678 | 勾结 | gōu jié | câu kết |
| 679 | 钩子 | gōu zi | cái móc |
| 680 | 构思 | gòu sī | ý tưởng, phác thảo |
| 681 | 孤独 | gū dú | cô độc |
| 682 | 孤立 | gū lì | cô lập, tách rời |
| 683 | 姑且 | gū qiě | tạm, tạm thời |
| 684 | 辜负 | gū fù | phụ lòng |
| 685 | 古董 | gǔ dǒng | đồ cổ |
| 686 | 古怪 | gǔ guài | kì quái, |
| 687 | 股东 | gǔ dōng | cổ đông |
| 688 | 股份 | gǔ fèn | cổ phần |
| 689 | 骨干 | gǔ gàn | cốt cán |
| 690 | 鼓动 | gǔ dòng | hưởng ứng, vận động |
| 691 | 固然 | gù rán | tuy rằng |
| 692 | 固体 | gù tǐ | thể rắn |
| 693 | 固有 | gù yǒu | vốn có |
| 694 | 固执 | gù zhí | cố chấp |
| 695 | 故乡 | gù xiāng | quê hương |
| 696 | 故障 | gù zhàng | sự cố |
| 697 | 顾虑 | gù lǜ | băn khoăn, phân vân |
| 698 | 顾问 | gù wèn | cố vấn |
| 699 | 雇佣 | gù yōng | thuê |
| 700 | 拐杖 | guǎi zhàng | gậy chống |
| 701 | 关怀 | guān huái | quan tâm |
| 702 | 关照 | guān zhào | giúp đỡ |
| 703 | 观光 | guān guāng | ngắm, tham quan |
| 704 | 官方 | guān fāng | chính thức |
| 705 | 管辖 | guǎn xiá | quản lý |
| 706 | 贯彻 | guàn chè | quán triệt |
| 707 | 惯例 | guàn lì | thông lệ, lệ, qui ước |
| 708 | 灌溉 | guàn gài | tưới tiêu |
| 709 | 罐 | guàn | hộp, vại, lọ |
| 710 | 光彩 | guāng cǎi | ánh sáng, |
| 711 | 光辉 | guāng huī | vầng hào quang, ánh hào quang |
| 712 | 光芒 | guāng máng | tia sáng, lấp lánh |
| 713 | 光荣 | guāng róng | vinh quang |
| 714 | 广阔 | guǎng kuò | rộng lớn |
| 715 | 归根到底 | guī gēn dào dǐ | xét đến cùng |
| 716 | 归还 | guī huán | trả về |
| 717 | 规范 | guī fàn | qui phạm, mẫu mực |
| 718 | 规格 | guī gé | qui cách |
| 719 | 规划 | guī huà | qui hoạch |
| 720 | 规章 | guī zhāng | bản qui định |
| 721 | 轨道 | guǐ dào | đường ray |
| 722 | 贵族 | guì zú | quí tộc |
| 723 | 跪 | guì | quì |
| 724 | 棍棒 | gùn bàng | gậy gộc, côn, gậy |
| 725 | 国防 | guó fáng | quốc phòng |
| 726 | 国务院 | guó wù yuàn | chính phủ |
| 727 | 果断 | guǒ duàn | quyết đoán |
| 728 | 过度 | guò dù | quá mức |
| 729 | 过渡 | guò dù | quá độ (giai đoạn) |
| 730 | 过奖 | guò jiǎng | quá khen |
| 731 | 过滤 | guò lǜ | lọc |
| 732 | 过失 | guò shī | lỗi lầm, sai lầm |
| 733 | 过问 | guò wèn | hỏi han quá nhiều |
| 734 | 过瘾 | guò yǐn | đã đời, thỏa nguyện |
| 735 | 过于 | guò yú | quá mức |
| 736 | 嗨 | hāi | ê, này |
| 737 | 海拔 | hǎi bá | mực nước biển |
| 738 | 海滨 | hǎi bīn | ven biển |
| 739 | 含糊 | hán hù | hàm hồ, mơ hồ |
| 740 | 含义 | hán yì | hàm nghĩa |
| 741 | 寒暄 | hán xuān | tâm tình |
| 742 | 罕见 | hǎn jiàn | hiếm thấy |
| 743 | 捍卫 | hàn wèi | bảo vệ |
| 744 | 行列 | háng liè | hàng lối |
| 745 | 航空 | háng kōng | hàng không |
| 746 | 航天 | háng tiān | hàng không vũ trụ |
| 747 | 航行 | háng xíng | vận chuyển, đi |
| 748 | 毫米 | háo mǐ | milimet |
| 749 | 毫无 | háo wú | không hề |
| 750 | 豪迈 | háo mài | khí phách hào hùng |
| 751 | 号召 | hào zhào | hiệu triệu |
| 752 | 耗费 | hào fèi | hao tổn |
| 753 | 呵 | hē | oa (sự ngạc nhiên) |
| 754 | 合并 | hé bìng | ghép, hợp lại |
| 755 | 合成 | hé chéng | hợp thành |
| 756 | 合伙 | hé huǒ | làm chung |
| 757 | 合算 | hé suàn | được lợi, không đắt |
| 758 | 和蔼 | hé ǎi | hòa nhã |
| 759 | 和解 | hé jiě | hòa giải |
| 760 | 和睦 | hé mù | hòa thuận |
| 761 | 和气 | hé qì | hòa hợp |
| 762 | 和谐 | hé xié | hòa bình, yên ổn, hợp |
| 763 | 嘿 | hēi | ôi, ủa |
| 764 | 痕迹 | hén jì | dấu vết, vết tích |
| 765 | 狠心 | hěn xīn | nhẫn tâm |
| 766 | 恨不得 | hèn bù dé | hận chẳng được |
| 767 | 横 | héng | ngang |
| 768 | 哼 | hēng | rên, rên rỉ |
| 769 | 轰动 | hōng dòng | chấn động, náo động |
| 770 | 烘 | hōng | sấy, nướng |
| 771 | 宏观 | hóng guān | vĩ mô |
| 772 | 宏伟 | hóng wěi | to lớn |
| 773 | 洪水 | hóng shuǐ | cơn lũ, hồng thủy |
| 774 | 哄 | hǒng | dỗ dành |
| 775 | 喉咙 | hóu lóng | cổ họng |
| 776 | 吼 | hǒu | gào to |
| 777 | 后代 | hòu dài | đời sau |
| 778 | 后顾之忧 | hòu gù zhī yōu | nỗi lo về sau |
| 779 | 后勤 | hòu qín | hậu cần |
| 780 | 候选 | hòu xuǎn | (người được) đề cử, ứng cử |
| 781 | 呼唤 | hū huàn | gọi |
| 782 | 呼啸 | hū xiào | rú rít |
| 783 | 呼吁 | hū yù | kêu gọi |
| 784 | 忽略 | hū lüè | bỏ qua |
| 785 | 胡乱 | hú luàn | loạn xạ |
| 786 | 胡须 | hú xū | râu |
| 787 | 湖泊 | hú pō | hồ nước |
| 788 | 花瓣 | huā bàn | cánh hoa |
| 789 | 花蕾 | huā lěi | nụ hoa |
| 790 | 华丽 | huá lì | hoa lệ |
| 791 | 华侨 | huá qiáo | hoa kiều |
| 792 | 化肥 | huà féi | phân bón |
| 793 | 化石 | huà shí | hóa thạch |
| 794 | 化验 | huà yàn | xét nghiệm |
| 795 | 化妆 | huà zhuāng | hóa trang |
| 796 | 划分 | huà fēn | phân chia, chia |
| 797 | 画蛇添足 | huà shé tiān zú | vẽ rắn thêm chân |
| 798 | 话筒 | huà tǒng | microphone |
| 799 | 欢乐 | huān lè | vui vẻ |
| 800 | 还原 | huán yuán | quay về trạng thái cũ |
| 801 | 环节 | huán jié | phân đoạn, mắt xích, vòng |
| 802 | 缓和 | huǎn hé | hòa dịu |
| 803 | 患者 | huàn zhě | người bệnh |
| 804 | 荒凉 | huāng liáng | hoang sơ |
| 805 | 荒谬 | huāng miù | hoang vu |
| 806 | 荒唐 | huāng táng | hoang đường |
| 807 | 皇帝 | huáng dì | hoàng đề |
| 808 | 皇后 | huáng hòu | hoàng hậu |
| 809 | 黄昏 | huáng hūn | hoàng hôn |
| 810 | 恍然大悟 | huǎng rán dà wù | bỗng nhiên tỉnh ngộ, hiểu ra |
| 811 | 晃 | huǎng | lắc, rung |
| 812 | 挥霍 | huī huò | phung phí |
| 813 | 辉煌 | huī huáng | huy hoàng |
| 814 | 回报 | huí bào | báo đáp |
| 815 | 回避 | huí bì | né tránh |
| 816 | 回顾 | huí gù | nhìn lại, xem lại (vấn đề), hồi tưởng |
| 817 | 回收 | huí shōu | thu hồi |
| 818 | 悔恨 | huǐ hèn | ân hận, hối lỗi |
| 819 | 毁灭 | huǐ miè | hủy diệt |
| 820 | 汇报 | huì bào | báo cáo (cấp trên) |
| 821 | 会晤 | huì wù | gặp mặt (ngữ cảnh trang trọng) |
| 822 | 贿赂 | huì lù | hối lộ |
| 823 | 昏迷 | hūn mí | hôn mê |
| 824 | 荤 | hūn | đồ mặn (trái nghĩa đồ chay) |
| 825 | 浑身 | hún shēn | khắp người |
| 826 | 混合 | hùn hé | hộn hợp |
| 827 | 混乱 | hùn luàn | hỗn loạn |
| 828 | 混淆 | hùn xiáo | lẫn lộn |
| 829 | 混浊 | hún zhuó | đục (trái nghĩa trong) |
| 830 | 活该 | huó gāi | đáng đời |
| 831 | 活力 | huó lì | sức sống |
| 832 | 火箭 | huǒ jiàn | tên lửa |
| 833 | 火焰 | huǒ yàn | pháo hoa |
| 834 | 火药 | huǒ yào | thuốc súng |
| 835 | 货币 | huò bì | tiền |
| 836 | 讥笑 | jī xiào | chê cười |
| 837 | 饥饿 | jī è | đói khát |
| 838 | 机动 | jī dòng | cơ động, gắn máy |
| 839 | 机构 | jī gòu | kết cấu |
| 840 | 机灵 | jī líng | thông minh lanh lợi |
| 841 | 机密 | jī mì | cơ mật |
| 842 | 机械 | jī xiè | máy móc |
| 843 | 机遇 | jī yù | thời cơ |
| 844 | 机智 | jī zhì | tinh nhanh |
| 845 | 基地 | jī dì | căn cứ địa |
| 846 | 基金 | jī jīn | quĩ |
| 847 | 基因 | jī yīn | gen |
| 848 | 激发 | jī fā | khơi gợi |
| 849 | 激励 | jī lì | khích lệ |
| 850 | 激情 | jī qíng | hăng hái |
| 851 | 及早 | jí zǎo | sớm, nhanh chóng |
| 852 | 吉祥 | jí xiáng | cát tường |
| 853 | 级别 | jí bié | cấp bậc |
| 854 | 极端 | jí duān | cực đoan |
| 855 | 极限 | jí xiàn | cực điểm |
| 856 | 即便 | jí biàn | dù |
| 857 | 即将 | jí jiāng | sắp |
| 858 | 急功近利 | jí gōng jìn lì | ăn xổi ở thì |
| 859 | 急剧 | jí jù | nhanh chóng |
| 860 | 急切 | jí qiè | cấp thiết |
| 861 | 急于求成 | jí yú qiú chéng | mong muốn nhanh thành công |
| 862 | 急躁 | jí zào | sốt ruột |
| 863 | 疾病 | jí bìng | bệnh tật |
| 864 | 集团 | jí tuán | tập đoàn |
| 865 | 嫉妒 | jí dù | đố kị, ghen tị |
| 866 | 籍贯 | jí guàn | nguyên quán |
| 867 | 给予 | jǐ yǔ | cho |
| 868 | 计较 | jì jiào | so đo |
| 869 | 记性 | jì xìng | trí nhớ |
| 870 | 记载 | jì zǎi | ghi chép |
| 871 | 纪要 | jì yào | biên bản (hội nghị) |
| 872 | 技巧 | jì qiǎo | kĩ xảo |
| 873 | 忌讳 | jì huì | kiêng kị |
| 874 | 季度 | jì dù | quí |
| 875 | 季军 | jì jūn | giải ba |
| 876 | 迹象 | jì xiàng | dấu hiệu |
| 877 | 继承 | jì chéng | thừa kế |
| 878 | 寄托 | jì tuō | gửi gắm |
| 879 | 寂静 | jì jìng | yên tĩnh |
| 880 | 加工 | jiā gōng | gia công |
| 881 | 加剧 | jiā jù | trầm trọng thêm, gia tăng |
| 882 | 夹杂 | jiā zá | xen lẫn, pha trộng |
| 883 | 佳肴 | jiā yáo | món ngon |
| 884 | 家常 | jiā cháng | đời thường, ngày thường |
| 885 | 家伙 | jiā huǒ | anh chàng |
| 886 | 家属 | jiā shǔ | gia quyến |
| 887 | 家喻户晓 | jiā yù hù xiǎo | nhà nhà đều biết |
| 888 | 尖端 | jiān duān | mũi nhọn |
| 889 | 尖锐 | jiān ruì | sắc nhọn |
| 890 | 坚定 | jiān dìng | kiên định |
| 891 | 坚固 | jiān gù | kiên cố |
| 892 | 坚韧 | jiān rèn | vững chắc |
| 893 | 坚实 | jiān shí | chắc chắn |
| 894 | 坚硬 | jiān yìng | cứng |
| 895 | 艰难 | jiān nán | gian nan |
| 896 | 监督 | jiān dū | giám sát |
| 897 | 监视 | jiān shì | theo dõi |
| 898 | 监狱 | jiān yù | nhà tù |
| 899 | 煎 | jiān | rán |
| 900 | 拣 | jiǎn | chọn lựa |
| 901 | 检讨 | jiǎn tǎo | kiểm điểm |
| 902 | 检验 | jiǎn yàn | kiểm nghiệm |
| 903 | 剪彩 | jiǎn cǎi | cắt băng khánh thành |
| 904 | 简化 | jiǎn huà | đơn giản hóa |
| 905 | 简陋 | jiǎn lòu | xập xệ, tồi tàn |
| 906 | 简体字 | jiǎn tǐ zì | chữ giản thể |
| 907 | 简要 | jiǎn yào | sơ lược |
| 908 | 见多识广 | jiàn duō shí guǎng | hiểu rộng biết nhiều |
| 909 | 见解 | jiàn jiě | kiến giải, cách nhìn |
| 910 | 见闻 | jiàn wén | hiểu biết, trải nghiệm |
| 911 | 见义勇为 | jiàn yì yǒng wéi | thấy chuyện bất bình chẳng tha |
| 912 | 间谍 | jiàn dié | gián điệp |
| 913 | 间隔 | jiàn gé | cách nhau |
| 914 | 间接 | jiàn jiē | gián tiếp |
| 915 | 剑 | jiàn | kiếm |
| 916 | 健全 | jiàn quán | kiện toàn, khỏe mạnh |
| 917 | 舰艇 | jiàn tǐng | hàng không mẫu hạm, tàu sân bay |
| 918 | 践踏 | jiàn tà | giẫm đạp, giày xéo |
| 919 | 溅 | jiàn | bắn tung tóe |
| 920 | 鉴别 | jiàn bié | phân biệt (thật giả) |
| 921 | 鉴定 | jiàn dìng | đánh giá, giám định |
| 922 | 鉴于 | jiàn yú | xét thấy, xem xét |
| 923 | 将近 | jiāng jìn | gần, xấp xỉ |
| 924 | 将就 | jiāng jiù | chịu đựng, chấp nhận |
| 925 | 将军 | jiāng jūn | tướng quân |
| 926 | 僵硬 | jiāng yìng | rắn chắc |
| 927 | 奖励 | jiǎng lì | phần thưởng, thưởng |
| 928 | 奖赏 | jiǎng shǎng | tặng thưởng |
| 929 | 桨 | jiǎng | mái chèo |
| 930 | 降临 | jiàng lín | đến, tới |
| 931 | 交叉 | jiāo chā | giao nhau |
| 932 | 交代 | jiāo dài | bàn giao, nhắn nhủ, căn dặn |
| 933 | 交涉 | jiāo shè | đàm phán, điều đình |
| 934 | 交易 | jiāo yì | giao dịch |
| 935 | 娇气 | jiāo qì | ẻo lả |
| 936 | 焦点 | jiāo diǎn | tâm điểm |
| 937 | 焦急 | jiāo jí | lo lắng, sốt ruột |
| 938 | 角落 | jiǎo luò | góc |
| 939 | 侥幸 | jiǎo xìng | ăn may |
| 940 | 搅拌 | jiǎo bàn | khuấy, quấy |
| 941 | 缴纳 | jiǎo nà | nộp, đóng (phí, tiền) |
| 942 | 较量 | jiào liàng | đọ sức |
| 943 | 教养 | jiào yǎng | gia giáo, dạy dỗ |
| 944 | 阶层 | jiē céng | tầng lớp |
| 945 | 皆 | jiē | đều |
| 946 | 接连 | jiē lián | liên tiếp |
| 947 | 揭露 | jiē lù | phơi bày |
| 948 | 节制 | jié zhì | tiết chế |
| 949 | 节奏 | jié zòu | tiêt tấu, nhịp |
| 950 | 杰出 | jié chū | kiệt xuất |
| 951 | 结晶 | jié jīng | kết tinh, |
| 952 | 结局 | jié jú | kết cục |
| 953 | 结算 | jié suàn | kết toán |
| 954 | 截止 | jié zhǐ | kết thúc, đóng |
| 955 | 截至 | jié zhì | tính đến, cho đến |
| 956 | 竭尽全力 | jié jìn quán lì | dốc hết sức, dốc toàn lực |
| 957 | 解除 | jiě chú | bỏ, giải trừ, xua tan |
| 958 | 解放 | jiě fàng | giải phóng |
| 959 | 解雇 | jiě gù | đuổi việc |
| 960 | 解剖 | jiě pōu | giải phẫu |
| 961 | 解散 | jiě sàn | giải tán |
| 962 | 解体 | jiě tǐ | giải thể |
| 963 | 戒备 | jiè bèi | sẵn sàng chiến đấu (trạng thái), đề phòng (tâm lí) |
| 964 | 界限 | jiè xiàn | ranh giới |
| 965 | 借鉴 | jiè jiàn | học hỏi |
| 966 | 借助 | jiè zhù | nhờ vào |
| 967 | 金融 | jīn róng | tiền tệ |
| 968 | 津津有味 | jīn jīn yǒu wèi | say sưa, ngon lành |
| 969 | 紧迫 | jǐn pò | cấp bách |
| 970 | 锦上添花 | jǐn shàng tiān huā | dệt hoa trên gấm |
| 971 | 进而 | jìn ér | tiến tới |
| 972 | 进攻 | jìn gōng | tấn công |
| 973 | 进化 | jìn huà | tiến hóa |
| 974 | 进展 | jìn zhǎn | tiến triển |
| 975 | 近来 | jìn lái | gần đây (thời gian) |
| 976 | 晋升 | jìn shēng | nâng (lương, cấp bậc) |
| 977 | 浸泡 | jìn pào | ngâm |
| 978 | 茎 | jīng | thân cây, cọng, sợi |
| 979 | 经费 | jīng fèi | kinh phí |
| 980 | 经纬 | jīng wěi | kinh tuyến và vĩ tuyến |
| 981 | 惊动 | jīng dòng | kinh động |
| 982 | 惊奇 | jīng qí | sửng sốt |
| 983 | 惊讶 | jīng yà | kinh ngạc |
| 984 | 兢兢业业 | jīng jīng yè yè | cần cù chăm chỉ |
| 985 | 精打细算 | jīng dǎ xì suàn | tính toán tỉ mỉ, tính toán chi li, tính toán cẩn thận |
| 986 | 精华 | jīng huá | tinh hoa |
| 987 | 精简 | jīng jiǎn | cắt bớt |
| 988 | 精密 | jīng mì | chính xác, tỉ mỉ |
| 989 | 精确 | jīng què | chuẩn xác, chính xác |
| 990 | 精通 | jīng tōng | tinh thông |
| 991 | 精心 | jīng xīn | cẩn thận, chu đáo |
| 992 | 精益求精 | jīng yì qiú jīng | đã giỏi còn muốn giỏi hơn |
| 993 | 精致 | jīng zhì | tinh tế |
| 994 | 井 | jǐng | giếng |
| 995 | 颈椎 | jǐng zhuī | cổ |
| 996 | 警告 | jǐng gào | cảnh cáo |
| 997 | 警惕 | jǐng tì | cảnh giác |
| 998 | 竞赛 | jìng sài | thi đấu, thi đua |
| 999 | 竞选 | jìng xuǎn | vận động tranh cử |
| 1000 | 敬礼 | jìng lǐ | chào hỏi |
| 1001 | 敬业 | jìng yè | mẫn cán |
| 1002 | 境界 | jìng jiè | cảnh giới |
| 1003 | 镜头 | jìng tóu | ống kính |
| 1004 | 纠纷 | jiū fēn | tranh chấp |
| 1005 | 纠正 | jiū zhèng | sửa chữa (sai lầm) |
| 1006 | 酒精 | jiǔ jīng | cồn |
| 1007 | 救济 | jiù jì | cứu tế |
| 1008 | 就近 | jiù jìn | lân cận (phó từ) |
| 1009 | 就业 | jiù yè | có việc làm |
| 1010 | 就职 | jiù zhí | nhận chức |
| 1011 | 拘留 | jū liú | tạm giam |
| 1012 | 拘束 | jū shù | cấm đoán, ép buộc, bó buộc |
| 1013 | 居民 | jū mín | cư dân |
| 1014 | 居住 | jū zhù | sống |
| 1015 | 鞠躬 | jū gōng | cúi người, khom lưng |
| 1016 | 局部 | jú bù | cục bộ |
| 1017 | 局面 | jú miàn | cục diện |
| 1018 | 局势 | jú shì | thế cuộc, tình hình (chính trị, quân sự) |
| 1019 | 局限 | jú xiàn | giới hạn |
| 1020 | 咀嚼 | jǔ jué | nhai, nghiền |
| 1021 | 沮丧 | jǔ sàng | buồn rầu, buồn bã |
| 1022 | 举动 | jǔ dòng | cử động, hành động |
| 1023 | 举世瞩目 | jǔ shì zhǔ mù | gây chú ý |
| 1024 | 举足轻重 | jǔ zú qīng zhòng | vị thế trung tâm, ảnh hưởng đến toàn cục |
| 1025 | 剧本 | jù běn | kịch bản |
| 1026 | 剧烈 | jù liè | mạnh, dữ dội |
| 1027 | 据悉 | jù xī | được biết |
| 1028 | 聚精会神 | jù jīng huì shén | tập trung tinh thần |
| 1029 | 卷 | juǎn | cuộn, cuộn tròn |
| 1030 | 决策 | jué cè | quyết sách |
| 1031 | 觉悟 | jué wù | giác ngộ, tỉnh ngộ, thức tỉnh |
| 1032 | 觉醒 | jué xǐng | tỉnh ngộ, thức tỉnh |
| 1033 | 绝望 | jué wàng | tuyệt vọng |
| 1034 | 倔强 | jué jiàng | quật cường |
| 1035 | 军队 | jūn duì | quân đội |
| 1036 | 君子 | jūn zǐ | quân tử |
| 1037 | 卡通 | kǎ tōng | truyện tranh, phim hoạt hình |
| 1038 | 开采 | kāi cǎi | khai thác (tài nguyên) |
| 1039 | 开除 | kāi chú | khai trừ |
| 1040 | 开阔 | kāi kuò | rộng mở (tầm nhìn), mở rộng, rộng thênh thang, bao la |
| 1041 | 开朗 | kāi lǎng | lạc quan, yêu đời |
| 1042 | 开明 | kāi míng | khai sáng, tiến bộ |
| 1043 | 开辟 | kāi pì | mở (đường), lập ra (kỷ nguyên,), mở ra (lĩnh vực mới,con đường mới) |
| 1044 | 开拓 | kāi tuò | khai khẩn |
| 1045 | 开展 | kāi zhǎn | triển khai (công việc, cuộc vận động, hoạt động), mở rộng |
| 1046 | 开支 | kāi zhī | trả tiền, chi tiêu |
| 1047 | 刊登 | kān dēng | đăng (báo) |
| 1048 | 刊物 | kān wù | tạp chí, báo |
| 1049 | 勘探 | kān tàn | thăm dò (dầu mỏ, khoáng sản) |
| 1050 | 侃侃而谈 | kǎn kǎn ér tán | nói năng đĩnh đạc |
| 1051 | 砍伐 | kǎn fá | chặt phá |
| 1052 | 看待 | kàn dài | nhìn nhận |
| 1053 | 慷慨 | kāng kǎi | hào phóng |
| 1054 | 扛 | káng | gánh |
| 1055 | 抗议 | kàng yì | kháng nghị |
| 1056 | 考察 | kǎo chá | khảo sát |
| 1057 | 考古 | kǎo gǔ | khảo cổ |
| 1058 | 考核 | kǎo hé | sát hạch |
| 1059 | 考验 | kǎo yàn | thử thách, sự thử thách |
| 1060 | 靠拢 | kào lǒng | lại gần, tiến gần |
| 1061 | 科目 | kē mù | môn học |
| 1062 | 磕 | kē | đập |
| 1063 | 可观 | kě guān | khả quan |
| 1064 | 可口 | kě kǒu | vừa miệng |
| 1065 | 可恶 | kě wù | đáng ghét |
| 1066 | 可行 | kě xíng | khả thi |
| 1067 | 渴望 | kě wàng | khát vọng |
| 1068 | 克制 | kè zhì | kiềm chế (tính khí), dè chừng |
| 1069 | 刻不容缓 | kè bù róng huǎn | vô cùng cấp bách, không thể trì hoãn |
| 1070 | 客户 | kè hù | khách hàng |
| 1071 | 课题 | kè tí | đề bài |
| 1072 | 恳切 | kěn qiè | khẩn thiết |
| 1073 | 啃 | kěn | gặm, rỉa |
| 1074 | 坑 | kēng | vũng, hố |
| 1075 | 空洞 | kōng dòng | lỗ hổng, hang, sáo rỗng(nội dung) |
| 1076 | 空前绝后 | kōng qián jué hòu | chưa từng có |
| 1077 | 空想 | kōng xiǎng | ảo tưởng |
| 1078 | 空虚 | kōng xū | trống rỗng (tinh thần), sáo rộng (từ ngữ, lời văn) |
| 1079 | 孔 | kǒng | lỗ |
| 1080 | 恐怖 | kǒng bù | khổng bố, kinh dị (phim, truyện) |
| 1081 | 恐吓 | kǒng hè | đe dọa |
| 1082 | 恐惧 | kǒng jù | sợ hãi |
| 1083 | 空白 | kòng bái | trống không |
| 1084 | 空隙 | kòng xì | khe hở |
| 1085 | 口气 | kǒu qì | khẩu khí |
| 1086 | 口腔 | kǒu qiāng | khoang miệng |
| 1087 | 口头 | kǒu tóu | miệng (bài tập, truyền miệng, giao ước) |
| 1088 | 口音 | kǒu yīn | giọng nói |
| 1089 | 扣 | kòu | móc, nút thắt, khuy áo |
| 1090 | 枯萎 | kū wěi | khô héo, héo |
| 1091 | 枯燥 | kū zào | khô hanh |
| 1092 | 哭泣 | kū qì | khóc lóc |
| 1093 | 苦尽甘来 | kǔ jìn gān lái | khổ tận cam lai |
| 1094 | 苦涩 | kǔ sè | khổ sở |
| 1095 | 挎 | kuà | cắp, đeo, vác |
| 1096 | 跨 | kuà | vượt, sải bước |
| 1097 | 快活 | kuài huó | vui sướng, sung sướng, nhảy nhót hát ca |
| 1098 | 宽敞 | kuān chang | rộng rãi |
| 1099 | 宽容 | kuān róng | khoan dung |
| 1100 | 款待 | kuǎn dài | khoản đãi |
| 1101 | 款式 | kuǎn shì | kiểu cách, kiểu dáng |
| 1102 | 筐 | kuāng | giỏ, sọt |
| 1103 | 旷课 | kuàng kè | trốn học |
| 1104 | 况且 | kuàng qiě | huống hồ |
| 1105 | 矿产 | kuàng chǎn | khoáng sản |
| 1106 | 框架 | kuàng jià | khung, sườn |
| 1107 | 亏待 | kuī dài | xử tệ, đối đãi kém |
| 1108 | 亏损 | kuī sǔn | hao tổn |
| 1109 | 捆绑 | kǔn bǎng | trói, buộc, trói buộc |
| 1110 | 扩充 | kuò chōng | tăng thêm, bổ sung |
| 1111 | 扩散 | kuò sàn | khuếch tán, lan rộng |
| 1112 | 扩张 | kuò zhāng | mở rộng, bành trướng |
| 1113 | 喇叭 | lǎ bā | kèn, còi, loa |
| 1114 | 蜡烛 | là zhú | nến |
| 1115 | 啦 | lā | đấy, nhé, à, này |
| 1116 | 来历 | lái lì | lai lịch |
| 1117 | 来源 | lái yuán | nguồn gốc |
| 1118 | 栏目 | lán mù | chuyên mục |
| 1119 | 懒惰 | lǎn duò | lười biếng |
| 1120 | 狼狈 | láng bèi | lang bái, chật vật, khốn khổ |
| 1121 | 狼吞虎咽 | láng tūn hǔ yàn | ăn lấy ăn để |
| 1122 | 捞 | lāo | vớt, mò |
| 1123 | 牢固 | láo gù | chắc chắn (kết cấu, móng, nền tảng) |
| 1124 | 牢骚 | láo sāo | hậm hực |
| 1125 | 唠叨 | láo dao | lảm nhảm, lải nhải |
| 1126 | 乐趣 | lè qù | niềm vui |
| 1127 | 乐意 | lè yì | cam tâm tình nguyện làm việc gì đó |
| 1128 | 雷达 | léi dá | radar |
| 1129 | 类似 | lèi sì | na ná, tương tự, giống |
| 1130 | 冷酷 | lěng kù | lạnh lùng |
| 1131 | 冷落 | lěng luò | ghẻ lạnh, lạnh nhạt, vắng vẻ |
| 1132 | 冷却 | lěng què | làm lạnh |
| 1133 | 愣 | lèng | ngây ra, sững sờ |
| 1134 | 黎明 | lí míng | rạng đông, rạng sáng |
| 1135 | 礼节 | lǐ jié | lễ tiết |
| 1136 | 礼尚往来 | lǐ shàng wǎng lái | lễ thượng vãng lai, có đi có lại mới toại lòng nhau, ông đưa chân giò, bà thò chai rượu |
| 1137 | 里程碑 | lǐ chéng bēi | cột mốc đường, mốc cây số |
| 1138 | 理睬 | lǐ cǎi | để ý, quan tâm |
| 1139 | 理所当然 | lǐ suǒ dāng rán | lẽ đương nhiên |
| 1140 | 理直气壮 | lǐ zhí qì zhuàng | cây ngay không sợ chết đứng |
| 1141 | 理智 | lǐ zhì | lý trí |
| 1142 | 力求 | lì qiú | cố gắng, phấn đấu |
| 1143 | 力所能及 | lì suǒ néng jí | làm hết khả năng |
| 1144 | 力争 | lì zhēng | cố gắng, phấn đấu |
| 1145 | 历代 | lì dài | đời đời |
| 1146 | 历来 | lì lái | từ trước đến nay, từ xa xưa trở lại đây |
| 1147 | 立场 | lì chǎng | lập trường |
| 1148 | 立方 | lì fāng | lập phương |
| 1149 | 立交桥 | lì jiāo qiáo | cầu vượt |
| 1150 | 立体 | lì tǐ | không gian ba chiều |
| 1151 | 立足 | lì zú | chỗ đứng, ở vào (hoàn cảnh) |
| 1152 | 利害 | lì hài | lợi hại, giỏi |
| 1153 | 例外 | lì wài | ngoại lệ |
| 1154 | 粒 | lì | hạt |
| 1155 | 连年 | lián nián | hàng năm, nhiều năm liền |
| 1156 | 连锁 | lián suǒ | chuỗi (cửa hàng, nhà hàng) |
| 1157 | 连同 | lián tóng | kéo theo, kể cả, gộp lại |
| 1158 | 联欢 | lián huān | liên hoan |
| 1159 | 联络 | lián luò | liên lạc |
| 1160 | 联盟 | lián méng | liên minh |
| 1161 | 联想 | lián xiǎng | liên tưởng |
| 1162 | 廉洁 | lián jié | liêm khiết |
| 1163 | 良心 | liáng xīn | lương tâm |
| 1164 | 谅解 | liàng jiě | thông cảm |
| 1165 | 晾 | liàng | hong, phơi |
| 1166 | 辽阔 | liáo kuò | bát ngát, bao la |
| 1167 | 列举 | liè jǔ | liệt kê, nêu ra |
| 1168 | 临床 | lín chuáng | lâm sàng |
| 1169 | 淋 | lín | ướt |
| 1170 | 吝啬 | lìn sè | keo kiệt |
| 1171 | 伶俐 | líng lì | lanh lợi |
| 1172 | 灵感 | líng gǎn | linh cảm |
| 1173 | 灵魂 | líng hún | linh hồn |
| 1174 | 灵敏 | líng mǐn | nhạy, nhạy bén, thính |
| 1175 | 凌晨 | líng chén | sáng sớm |
| 1176 | 零星 | líng xīng | vụn vặt, lác đác, rải rác |
| 1177 | 领会 | lǐng huì | lĩnh hội |
| 1178 | 领事馆 | lǐng shì guǎn | lãnh sự quán |
| 1179 | 领土 | lǐng tǔ | lãnh thổ |
| 1180 | 领悟 | lǐng wù | lĩnh hội, hiểu ra |
| 1181 | 领先 | lǐng xiān | dẫn đầu |
| 1182 | 领袖 | lǐng xiù | lãnh tụ |
| 1183 | 溜 | liū | trượt |
| 1184 | 留恋 | liú liàn | lưu luyến |
| 1185 | 留念 | liú niàn | lưu niệm |
| 1186 | 留神 | liú shén | thận trọng (với ai), cẩn trọng, để ý cẩn thận |
| 1187 | 流浪 | liú làng | lang thang, bụi đời |
| 1188 | 流露 | liú lù | lộ rõ |
| 1189 | 流氓 | liú máng | lưu manh |
| 1190 | 流通 | liú tōng | lưu thông |
| 1191 | 聋哑 | lóng yǎ | câm điếc |
| 1192 | 隆重 | lóng zhòng | long trọng |
| 1193 | 垄断 | lǒng duàn | lũng đoạn |
| 1194 | 笼罩 | lǒng zhào | che lấp, bao phủ, che phủ |
| 1195 | 搂 | lōu | ôm |
| 1196 | 炉灶 | lú zào | bếp nấu |
| 1197 | 屡次 | lǚ cì | nhiều lần |
| 1198 | 履行 | lǚ xíng | thực thi (chức trách), thực hiện (lời hứa) |
| 1199 | 掠夺 | lüè duó | cướp đoạt |
| 1200 | 轮船 | lún chuán | tàu thủy |
| 1201 | 轮廓 | lún kuò | đường viền, đường bao |
| 1202 | 轮胎 | lún tāi | lốp xe |
| 1203 | 论坛 | lùn tán | diễn dàn |
| 1204 | 论证 | lùn zhèng | luận chứng |
| 1205 | 啰唆 | luō suō | rườm rà, lắm lời |
| 1206 | 络绎不绝 | luò yì bù jué | lũ lượt kéo đến |
| 1207 | 落成 | luò chéng | khánh thành |
| 1208 | 落实 | luò shí | đầy đủ chu đáo |
| 1209 | 麻痹 | má bì | bệnh liệt |
| 1210 | 麻木 | má mù | tê |
| 1211 | 麻醉 | má zuì | gây tê |
| 1212 | 码头 | mǎ tóu | bến tàu |
| 1213 | 蚂蚁 | mǎ yǐ | kiến |
| 1214 | 嘛 | ma | thôi, mà |
| 1215 | 埋伏 | mái fú | mai phục |
| 1216 | 埋没 | mái mò | chôn giấu |
| 1217 | 埋葬 | mái zàng | mai táng |
| 1218 | 迈 | mài | đi bước dài |
| 1219 | 脉搏 | mài bó | mạch |
| 1220 | 埋怨 | mán yuàn | oán trách, oán hận |
| 1221 | 蔓延 | màn yán | lây lan |
| 1222 | 漫长 | màn cháng | dài đằng đẵng |
| 1223 | 漫画 | màn huà | truyện tranh |
| 1224 | 慢性 | màn xìng | mãn tính |
| 1225 | 忙碌 | máng lù | bận rộn |
| 1226 | 盲目 | máng mù | mù quáng |
| 1227 | 茫茫 | máng máng | mênh mông, mù mịt |
| 1228 | 茫然 | máng rán | (dáng vẻ) mơ hồ |
| 1229 | 茂盛 | mào shèng | tươi tốt, xanh tươi |
| 1230 | 冒充 | mào chōng | đội lốt, giả mạo |
| 1231 | 冒犯 | mào fàn | mạo phạm |
| 1232 | 枚 | méi | cái, tấm |
| 1233 | 媒介 | méi jiè | môi giới |
| 1234 | 美观 | měi guān | mỹ quan |
| 1235 | 美满 | měi mǎn | mỹ mãn, đầy đủ |
| 1236 | 美妙 | měi miào | tuyệt vời |
| 1237 | 萌芽 | méng yá | manh nha, mầm non |
| 1238 | 猛烈 | měng liè | dữ dội, mãnh liệt |
| 1239 | 眯 | mī | nheo mắt |
| 1240 | 弥补 | mí bǔ | bù đắp |
| 1241 | 弥漫 | mí màn | ngào ngạt, lan tỏa |
| 1242 | 迷惑 | mí huò | mê hoặc, mơ hồ |
| 1243 | 迷人 | mí rén | khiến người khác say đắm, mê hồn |
| 1244 | 迷信 | mí xìn | mê tín |
| 1245 | 谜语 | mí yǔ | câu đố |
| 1246 | 密度 | mì dù | mật độ |
| 1247 | 密封 | mì fēng | niêm phong |
| 1248 | 棉花 | mián huā | bông |
| 1249 | 免得 | miǎn dé | để tránh |
| 1250 | 免疫 | miǎn yì | miễn dịch |
| 1251 | 勉励 | miǎn lì | khích lệ, động viê |
| 1252 | 勉强 | miǎn qiǎng | miễn cưỡng |
| 1253 | 面貌 | miàn mào | diện mạo |
| 1254 | 面子 | miàn zi | mặt, thể diện |
| 1255 | 描绘 | miáo huì | miêu tả, vẽ ra |
| 1256 | 瞄准 | miáo zhǔn | ngắm chuẩn, xác định rõ |
| 1257 | 渺小 | miǎo xiǎo | nhỏ bé, sự nhỏ bé |
| 1258 | 藐视 | miǎo shì | coi thường |
| 1259 | 灭亡 | miè wáng | diệt vong |
| 1260 | 蔑视 | miè shì | miệt thị |
| 1261 | 民间 | mín jiān | dân gian |
| 1262 | 民主 | mín zhǔ | dân chủ |
| 1263 | 敏捷 | mǐn jié | nhanh nhạy, minh mẫn |
| 1264 | 敏锐 | mǐn ruì | sắc sảo |
| 1265 | 名次 | míng cì | thứ tự |
| 1266 | 名额 | míng é | số người |
| 1267 | 名副其实 | míng fù qí shí | danh bất hư truyền |
| 1268 | 名誉 | míng yù | danh dự |
| 1269 | 明明 | míng míng | rõ ràng |
| 1270 | 明智 | míng zhì | sáng suốt |
| 1271 | 命名 | mìng míng | đặt tên |
| 1272 | 摸索 | mō suǒ | lần sờ, tìm |
| 1273 | 模范 | mó fàn | mô phạm |
| 1274 | 模式 | mó shì | mô thức |
| 1275 | 模型 | mó xíng | mô hình |
| 1276 | 膜 | mó | mặt nạ |
| 1277 | 摩擦 | mó cā | cọ xát |
| 1278 | 磨合 | mó hé | chạy thử |
| 1279 | 魔鬼 | mó guǐ | ma quỉ |
| 1280 | 魔术 | mó shù | ảo thuật |
| 1281 | 抹杀 | mǒ shā | bôi |
| 1282 | 莫名其妙 | mò míng qí miào | không hiểu ra sao cả, không sao nói rõ được, ù ù cạc cạc |
| 1283 | 墨水儿 | mò shuǐr | mực |
| 1284 | 默默 | mò mò | lặng thầm |
| 1285 | 谋求 | móu qiú | tìm kiếm, mưu cầu |
| 1286 | 模样 | mó yàng | bộ dạng |
| 1287 | 母语 | mǔ yǔ | tiếng mẹ đẻ |
| 1288 | 目睹 | mù dǔ | mắt thấy |
| 1289 | 目光 | mù guāng | ánh mắt |
| 1290 | 沐浴 | mù yù | tắm rửa |
| 1291 | 拿手 | ná shǒu | sở trường |
| 1292 | 纳闷儿 | nà mènr | bồn chồn, lo lắng |
| 1293 | 耐用 | nài yòng | bền |
| 1294 | 南辕北辙 | nán yuán běi zhé | nghĩ một đằng làm một nẻo, nói một đằng làm một nẻo |
| 1295 | 难得 | nán dé | khó có được |
| 1296 | 难堪 | nán kān | lúng túng, ngượng ngùng |
| 1297 | 难能可贵 | nán néng kě guì | vô cùng đáng quí |
| 1298 | 恼火 | nǎo huǒ | nổi cáu |
| 1299 | 内涵 | nèi hán | nội hàm |
| 1300 | 内幕 | nèi mù | nội tình |
| 1301 | 内在 | nèi zài | nội tại |
| 1302 | 能量 | néng liàng | năng lượng |
| 1303 | 拟定 | nǐ dìng | vạch ra |
| 1304 | 逆行 | nì xíng | đi ngược chiều |
| 1305 | 年度 | nián dù | năm |
| 1306 | 捏 | niē | túm, nhúp |
| 1307 | 凝固 | níng gù | cứng lại, đông đặc |
| 1308 | 凝聚 | níng jù | ngưng tụ, hội tụ |
| 1309 | 凝视 | níng shì | nhìn đăm đăm |
| 1310 | 拧 | níng | vặn, vắt |
| 1311 | 宁肯 | nìng kěn | thà, thà rằng |
| 1312 | 宁愿 | nìng yuàn | thà, thà rằng |
| 1313 | 扭转 | niǔ zhuǎn | xoay, quay |
| 1314 | 纽扣儿 | niǔ kòur | cúc áo |
| 1315 | 农历 | nóng lì | âm lịch |
| 1316 | 浓厚 | nóng hòu | đậm nét, dày đặc |
| 1317 | 奴隶 | nú lì | nô lệ |
| 1318 | 虐待 | nüè dài | ngược đãi |
| 1319 | 挪 | nuó | di chuyển |
| 1320 | 哦 | ó | ồ, ố, á |
| 1321 | 殴打 | ōu dǎ | ẩu đả, đánh nhau |
| 1322 | 呕吐 | ǒu tù | nôn mửa |
| 1323 | 偶像 | ǒu xiàng | thần tượng |
| 1324 | 趴 | pā | nằm bò, nằm sấp |
| 1325 | 排斥 | pái chì | bài xích |
| 1326 | 排除 | pái chú | bài trừ |
| 1327 | 排放 | pái fàng | thải ra |
| 1328 | 排练 | pái liàn | tập |
| 1329 | 徘徊 | pái huái | cận kề, do dự |
| 1330 | 派别 | pài bié | phe phái |
| 1331 | 派遣 | pài qiǎn | cử, phái |
| 1332 | 攀登 | pān dēng | leo, trèo |
| 1333 | 盘旋 | pán xuán | vòng quanh, lượn vòng |
| 1334 | 判决 | pàn jué | phán quyết |
| 1335 | 畔 | pàn | bờ, bên (sông hồ, đường xá) |
| 1336 | 庞大 | páng dà | quá lớn (thể tích, chi tiêu, bộ máy) |
| 1337 | 抛弃 | pāo qì | vứt bỏ,quẳng đi |
| 1338 | 泡沫 | pào mò | bong bóng |
| 1339 | 培育 | péi yù | bồi dưỡng |
| 1340 | 配备 | pèi bèi | phân phối |
| 1341 | 配偶 | pèi ǒu | vợ, chồng |
| 1342 | 配套 | pèi tào | đồng bộ |
| 1343 | 盆地 | pén dì | thung lũng |
| 1344 | 烹饪 | pēng rèn | nấu nướng |
| 1345 | 捧 | pěng | bưng, nâng, bê |
| 1346 | 批发 | pī fā | bán buôn |
| 1347 | 批判 | pī pàn | phê phán |
| 1348 | 劈 | pī /pǐ | bổ, chẻ |
| 1349 | 皮革 | pí gé | thuộc da |
| 1350 | 疲惫 | pí bèi | mệt nhọc |
| 1351 | 疲倦 | pí juàn | thiếu ngủ, ủ rũ |
| 1352 | 屁股 | pì gu | mông |
| 1353 | 譬如 | pì rú | ví dụ |
| 1354 | 偏差 | piān chā | sai lệch |
| 1355 | 偏见 | piān jiàn | phiến diện, thành kiến |
| 1356 | 偏僻 | piān pì | hẻo lánh, xa xôi |
| 1357 | 偏偏 | piān piān | cố ý, lại |
| 1358 | 片断 | piàn duàn | mẩu, đoạn |
| 1359 | 片刻 | piàn kè | chốc lát |
| 1360 | 漂浮 | piāo fú | trôi, nổi, bập bềnh |
| 1361 | 飘扬 | piāo yáng | tung bay, phất phơ |
| 1362 | 撇 | piě | phẩy |
| 1363 | 拼搏 | pīn bó | đấu tranh |
| 1364 | 拼命 | pīn mìng | liều mạng, liều mình |
| 1365 | 贫乏 | pín fá | nghèo nàn (kinh tế, trí tưởng tượng, tài nguyên), non nớt (kinh nghiệm) |
| 1366 | 贫困 | pín kùn | nghèo, nghèo đói (kinh tế) |
| 1367 | 频繁 | pín fán | thường xuyên, nhiều lần |
| 1368 | 频率 | pín lǜ | tần suất |
| 1369 | 品尝 | pǐn cháng | nếm thử |
| 1370 | 品德 | pǐn dé | đức hạnh |
| 1371 | 品质 | pǐn zhì | phẩm chất |
| 1372 | 品种 | pǐn zhǒng | giống, chủng loại |
| 1373 | 平凡 | píng fán | thường, bình thường |
| 1374 | 平面 | píng miàn | mặt, bề mặt |
| 1375 | 平坦 | píng tǎn | bằng phẳng |
| 1376 | 平行 | píng xíng | song song |
| 1377 | 平庸 | píng yōng | tầm thường |
| 1378 | 平原 | píng yuán | đồng bằng |
| 1379 | 评估 | píng gū | đánh giá |
| 1380 | 评论 | píng lùn | bình luận |
| 1381 | 屏幕 | píng mù | màn hình |
| 1382 | 屏障 | píng zhàng | rào chắn |
| 1383 | 坡 | pō | sườn dốc, dốc |
| 1384 | 泼 | pō | hắt, giội |
| 1385 | 颇 | pō | rất, tương đối |
| 1386 | 迫不及待 | pò bù jí dài | vội vã (không thể chờ đợi) |
| 1387 | 迫害 | pò hài | bức hại |
| 1388 | 破例 | pò lì | phá lệ |
| 1389 | 魄力 | pò lì | kiên quyết, quyết đoán |
| 1390 | 扑 | pū | bổ nhào |
| 1391 | 铺 | pù | cửa hàng |
| 1392 | 朴实 | pǔ shí | thành thật, chất phác |
| 1393 | 朴素 | pǔ sù | giản dị, mộc mạc |
| 1394 | 普及 | pǔ jí | phổ biến |
| 1395 | 瀑布 | pù bù | thác nước |
| 1396 | 凄凉 | qī liáng | lạnh lẽo |
| 1397 | 期望 | qī wàng | kì vọng |
| 1398 | 期限 | qī xiàn | kì hạn |
| 1399 | 欺负 | qī fù | bắt nạt |
| 1400 | 欺骗 | qī piàn | lừa gạt |
| 1401 | 齐全 | qí quán | đầy đủ |
| 1402 | 齐心协力 | qí xīn xié lì | đồng tâm hiệp lực |
| 1403 | 奇妙 | qí miào | kì diệu |
| 1404 | 歧视 | qí shì | kì thị |
| 1405 | 旗袍 | qí páo | áo sườn xám |
| 1406 | 旗帜 | qí zhì | cờ quạt |
| 1407 | 乞丐 | qǐ gài | ăn mày |
| 1408 | 岂有此理 | qǐ yǒu cǐ lǐ | lẽ nào lại như vậy |
| 1409 | 企图 | qǐ tú | mưu đồ |
| 1410 | 启程 | qǐ chéng | khởi hành |
| 1411 | 启蒙 | qǐ méng | vỡ lòng, nhập môn |
| 1412 | 启示 | qǐ shì | gợi mở |
| 1413 | 启事 | qǐ shì | thông báo (vật rơi, tìm người) |
| 1414 | 起草 | qǐ cǎo | viết bản thảo |
| 1415 | 起初 | qǐ chū | lúc đầu |
| 1416 | 起伏 | qǐ fú | gợn sóng |
| 1417 | 起哄 | qǐ hòng | đùa giỡn, giỡn cợt |
| 1418 | 起码 | qǐ mǎ | chí ít |
| 1419 | 起源 | qǐ yuán | bắt nguồn |
| 1420 | 气概 | qì gài | khí chất |
| 1421 | 气功 | qì gōng | khí công |
| 1422 | 气魄 | qì pò | khí phách |
| 1423 | 气色 | qì sè | khí sắc |
| 1424 | 气势 | qì shì | khí thế |
| 1425 | 气味 | qì wèi | mùi |
| 1426 | 气象 | qì xiàng | khí tượng |
| 1427 | 气压 | qì yā | áp suất khí quyển |
| 1428 | 气质 | qì zhì | khí chất |
| 1429 | 迄今为止 | qì jīn wéi zhǐ | đến nay |
| 1430 | 器材 | qì cái | khí tài |
| 1431 | 器官 | qì guān | cơ quan |
| 1432 | 掐 | qiā | véo, kẹp |
| 1433 | 洽谈 | qià tán | thương thảo |
| 1434 | 恰当 | qià dàng | phù hợp |
| 1435 | 恰到好处 | qià dào hǎo chù | vừa đúng lúc |
| 1436 | 恰巧 | qià qiǎo | vừa khéo |
| 1437 | 千方百计 | qiān fāng bǎi jì | trăm phương nghìn kế |
| 1438 | 迁就 | qiān jiù | chiều theo |
| 1439 | 迁徙 | qiān xǐ | chuyển dịch |
| 1440 | 牵 | qiān | kéo |
| 1441 | 牵扯 | qiān chě | liên lụy, kéo theo |
| 1442 | 牵制 | qiān zhì | giữ chân (quân sự) |
| 1443 | 谦逊 | qiān xùn | khiêm tốn |
| 1444 | 签署 | qiān shǔ | ký tên |
| 1445 | 前景 | qián jǐng | tương lai |
| 1446 | 前提 | qián tí | tiền đề |
| 1447 | 潜力 | qián lì | tiềm lực |
| 1448 | 潜水 | qián shuǐ | lặn |
| 1449 | 潜移默化 | qián yí mò huà | dần dà thay đổi |
| 1450 | 谴责 | qiǎn zé | lên án |
| 1451 | 强制 | qiáng zhì | cưỡng chế |
| 1452 | 抢劫 | qiǎng jié | cướp |
| 1453 | 抢救 | qiǎng jiù | giải thoát |
| 1454 | 强迫 | qiǎng pò | ép buộc |
| 1455 | 桥梁 | qiáo liáng | nhịp cầu, cầu |
| 1456 | 窍门 | qiào mén | bí quyết |
| 1457 | 翘 | qiào | vênh, vểnh |
| 1458 | 切实 | qiè shí | thiết thực, thực sự |
| 1459 | 锲而不舍 | qiè ér bù shě | miệt mài, kiên nhẫn |
| 1460 | 钦佩 | qīn pèi | khâm phục |
| 1461 | 侵犯 | qīn fàn | xâm phạm, can thiệp |
| 1462 | 侵略 | qīn lüè | xâm lược |
| 1463 | 亲密 | qīn mì | thân thiết |
| 1464 | 亲热 | qīn rè | thân mật |
| 1465 | 勤俭 | qín jiǎn | cần cù, tiết kiệm |
| 1466 | 勤劳 | qín láo | chịu thương chịu khó |
| 1467 | 倾听 | qīng tīng | lắng nghe |
| 1468 | 倾向 | qīng xiàng | nghiêng về phía (ý kiến) |
| 1469 | 倾斜 | qīng xié | xiêu, vẹo, lệch, nghiêng |
| 1470 | 清澈 | qīng chè | trong veo |
| 1471 | 清晨 | qīng chén | sáng sớm |
| 1472 | 清除 | qīng chú | quét sạch |
| 1473 | 清洁 | qīng jié | sạch sẽ, vệ sinh |
| 1474 | 清理 | qīng lǐ | dọn dẹp |
| 1475 | 清晰 | qīng xī | rõ ràng, rõ (phát âm, mọi vật) |
| 1476 | 清醒 | qīng xǐng | tỉnh táo, tỉnh lại |
| 1477 | 清真 | qīng zhēn | trong sáng, chất phác |
| 1478 | 情报 | qíng bào | tính báo |
| 1479 | 情节 | qíng jié | tình tiết |
| 1480 | 情理 | qíng lǐ | lẽ phải, tình lý |
| 1481 | 情形 | qíng xíng | tình hình |
| 1482 | 晴朗 | qíng lǎng | trong xanh, nắng đẹp (bầu trời, thời tiết) |
| 1483 | 请柬 | qǐng jiǎn | thiệp mời |
| 1484 | 请教 | qǐng jiào | thỉnh giáo |
| 1485 | 请示 | qǐng shì | xin chỉ thị |
| 1486 | 请帖 | qǐng tiě | thiệp mời |
| 1487 | 丘陵 | qiū líng | đồi núi |
| 1488 | 区分 | qū fēn | phân biệt |
| 1489 | 区域 | qū yù | khu vực |
| 1490 | 曲折 | qū zhé | khúc khuỷu, quanh co |
| 1491 | 驱逐 | qū zhú | trục xuất |
| 1492 | 屈服 | qū fú | khuất phục |
| 1493 | 渠道 | qú dào | kênh, con đường |
| 1494 | 曲子 | qǔ zi | bản nhạc |
| 1495 | 取缔 | qǔ dì | cấm chỉ |
| 1496 | 趣味 | qù wèi | hứng thú |
| 1497 | 圈套 | quān tào | cái bẫy |
| 1498 | 权衡 | quán héng | cân nhắc, suy tính |
| 1499 | 权威 | quán wēi | quyền uy |
| 1500 | 全局 | quán jú | toàn cục |
| 1501 | 全力以赴 | quán lì yǐ fù | dốc hết sức lực |
| 1502 | 拳头 | quán tóu | nắm đấm |
| 1503 | 犬 | quǎn | chó, khuyển |
| 1504 | 缺口 | quē kǒu | chỗ hổng |
| 1505 | 缺席 | quē xí | vắng mặt |
| 1506 | 缺陷 | quē xiàn | khiếm khuyết |
| 1507 | 瘸 | qué | què quặt |
| 1508 | 确保 | què bǎo | bảo đảm chắc chắn |
| 1509 | 确立 | què lì | thiết lập |
| 1510 | 确切 | què qiè | chính xác |
| 1511 | 确信 | què xìn | tin chắc |
| 1512 | 群众 | qún zhòng | quần chúng |
| 1513 | 染 | rǎn | nhiễm |
| 1514 | 嚷 | rǎng | kêu, gào |
| 1515 | 让步 | ràng bù | nhượng bộ, nhường |
| 1516 | 饶恕 | ráo shù | tha thứ |
| 1517 | 扰乱 | rǎo luàn | quấy nhiễu, hỗn loạn |
| 1518 | 惹祸 | rě huò | rước họa,gây tai họa |
| 1519 | 热泪盈眶 | rè lèi yíng kuàng | nước mắt lưng tròng |
| 1520 | 热门 | rè mén | sốt, cơn sốt (hiện tượng, chủ đề) |
| 1521 | 人道 | rén dào | nhân đạo |
| 1522 | 人格 | rén gé | nhân cách |
| 1523 | 人工 | rén gōng | nhân tạo |
| 1524 | 人家 | rén jiā | người ta |
| 1525 | 人间 | rén jiān | nhân gian |
| 1526 | 人士 | rén shì | nhân sĩ |
| 1527 | 人为 | rén wéi | do con người |
| 1528 | 人性 | rén xìng | nhân tính |
| 1529 | 人质 | rén zhì | con tin |
| 1530 | 仁慈 | rén cí | nhân từ |
| 1531 | 忍耐 | rěn nài | nhẫn nại |
| 1532 | 忍受 | rěn shòu | nhẫn nhịn |
| 1533 | 认定 | rèn dìng | nhận định, cho rằng |
| 1534 | 认可 | rèn kě | công nhận |
| 1535 | 任命 | rèn mìng | bổ nhiệm |
| 1536 | 任性 | rèn xìng | tùy hứng |
| 1537 | 任意 | rèn yì | tự ý |
| 1538 | 任重道远 | rèn zhòng dào yuǎn | gánh nặng đường xa |
| 1539 | 仍旧 | réng jiù | như xưa, như cũ |
| 1540 | 日新月异 | rì xīn yuè yì | biến chuyển từng ngày, mỗi ngày một khác |
| 1541 | 日益 | rì yì | ngày càng |
| 1542 | 荣幸 | róng xìng | vinh hạnh |
| 1543 | 荣誉 | róng yù | vinh dự, vẻ vang, niềm vinh dự |
| 1544 | 容貌 | róng mào | dung mạo |
| 1545 | 容纳 | róng nà | chứa |
| 1546 | 容器 | róng qì | thùng chứa |
| 1547 | 容忍 | róng rěn | tha thứ |
| 1548 | 溶解 | róng jiě | hòa tan |
| 1549 | 融化 | róng huà | tan chảy |
| 1550 | 融洽 | róng qià | hòa hợp, hòa thuận |
| 1551 | 柔和 | róu hé | dịu dàng |
| 1552 | 揉 | róu | nhào, nặn |
| 1553 | 儒家 | rú jiā | Nho gia |
| 1554 | 若干 | ruò gān | một vài |
| 1555 | 弱点 | ruò diǎn | điểm yếu |
| 1556 | 撒谎 | sā huǎng | nói dối |
| 1557 | 散文 | sǎn wén | tản văn |
| 1558 | 散布 | sàn bù | phát tán, lan truyền (tin đồn) |
| 1559 | 散发 | sàn fā | tỏa ra (mùi, hương) |
| 1560 | 丧失 | sàng shī | mất đi, mất mát |
| 1561 | 骚扰 | sāo rǎo | quấy rối |
| 1562 | 嫂子 | sǎo zi | chị dâu |
| 1563 | 刹车 | shā chē | phanh xe |
| 1564 | 啥 | shá | cái gì |
| 1565 | 筛选 | shāi xuǎn | sàng lọc, chọn lọc |
| 1566 | 山脉 | shān mài | dãy núi |
| 1567 | 闪烁 | shǎn shuò | nhấp nháy, lấp lánh |
| 1568 | 擅长 | shàn cháng | sở trường |
| 1569 | 擅自 | shàn zì | tự ý, tùy tiện |
| 1570 | 伤脑筋 | shāng nǎo jīn | hại não, đau đầu |
| 1571 | 商标 | shāng biāo | nhãn hiệu |
| 1572 | 上级 | shàng jí | cấp trên |
| 1573 | 上进 | shàng jìn | tiến bộ |
| 1574 | 上任 | shàng rèn | nhậm chức |
| 1575 | 上瘾 | shàng yǐn | nghiện |
| 1576 | 上游 | shàng yóu | thượng du |
| 1577 | 尚且 | shàng qiě | kể cả |
| 1578 | 捎 | shāo | mang hộ, mang giùm |
| 1579 | 梢 | shāo | ngọn |
| 1580 | 哨 | shào | sáo, đồn, trạm gác |
| 1581 | 奢侈 | shē chǐ | xa hoa |
| 1582 | 舌头 | shé tóu | lưỡi |
| 1583 | 设立 | shè lì | lập, thiết lập (tổ chức,kênh, ban chấp hành) |
| 1584 | 设想 | shè xiǎng | tưởng tượng |
| 1585 | 设置 | shè zhì | lắp đặt |
| 1586 | 社区 | shè qū | cộng đồng |
| 1587 | 涉及 | shè jí | đề cập |
| 1588 | 摄氏度 | shè shì dù | độ C |
| 1589 | 申报 | shēn bào | trình báo |
| 1590 | 呻吟 | shēn yín | rên rỉ |
| 1591 | 绅士 | shēn shì | quí ông |
| 1592 | 深奥 | shēn ào | cao siêu |
| 1593 | 深沉 | shēn chén | trầm (giọng nói), thầm lặng |
| 1594 | 深情厚谊 | shēn qíng hòu yì | nghĩa tình sâu đậm |
| 1595 | 神经 | shén jīng | thần kinh |
| 1596 | 神奇 | shén qí | thần kỳ |
| 1597 | 神气 | shén qì | thần sắc, thần khí |
| 1598 | 神圣 | shén shèng | thần thánh |
| 1599 | 神态 | shén tài | thần thái |
| 1600 | 神仙 | shén xiān | thần tiên |
| 1601 | 审查 | shěn chá | thẩm tra |
| 1602 | 审理 | shěn lǐ | thẩm lý (vụ án) |
| 1603 | 审美 | shěn měi | thẩm mỹ |
| 1604 | 审判 | shěn pàn | thẩm phán |
| 1605 | 渗透 | shèn tòu | thẩm thấu |
| 1606 | 慎重 | shèn zhòng | thận trọng |
| 1607 | 生存 | shēng cún | sinh tồn |
| 1608 | 生机 | shēng jī | sức sống |
| 1609 | 生理 | shēng lǐ | sinh lý |
| 1610 | 生疏 | shēng shū | mới lạ |
| 1611 | 生态 | shēng tài | sinh thái |
| 1612 | 生物 | shēng wù | sinh vật |
| 1613 | 生肖 | shēng xiào | con giáp |
| 1614 | 生效 | shēng xiào | có hiệu lực |
| 1615 | 生锈 | shēng xiù | rỉ sét |
| 1616 | 生育 | shēng yù | sinh nở, sinh đẻ |
| 1617 | 声明 | shēng míng | tuyên bố |
| 1618 | 声势 | shēng shì | thanh thế |
| 1619 | 声誉 | shēng yù | danh tiếng |
| 1620 | 牲畜 | shēng chù | gia súc |
| 1621 | 省会 | shěng huì | thủ phủ |
| 1622 | 胜负 | shèng fù | thắng thua |
| 1623 | 盛产 | shèng chǎn | sản xuất nhiều |
| 1624 | 盛开 | shèng kāi | nở rộ (hoa) |
| 1625 | 盛情 | shèng qíng | thịnh tình, hậu hĩnh |
| 1626 | 盛行 | shèng xíng | thịnh hành |
| 1627 | 尸体 | shī tǐ | thi thể |
| 1628 | 失事 | shī shì | sự số (máy bay, thuyền), gặp nạn |
| 1629 | 失误 | shī wù | lỗi lầm, sai lầm |
| 1630 | 失踪 | shī zōng | mất dấu, mất tích |
| 1631 | 师范 | shī fàn | sư phạm |
| 1632 | 施加 | shī jiā | gây, làm (áp lực, ảnh hưởng) |
| 1633 | 施展 | shī zhǎn | thể hiện (tài năng) |
| 1634 | 十足 | shí zú | đầy đủ |
| 1635 | 石油 | shí yóu | dầu mỏ |
| 1636 | 时常 | shí cháng | thường |
| 1637 | 时而 | shí ér | đôi khi |
| 1638 | 时光 | shí guāng | thời khắc |
| 1639 | 时机 | shí jī | thời cơ |
| 1640 | 时事 | shí shì | thời sự |
| 1641 | 识别 | shí bié | phân biệt |
| 1642 | 实惠 | shí huì | ưu đãi |
| 1643 | 实力 | shí lì | thực lực |
| 1644 | 实施 | shí shī | thi hành (luật, kế hoạch, cấm vận) |
| 1645 | 实事求是 | shí shì qiú shì | tinh thần cầu thị |
| 1646 | 实行 | shí xíng | thực thi |
| 1647 | 实质 | shí zhì | thực chất |
| 1648 | 拾 | shí | nhặt, mót |
| 1649 | 使命 | shǐ mìng | sứ mệnh |
| 1650 | 示范 | shì fàn | làm mẫu |
| 1651 | 示威 | shì wēi | thị uy |
| 1652 | 示意 | shì yì | tỏ ý, ra hiệu |
| 1653 | 世代 | shì dài | thế hệ |
| 1654 | 势必 | shì bì | tất phải, buộc phải |
| 1655 | 势力 | shì lì | thế lực |
| 1656 | 事故 | shì gù | tai nạn, sự cố |
| 1657 | 事迹 | shì jì | câu chuyện lịch sử |
| 1658 | 事件 | shì jiàn | sự việc |
| 1659 | 事态 | shì tài | tình hình |
| 1660 | 事务 | shì wù | công việc, sự vụ |
| 1661 | 事项 | shì xiàng | hạng mục công việc |
| 1662 | 事业 | shì yè | sự nghiệp |
| 1663 | 试图 | shì tú | tính toán, thử, định |
| 1664 | 试验 | shì yàn | thí nghiệm |
| 1665 | 视力 | shì lì | thị lực |
| 1666 | 视频 | shì pín | đoạn clip |
| 1667 | 视线 | shì xiàn | tầm mắt |
| 1668 | 视野 | shì yě | tầm nhìn |
| 1669 | 是非 | shì fēi | thị phi |
| 1670 | 适宜 | shì yí | thích hợp |
| 1671 | 逝世 | shì shì | tạ thế |
| 1672 | 释放 | shì fàng | phóng thích |
| 1673 | 收藏 | shōu cáng | sưu tầm |
| 1674 | 收缩 | shōu suō | co lại |
| 1675 | 收益 | shōu yì | hưởng lợi |
| 1676 | 收音机 | shōu yīn jī | đài |
| 1677 | 手法 | shǒu fǎ | thủ pháp |
| 1678 | 手势 | shǒu shì | cử chỉ |
| 1679 | 手艺 | shǒu yì | tay nghề, kĩ thuật |
| 1680 | 守护 | shǒu hù | bảo vệ |
| 1681 | 首饰 | shǒu shì | trang sức |
| 1682 | 首要 | shǒu yào | hàng đầu, quan trọng nhất |
| 1683 | 受罪 | shòu zuì | chịu tội |
| 1684 | 授予 | shòu yǔ | trao tặng |
| 1685 | 书法 | shū fǎ | thư pháp |
| 1686 | 书籍 | shū jí | sách |
| 1687 | 书记 | shū jì | bí thư |
| 1688 | 书面 | shū miàn | văn bản |
| 1689 | 舒畅 | shū chàng | khoan khoái, dễ chịu |
| 1690 | 疏忽 | shū hū | sơ suất |
| 1691 | 疏远 | shū yuǎn | xa lạ |
| 1692 | 束 | shù | bó lại |
| 1693 | 束缚 | shù fù | trói buộc, buộc |
| 1694 | 树立 | shù lì | xây dựng (gương sáng, hình tượng đẹp) |
| 1695 | 竖 | shù | thẳng đứng |
| 1696 | 数额 | shù é | hạn mức |
| 1697 | 耍 | shuǎ | chơi bời |
| 1698 | 衰老 | shuāi lǎo | già nua, lão hóa |
| 1699 | 衰退 | shuāi tuì | thoái hóa (chức năng) |
| 1700 | 率领 | shuài lǐng | dẫn đầu |
| 1701 | 涮火锅 | shuàn huǒ guō | lẩu nhúng |
| 1702 | 双胞胎 | shuāng bāo tāi | sinh đôi |
| 1703 | 爽快 | shuǎng kuài | sảng khoái, dễ chịu |
| 1704 | 水利 | shuǐ lì | thủy lợi |
| 1705 | 水龙头 | shuǐ lóng tóu | vòi nước |
| 1706 | 水泥 | shuǐ ní | bùn đất |
| 1707 | 瞬间 | shùn jiān | trong nháy mắt |
| 1708 | 司法 | sī fǎ | tư pháp |
| 1709 | 司令 | sī lìng | tư lệnh |
| 1710 | 私自 | sī zì | một mình lén lút |
| 1711 | 思念 | sī niàn | nhớ nhung |
| 1712 | 思索 | sī suǒ | suy nghĩ, nghĩ ngợi |
| 1713 | 思维 | sī wéi | tư duy |
| 1714 | 斯文 | sī wén | nho nhã, nhã nhặn |
| 1715 | 死亡 | sǐ wáng | chết, tử vong |
| 1716 | 四肢 | sì zhī | tứ chi |
| 1717 | 寺庙 | sì miào | đền chùa |
| 1718 | 饲养 | sì yǎng | nuôi |
| 1719 | 肆无忌惮 | sì wú jì dàn | không kiêng nể |
| 1720 | 耸 | sǒng | đứng thẳng |
| 1721 | 艘 | sōu | chiếc, con (tàu thuyền) |
| 1722 | 苏醒 | sū xǐng | tỉnh lại |
| 1723 | 俗话 | sú huà | tục ngữ |
| 1724 | 诉讼 | sù sòng | tố tụng, kiện tụng |
| 1725 | 素食 | sù shí | thực phẩm chay |
| 1726 | 素质 | sù zhì | tố chất |
| 1727 | 塑造 | sù zào | miêu tả, đắp nặn, xây dựng |
| 1728 | 算数 | suàn shù | giữ lời hứa |
| 1729 | 随即 | suí jí | ngay lập tức |
| 1730 | 随意 | suí yì | tùy ý |
| 1731 | 岁月 | suì yuè | tuổi tác, năm thắng |
| 1732 | 隧道 | suì dào | đường hầm |
| 1733 | 损坏 | sǔn huài | tổn thất |
| 1734 | 索取 | suǒ qǔ | đòi lại, đòi |
| 1735 | 索性 | suǒ xìng | dứt khoát |
| 1736 | 塌 | tā | sập |
| 1737 | 踏实 | tā shí | thiết thực, bình yên |
| 1738 | 塔 | tǎ | tháp |
| 1739 | 台风 | tái fēng | bão |
| 1740 | 太空 | tài kōng | vũ trụ |
| 1741 | 泰斗 | tài dǒu | Thái Đẩu (núi Thái và sao Bắc đẩu), bậc thánh nhân |
| 1742 | 贪婪 | tān lán | tham lam |
| 1743 | 贪污 | tān wū | tham ô |
| 1744 | 摊 | tān | sạp, cửa hàng |
| 1745 | 瘫痪 | tān huàn | bại liệt, liệt |
| 1746 | 弹性 | tán xìng | tính đàn hồi |
| 1747 | 坦白 | tǎn bái | thẳng thắn |
| 1748 | 叹气 | tàn qì | tiếng thở dài |
| 1749 | 探测 | tàn cè | thăm dò |
| 1750 | 探索 | tàn suǒ | khám phá |
| 1751 | 探讨 | tàn tǎo | thảo luận |
| 1752 | 探望 | tàn wàng | đi thăm |
| 1753 | 倘若 | tǎng ruò | nếu |
| 1754 | 掏 | tāo | móc, đào |
| 1755 | 滔滔不绝 | tāo tāo bù jué | thao thao bất tuyệt |
| 1756 | 陶瓷 | táo cí | gốm sứ |
| 1757 | 陶醉 | táo zuì | ngất ngây |
| 1758 | 淘汰 | táo tài | đào thải, loại |
| 1759 | 讨好 | tǎo hǎo | nịnh bợ |
| 1760 | 特长 | tè cháng | sở trường |
| 1761 | 特定 | tè dìng | được chỉ định |
| 1762 | 特意 | tè yì | đặc biệt làm riêng |
| 1763 | 提拔 | tí bá | đề bạt |
| 1764 | 提炼 | tí liàn | lọc (dầu) |
| 1765 | 提示 | tí shì | đưa ra, nêu lên |
| 1766 | 提议 | tí yì | đề nghị |
| 1767 | 题材 | tí cái | đề tài |
| 1768 | 体裁 | tǐ cái | thể loại |
| 1769 | 体积 | tǐ jī | thể tích |
| 1770 | 体谅 | tǐ liàng | lượng thứ, châm trước |
| 1771 | 体面 | tǐ miàn | thể diện |
| 1772 | 体系 | tǐ xì | hệ thống |
| 1773 | 天才 | tiān cái | thiên tài |
| 1774 | 天赋 | tiān fù | năng khiếu |
| 1775 | 天伦之乐 | tiān lún zhī lè | hạnh phúc gia đình |
| 1776 | 天然气 | tiān rán qì | khí đốt tự nhiên |
| 1777 | 天生 | tiān shēng | bẩm sinh |
| 1778 | 天堂 | tiān táng | thiên đường |
| 1779 | 天文 | tiān wén | thiên văn |
| 1780 | 田径 | tián jìng | điền kinh |
| 1781 | 田野 | tián yě | đồng ruộng |
| 1782 | 舔 | tiǎn | liếm |
| 1783 | 挑剔 | tiāo tī | kén chọn |
| 1784 | 条款 | tiáo kuǎn | điều khoản |
| 1785 | 条理 | tiáo lǐ | trật tự, thứ tự rõ ràng |
| 1786 | 条约 | tiáo yuē | hiệp ước |
| 1787 | 调和 | tiáo hé | hòa giải |
| 1788 | 调剂 | tiáo jì | điều tiết |
| 1789 | 调节 | tiáo jié | điều chỉnh |
| 1790 | 调解 | tiáo jiě | hòa giải |
| 1791 | 调料 | tiáo liào | gia vị |
| 1792 | 挑拨 | tiǎo bō | chọc phá |
| 1793 | 挑衅 | tiǎo xìn | khiêu khích |
| 1794 | 跳跃 | tiào yuè | nhảy vọt |
| 1795 | 亭子 | tíng zi | đình trú mưa |
| 1796 | 停泊 | tíng bó | cập bến, đỗ |
| 1797 | 停顿 | tíng dùn | ngừng, tạm ngừng |
| 1798 | 停滞 | tíng zhì | đọng lại |
| 1799 | 挺拔 | tǐng bá | thẳng tắp |
| 1800 | 通货膨胀 | tōng huò péng zhàng | lạm phát |
| 1801 | 通缉 | tōng jī | truy nã |
| 1802 | 通俗 | tōng sú | thông thường |
| 1803 | 通讯 | tōng xùn | thông tấn |
| 1804 | 通用 | tōng yòng | thông dụng |
| 1805 | 同胞 | tóng bāo | đồng bào |
| 1806 | 同志 | tóng zhì | đồng chí |
| 1807 | 铜 | tóng | đồng |
| 1808 | 童话 | tóng huà | cổ tích |
| 1809 | 统筹兼顾 | tǒng chóu jiān gù | tính toán mọi bề |
| 1810 | 统计 | tǒng jì | thống kê |
| 1811 | 统统 | tǒng tǒng | tất cả |
| 1812 | 统治 | tǒng zhì | thống trị |
| 1813 | 投机 | tóu jī | hiểu nhau |
| 1814 | 投票 | tóu piào | đấu thầu |
| 1815 | 投诉 | tóu sù | kiện tụng |
| 1816 | 投降 | tóu xiáng | đầu hàng |
| 1817 | 投掷 | tóu zhì | ném, vứt, quăng |
| 1818 | 透露 | tòu lù | tiết lộ |
| 1819 | 秃 | tū | trọc, trụi |
| 1820 | 突破 | tū pò | đột phá |
| 1821 | 图案 | tú àn | hình vẽ |
| 1822 | 徒弟 | tú dì | đồ đệ |
| 1823 | 途径 | tú jìng | con đường, cách thức |
| 1824 | 涂抹 | tú mǒ | bôi, quét, thoa |
| 1825 | 土壤 | tǔ rǎng | đất |
| 1826 | 团结 | tuán jié | đoàn kết |
| 1827 | 团体 | tuán tǐ | đoàn thể |
| 1828 | 团圆 | tuán yuán | đoàn viên |
| 1829 | 推测 | tuī cè | suy đoán |
| 1830 | 推翻 | tuī fān | lật đổ |
| 1831 | 推理 | tuī lǐ | suy lý |
| 1832 | 推论 | tuī lùn | suy luận |
| 1833 | 推销 | tuī xiāo | bán |
| 1834 | 吞吞吐吐 | tūn tūn tǔ tǔ | lắp ba lắp bắp |
| 1835 | 托运 | tuō yùn | ủy thác vận chuyển |
| 1836 | 拖延 | tuō yán | kéo dài |
| 1837 | 脱离 | tuō lí | tách rời |
| 1838 | 妥当 | tuǒ dàng | thỏa đáng |
| 1839 | 妥善 | tuǒ shàn | ổn thỏa, tốt đẹp |
| 1840 | 妥协 | tuǒ xié | thỏa hiệp |
| 1841 | 椭圆 | tuǒ yuán | hình bầu dục |
| 1842 | 唾弃 | tuò qì | nhổ vào mặt |
| 1843 | 挖掘 | wā jué | khai quật |
| 1844 | 哇 | wā | oa oa, oe oe |
| 1845 | 娃娃 | wá wa | búp bê |
| 1846 | 瓦解 | wǎ jiě | tan rã |
| 1847 | 歪曲 | wāi qū | xuyên tạc |
| 1848 | 外表 | wài biǎo | bề ngoài |
| 1849 | 外行 | wài háng | ngoài ngành |
| 1850 | 外界 | wài jiè | bên ngoài |
| 1851 | 外向 | wài xiàng | hướng ngoại |
| 1852 | 丸 | wán | viên |
| 1853 | 完备 | wán bèi | chuẩn bị đầy đủ |
| 1854 | 完毕 | wán bì | hoàn tất |
| 1855 | 玩弄 | wán nòng | chơi đùa |
| 1856 | 玩意儿 | wán yìr | đồ chơi |
| 1857 | 顽固 | wán gù | ngoan cố, bướng bỉnh |
| 1858 | 顽强 | wán qiáng | ngoan cường |
| 1859 | 挽回 | wǎn huí | cứu vãn |
| 1860 | 挽救 | wǎn jiù | cứu vớt |
| 1861 | 惋惜 | wǎn xī | xót thương, thương tiếc |
| 1862 | 万分 | wàn fēn | vô cùng |
| 1863 | 往常 | wǎng cháng | mọi khi |
| 1864 | 往事 | wǎng shì | chuyện trước kia |
| 1865 | 妄想 | wàng xiǎng | mơ tưởng |
| 1866 | 危机 | wēi jī | khủng hoảng |
| 1867 | 威风 | wēi fēng | uy phong |
| 1868 | 威力 | wēi lì | uy lực |
| 1869 | 威望 | wēi wàng | danh vọng |
| 1870 | 威信 | wēi xìn | uy tín |
| 1871 | 微不足道 | wēi bù zú dào | không đáng để nhắc tới |
| 1872 | 微观 | wēi guān | vi mô |
| 1873 | 为难 | wéi nán | làm khó |
| 1874 | 为期 | wéi qī | kỳ hạn |
| 1875 | 违背 | wéi bèi | vi phạm |
| 1876 | 唯独 | wéi dú | độc nhất |
| 1877 | 维持 | wéi chí | duy trì |
| 1878 | 维护 | wéi hù | bảo vệ |
| 1879 | 维生素 | wéi shēng sù | vitamin |
| 1880 | 伪造 | wěi zào | giả mạo |
| 1881 | 委托 | wěi tuō | ủy thác |
| 1882 | 委员 | wěi yuán | ủy viên |
| 1883 | 卫星 | wèi xīng | vệ tinh |
| 1884 | 未免 | wèi miǎn | tránh khỏi |
| 1885 | 畏惧 | wèi jù | sợ hãi, sợ sệt |
| 1886 | 喂(动词) | wèi ( dòng cí ) | a lô |
| 1887 | 蔚蓝 | wèi lán | xanh da trời |
| 1888 | 慰问 | wèi wèn | thăm hỏi |
| 1889 | 温带 | wēn dài | ôn đới |
| 1890 | 温和 | wēn hé | ôn hòa |
| 1891 | 文凭 | wén píng | văn bằng |
| 1892 | 文物 | wén wù | văn vật |
| 1893 | 文献 | wén xiàn | tài liệu lịch sử |
| 1894 | 文雅 | wén yǎ | nho nhã |
| 1895 | 文艺 | wén yì | văn nghệ |
| 1896 | 问世 | wèn shì | ra mắt, ra đời, chào đời |
| 1897 | 窝 | wō | tổ, ổ |
| 1898 | 乌黑 | wū hēi | đen kịt |
| 1899 | 污蔑 | wū miè | phỉ báng |
| 1900 | 诬陷 | wū xiàn | hãm hại |
| 1901 | 无比 | wú bǐ | vô cùng |
| 1902 | 无偿 | wú cháng | không hoàn lại |
| 1903 | 无耻 | wú chǐ | vô liêm sỉ |
| 1904 | 无动于衷 | wú dòng yú zhōng | thờ ơ, không chút động lòng |
| 1905 | 无非 | wú fēi | chẳng qua, không ngoài |
| 1906 | 无辜 | wú gū | vô tội |
| 1907 | 无精打采 | wú jīng dǎ cǎi | mặt mày ủ rũ |
| 1908 | 无赖 | wú lài | tên vô lại, kẻ du côn |
| 1909 | 无理取闹 | wú lǐ qǔ nào | vô cớ gây sự |
| 1910 | 无能为力 | wú néng wéi lì | bất lực |
| 1911 | 无穷无尽 | wú qióng wú jìn | vô cùng vô tận |
| 1912 | 无微不至 | wú wēi bù zhì | chu đáo tỉ mỉ |
| 1913 | 无忧无虑 | wú yōu wú lǜ | vô lo vô nghĩ |
| 1914 | 无知 | wú zhī | không biết, vô tri |
| 1915 | 武器 | wǔ qì | vũ khí |
| 1916 | 武侠 | wǔ xiá | võ hiệp |
| 1917 | 武装 | wǔ zhuāng | vũ trang |
| 1918 | 侮辱 | wǔ rǔ | sỉ nhục |
| 1919 | 舞蹈 | wǔ dǎo | vũ đạo |
| 1920 | 务必 | wù bì | nhất thiết phải |
| 1921 | 物美价廉 | wù měi jià lián | hàng đẹp giá rẻ |
| 1922 | 物业 | wù yè | sản nghiệp |
| 1923 | 物资 | wù zī | vật liệu |
| 1924 | 误差 | wù chā | lỗi |
| 1925 | 误解 | wù jiě | hiểu lầm |
| 1926 | 夕阳 | xī yáng | mặt trời lặn |
| 1927 | 昔日 | xī rì | trước kia |
| 1928 | 牺牲 | xī shēng | hi sinh |
| 1929 | 溪 | xī | suối |
| 1930 | 熄灭 | xī miè | dập tắt |
| 1931 | 膝盖 | xī gài | đầu gối |
| 1932 | 习俗 | xí sú | tập tục |
| 1933 | 袭击 | xí jī | tập kích |
| 1934 | 媳妇 | xí fù | con dâu |
| 1935 | 喜闻乐见 | xǐ wén lè jiàn | vui tai vui mắt |
| 1936 | 喜悦 | xǐ yuè | niềm vui mừng, vui mừng |
| 1937 | 系列 | xì liè | hàng loạt |
| 1938 | 细胞 | xì bāo | tế bào |
| 1939 | 细菌 | xì jūn | vi khuẩn |
| 1940 | 细致 | xì zhì | tinh tế, tỉ mỉ |
| 1941 | 峡谷 | xiá gǔ | hẻm núi, khe sâu |
| 1942 | 狭隘 | xiá ài | hẹp, hẹp hòi |
| 1943 | 狭窄 | xiá zhǎi | nhỏ hẹp |
| 1944 | 霞 | xiá | ráng mây |
| 1945 | 下属 | xià shǔ | thuộc hạ, cấp dưới |
| 1946 | 先进 | xiān jìn | tiên tiến |
| 1947 | 先前 | xiān qián | trước kia |
| 1948 | 纤维 | xiān wéi | sợi |
| 1949 | 掀起 | xiān qǐ | vén, mở |
| 1950 | 鲜明 | xiān míng | tươi sáng |
| 1951 | 闲话 | xián huà | lời đồn thổi |
| 1952 | 贤惠 | xián huì | hiền thục |
| 1953 | 弦 | xián | dây cung, dây đàn |
| 1954 | 衔接 | xián jiē | gắn liền, nối tiếp |
| 1955 | 嫌 | xián | chê bai |
| 1956 | 嫌疑 | xián yí | nghi ngờ |
| 1957 | 显著 | xiǎn zhù | nổi bật, rõ rệt |
| 1958 | 现场 | xiàn chǎng | hiện trường |
| 1959 | 现成 | xiàn chéng | có sẵn, vốn có |
| 1960 | 现状 | xiàn zhuàng | hiện trạng |
| 1961 | 线索 | xiàn suǒ | manh mối |
| 1962 | 宪法 | xiàn fǎ | hiến pháp |
| 1963 | 陷害 | xiàn hài | hãm hại |
| 1964 | 陷阱 | xiàn jǐng | cạm bẫy |
| 1965 | 陷入 | xiàn rù | lầm vào, rơi vào |
| 1966 | 馅儿 | xiànr | nhân bánh |
| 1967 | 乡镇 | xiāng zhèn | làng mạc |
| 1968 | 相差 | xiāng chà | khác nhau |
| 1969 | 相等 | xiāng děng | ngang bằng |
| 1970 | 相辅相成 | xiāng fǔ xiāng chéng | bổ trợ cho nhau |
| 1971 | 相应 | xiāng yìng | tương ứng |
| 1972 | 镶嵌 | xiāng qiàn | khảm |
| 1973 | 响亮 | xiǎng liàng | vang dội |
| 1974 | 响应 | xiǎng yìng | trả lời, đáp ứng |
| 1975 | 想方设法 | xiǎng fāng shè fǎ | trăm phương ngàn kế |
| 1976 | 向导 | xiàng dǎo | hướng dẫn |
| 1977 | 向来 | xiàng lái | từ trước đến nay |
| 1978 | 向往 | xiàng wǎng | hướng về |
| 1979 | 巷 | xiàng | ngõ |
| 1980 | 相声 | xiàng shēng | một loại hình kịch truyền thống |
| 1981 | 削 | xiāo | cắt |
| 1982 | 消除 | xiāo chú | loại bỏ, loại trừ |
| 1983 | 消毒 | xiāo dú | khử độc |
| 1984 | 消防 | xiāo fáng | chữa cháy |
| 1985 | 消耗 | xiāo hào | tiêu hao |
| 1986 | 消灭 | xiāo miè | tiêu diệt |
| 1987 | 销毁 | xiāo huǐ | tiêu hủy |
| 1988 | 潇洒 | xiāo sǎ | thoải mái |
| 1989 | 小心翼翼 | xiǎo xīn yì yì | cẩn thận từng li |
| 1990 | 肖像 | xiào xiàng | chân dung |
| 1991 | 效益 | xiào yì | lợi ích |
| 1992 | 协会 | xié huì | hiệp hội |
| 1993 | 协商 | xié shāng | hiệp thương |
| 1994 | 协调 | xié tiáo | phối hợp |
| 1995 | 协议 | xié yì | thỏa thuận |
| 1996 | 协助 | xié zhù | trợ giúp, giúp đỡ |
| 1997 | 携带 | xié dài | xách theo |
| 1998 | 泄露 | xiè lòu | rò rỉ |
| 1999 | 泄气 | xiè qì | nhụt chí, nản lòng |
| 2000 | 屑 | xiè | vụn, nhỏ |
| 2001 | 谢绝 | xiè jué | khước từ, từ chối khéo |
| 2002 | 心得 | xīn dé | tâm đắc |
| 2003 | 心甘情愿 | xīn gān qíng yuàn | cam tâm tình nguyện |
| 2004 | 心灵 | xīn líng | tâm hồn |
| 2005 | 心态 | xīn tài | tâm trạng |
| 2006 | 心疼 | xīn téng | đau lòng, xót |
| 2007 | 心血 | xīn xuè | tâm huyết |
| 2008 | 心眼儿 | xīn yǎnr | trong lòng |
| 2009 | 辛勤 | xīn qín | siêng năng |
| 2010 | 欣慰 | xīn wèi | mừng vui thanh thản |
| 2011 | 欣欣向荣 | xīn xīn xiàng róng | phát triển thịnh vượng |
| 2012 | 新陈代谢 | xīn chén dài xiè | đổi cũ thay mới |
| 2013 | 新郎 | xīn láng | chú rể |
| 2014 | 新娘 | xīn niáng | cô dâu |
| 2015 | 新颖 | xīn yǐng | mới lạ, mới mẻ |
| 2016 | 薪水 | xīn shuǐ | tiền lương |
| 2017 | 信赖 | xìn lài | tin cậy |
| 2018 | 信念 | xìn niàn | tâm niệm |
| 2019 | 信仰 | xìn yǎng | tín ngưỡng |
| 2020 | 信誉 | xìn yù | danh dự và lòng tin |
| 2021 | 兴隆 | xīng lóng | hưng thịnh, thịnh vượng |
| 2022 | 兴旺 | xīng wàng | hưng vượng |
| 2023 | 腥 | xīng | tanh |
| 2024 | 刑事 | xíng shì | hình sự |
| 2025 | 行政 | xíng zhèng | hành chính |
| 2026 | 形态 | xíng tài | hình thái |
| 2027 | 兴高采烈 | xìng gāo cǎi liè | vui vẻ hào hứng |
| 2028 | 兴致勃勃 | xìng zhì bó bó | cực kỳ cao hứng |
| 2029 | 性感 | xìng gǎn | gợi cảm |
| 2030 | 性命 | xìng mìng | tính mạng |
| 2031 | 性能 | xìng néng | tính năng |
| 2032 | 凶恶 | xiōng è | hung ác |
| 2033 | 凶手 | xiōng shǒu | hung thủ |
| 2034 | 汹涌 | xiōng yǒng | cuồn cuộn |
| 2035 | 胸怀 | xiōng huái | tấm lòng |
| 2036 | 胸膛 | xiōng táng | lồng ngực |
| 2037 | 雄厚 | xióng hòu | hùng hậu |
| 2038 | 雄伟 | xióng wěi | hùng vĩ |
| 2039 | 修复 | xiū fù | sửa |
| 2040 | 修建 | xiū jiàn | tu bổ |
| 2041 | 修养 | xiū yǎng | tu dưỡng |
| 2042 | 羞耻 | xiū chǐ | xấu hổ |
| 2043 | 绣 | xiù | thêu |
| 2044 | 嗅觉 | xiù jué | khứu giác |
| 2045 | 须知 | xū zhī | những điều cần biết |
| 2046 | 虚假 | xū jiǎ | giả dối |
| 2047 | 虚荣 | xū róng | hư vinh |
| 2048 | 虚伪 | xū wěi | giả tạo |
| 2049 | 需求 | xū qiú | nhu cầu |
| 2050 | 许可 | xǔ kě | cho phép |
| 2051 | 序言 | xù yán | lời nói đầu |
| 2052 | 畜牧 | xù mù | du mục |
| 2053 | 酗酒 | xù jiǔ | nghiện rượu |
| 2054 | 宣誓 | xuān shì | tuyên thệ |
| 2055 | 宣扬 | xuān yáng | tuyên truyền |
| 2056 | 喧哗 | xuān huá | to mồm |
| 2057 | 悬挂 | xuán guà | treo |
| 2058 | 悬念 | xuán niàn | thương nhớ |
| 2059 | 悬殊 | xuán shū | cách biệt lớn |
| 2060 | 悬崖峭壁 | xuán yá qiào bì | vách núi cheo leo |
| 2061 | 旋律 | xuán lǜ | giai điệu |
| 2062 | 旋转 | xuán zhuàn | quay tròn |
| 2063 | 选拔 | xuǎn bá | tuyển chọn |
| 2064 | 选举 | xuǎn jǔ | bầu cử |
| 2065 | 选手 | xuǎn shǒu | tuyển thủ |
| 2066 | 炫耀 | xuàn yào | khoe khoang |
| 2067 | 削弱 | xuē ruò | suy yếu, làm suy yếu |
| 2068 | 学说 | xué shuō | học thuyết |
| 2069 | 学位 | xué wèi | học vị |
| 2070 | 雪上加霜 | xuě shàng jiā shuāng | thêm dầu vào lửa |
| 2071 | 血压 | xuè yā | huyết áp |
| 2072 | 熏陶 | xūn táo | hun đúc |
| 2073 | 寻觅 | xún mì | tìm kiếm |
| 2074 | 巡逻 | xún luó | tuần tra |
| 2075 | 循环 | xún huán | tuần hoàn |
| 2076 | 循序渐进 | xún xù jiàn jìn | lần lượt từng bước |
| 2077 | 压迫 | yā pò | áp bức |
| 2078 | 压岁钱 | yā suì qián | tiền mừng tuổi |
| 2079 | 压缩 | yā suō | nén |
| 2080 | 压抑 | yā yì | sự đè nén, đè nén |
| 2081 | 压榨 | yā zhà | đàn áp (công nhân, người nghèo), ép |
| 2082 | 压制 | yā zhì | trấn áp(cuộc biểu tình) |
| 2083 | 鸦雀无声 | yā què wú shēng | lặng im không nói |
| 2084 | 亚军 | yà jūn | á quân |
| 2085 | 烟花爆竹 | yān huā bào zhú | pháo nổ đì đùng |
| 2086 | 淹没 | yān mò | chìm ngậ |
| 2087 | 延期 | yán qī | kéo dài thời hạn |
| 2088 | 延伸 | yán shēn | vươn ra |
| 2089 | 延续 | yán xù | liên tục |
| 2090 | 严寒 | yán hán | lạnh |
| 2091 | 严禁 | yán jìn | nghiêm cấm |
| 2092 | 严峻 | yán jùn | cam go, khắt khe |
| 2093 | 严厉 | yán lì | nghiêm khắc |
| 2094 | 严密 | yán mì | nghiêm ngặt |
| 2095 | 言论 | yán lùn | ngôn luận |
| 2096 | 岩石 | yán shí | nham thạch |
| 2097 | 炎热 | yán rè | nóng bức |
| 2098 | 沿海 | yán hǎi | duyên hải |
| 2099 | 掩盖 | yǎn gài | che lấp, che |
| 2100 | 掩护 | yǎn hù | bảo vệ |
| 2101 | 掩饰 | yǎn shì | che giấu |
| 2102 | 眼光 | yǎn guāng | cách nhìn |
| 2103 | 眼色 | yǎn sè | sắc mặt |
| 2104 | 眼神 | yǎn shén | ánh mắt |
| 2105 | 演变 | yǎn biàn | diễn biến |
| 2106 | 演习 | yǎn xí | diễn tập |
| 2107 | 演绎 | yǎn yì | diễn dịch |
| 2108 | 演奏 | yǎn zòu | diễn tấu |
| 2109 | 厌恶 | yàn wù | ghét |
| 2110 | 验收 | yàn shōu | nghiệm thu |
| 2111 | 验证 | yàn zhèng | nghiệm chứng |
| 2112 | 氧气 | yǎng qì | ô xy |
| 2113 | 样品 | yàng pǐn | sản phẩm mẫu |
| 2114 | 谣言 | yáo yán | lời đồn |
| 2115 | 摇摆 | yáo bǎi | lắc lư |
| 2116 | 摇滚 | yáo gǔn | nhạc rock |
| 2117 | 遥控 | yáo kòng | điều khiển từ xa |
| 2118 | 遥远 | yáo yuǎn | xa xôi |
| 2119 | 要点 | yào diǎn | điểm chính |
| 2120 | 要命 | yào mìng | mất mạng |
| 2121 | 要素 | yào sù | yếu tố |
| 2122 | 耀眼 | yào yǎn | chói mắt |
| 2123 | 野蛮 | yě mán | man rợ |
| 2124 | 野心 | yě xīn | dã tâm |
| 2125 | 液体 | yè tǐ | chất lỏng |
| 2126 | 一度 | yī dù | một lần |
| 2127 | 一帆风顺 | yī fān fēng shùn | thuận buồm xuôi gió |
| 2128 | 一贯 | yī guàn | nhaất quán |
| 2129 | 一举两得 | yī jǔ liǎng dé | nhất cử lưỡng tiện |
| 2130 | 一流 | yī liú | hạng nhất |
| 2131 | 一目了然 | yī mù liǎo rán | rõ ràng, dễ nhìn |
| 2132 | 一如既往 | yī rú jì wǎng | vẫn như xưa |
| 2133 | 一丝不苟 | yī sī bù gǒu | không hề cẩu thả |
| 2134 | 一向 | yī xiàng | luôn luôn |
| 2135 | 衣裳 | yī shang | quần áo |
| 2136 | 依旧 | yī jiù | như xưa |
| 2137 | 依据 | yī jù | căn cứ |
| 2138 | 依靠 | yī kào | chỗ dựa |
| 2139 | 依赖 | yī lài | dựa dẫm |
| 2140 | 依托 | yī tuō | dựa vào, nhờ |
| 2141 | 仪器 | yí qì | máy đo |
| 2142 | 仪式 | yí shì | nghi thức |
| 2143 | 遗产 | yí chǎn | di sản |
| 2144 | 遗传 | yí chuán | di truyền |
| 2145 | 遗留 | yí liú | để lại, truyền lại |
| 2146 | 遗失 | yí shī | mất |
| 2147 | 疑惑 | yí huò | nghi hoặc |
| 2148 | 以便 | yǐ biàn | để tiện |
| 2149 | 以免 | yǐ miǎn | để tránh |
| 2150 | 以往 | yǐ wǎng | trước kia |
| 2151 | 以至 | yǐ zhì | thế nên |
| 2152 | 以致 | yǐ zhì | dẫn đến |
| 2153 | 亦 | yì | cũng |
| 2154 | 异常 | yì cháng | khác thường |
| 2155 | 意料 | yì liào | dự liệu |
| 2156 | 意识 | yì shí | ý thức |
| 2157 | 意图 | yì tú | ý đồ |
| 2158 | 意味着 | yì wèi zhe | có nghĩa là |
| 2159 | 意向 | yì xiàng | ý đồ, mục đích |
| 2160 | 意志 | yì zhì | ý chí |
| 2161 | 毅力 | yì lì | nghị lực |
| 2162 | 毅然 | yì rán | kiên quyết |
| 2163 | 翼 | yì | cánh |
| 2164 | 阴谋 | yīn móu | âm mưu |
| 2165 | 音响 | yīn xiǎng | loa |
| 2166 | 引导 | yǐn dǎo | hướng dẫn |
| 2167 | 引擎 | yǐn qíng | động cơ |
| 2168 | 引用 | yǐn yòng | trích dẫn |
| 2169 | 饮食 | yǐn shí | ẩm thực |
| 2170 | 隐蔽 | yǐn bì | giấu |
| 2171 | 隐患 | yǐn huàn | hiểm họa |
| 2172 | 隐瞒 | yǐn mán | che giấu |
| 2173 | 隐私 | yǐn sī | chuyện riêng tư |
| 2174 | 隐约 | yǐn yuē | lờ mờ, láng máng |
| 2175 | 英明 | yīng míng | anh minh |
| 2176 | 英勇 | yīng yǒng | anh dũng |
| 2177 | 婴儿 | yīng ér | em bé |
| 2178 | 迎面 | yíng miàn | trước mặt, đối diện |
| 2179 | 盈利 | yíng lì | tiền lãi |
| 2180 | 应酬 | yìng chóu | tiệc xã giao |
| 2181 | 应邀 | yìng yāo | nhận lời mời |
| 2182 | 拥护 | yōng hù | bào vệ |
| 2183 | 拥有 | yōng yǒu | có |
| 2184 | 庸俗 | yōng sú | dung tục |
| 2185 | 永恒 | yǒng héng | vĩnh hằng |
| 2186 | 勇于 | yǒng yú | dám làm…. |
| 2187 | 涌现 | yǒng xiàn | trào dâng, tuôn ra |
| 2188 | 踊跃 | yǒng yuè | nhảy nhót, nhảy lên |
| 2189 | 用户 | yòng hù | người sử dụng |
| 2190 | 优胜劣汰 | yōu shèng liè tài | mạnh được yếu thua |
| 2191 | 优先 | yōu xiān | ưu tiên |
| 2192 | 优异 | yōu yì | xuất sắc |
| 2193 | 优越 | yōu yuè | ưu việt |
| 2194 | 忧郁 | yōu yù | buồn thương, sầu muộn |
| 2195 | 犹如 | yóu rú | như |
| 2196 | 油腻 | yóu nì | ngấy, béo ngậy |
| 2197 | 油漆 | yóu qī | sơn dầu |
| 2198 | 有条不紊 | yǒu tiáo bù wěn | có thứ tự chặt chẽ |
| 2199 | 幼稚 | yòu zhì | ngây thơ, khờ dại |
| 2200 | 诱惑 | yòu huò | mê hoặc |
| 2201 | 渔民 | yú mín | ngư dân |
| 2202 | 愚蠢 | yú chǔn | ngu xuẩn |
| 2203 | 愚昧 | yú mèi | ngu muội |
| 2204 | 舆论 | yú lùn | dư luận |
| 2205 | 与日俱增 | yǔ rì jù zēng | tăng lên từng ngày |
| 2206 | 宇宙 | yǔ zhòu | vũ trụ |
| 2207 | 羽绒服 | yǔ róng fú | áo lông vũ |
| 2208 | 玉 | yù | ngọc |
| 2209 | 预料 | yù liào | dự liệu |
| 2210 | 预期 | yù qī | trông mong, liệu trước |
| 2211 | 预算 | yù suàn | dự toán |
| 2212 | 预先 | yù xiān | trước, sẵn |
| 2213 | 预言 | yù yán | lời tiên tri |
| 2214 | 预兆 | yù zhào | điềm báo |
| 2215 | 欲望 | yù wàng | dục vọng |
| 2216 | 寓言 | yù yán | truyện ngụ ngôn |
| 2217 | 愈 | yù | càng, thắng, khỏi bệnh |
| 2218 | 冤枉 | yuān wǎng | oan uổng |
| 2219 | 元首 | yuán shǒu | nguyên thủ |
| 2220 | 元素 | yuán sù | nguyên tố |
| 2221 | 元宵节 | yuán xiāo jié | tết Nguyên tiêu |
| 2222 | 园林 | yuán lín | lâm viên, vườn |
| 2223 | 原告 | yuán gào | nguyên cáo |
| 2224 | 原理 | yuán lǐ | nguyên lí |
| 2225 | 原始 | yuán shǐ | nguyên thủy |
| 2226 | 原先 | yuán xiān | ban đầu |
| 2227 | 圆满 | yuán mǎn | viên mãn, tốt đẹp |
| 2228 | 缘故 | yuán gù | nguyên cớ |
| 2229 | 源泉 | yuán quán | nguồn, cội nguồn |
| 2230 | 约束 | yuē shù | bó buộc |
| 2231 | 乐谱 | yuè pǔ | bản nhạc |
| 2232 | 岳母 | yuè mǔ | mẹ vợ |
| 2233 | 孕育 | yùn yù | mang thai |
| 2234 | 运算 | yùn suàn | tính toán |
| 2235 | 运行 | yùn xíng | vận hành |
| 2236 | 酝酿 | yùn niàng | lên men |
| 2237 | 蕴藏 | yùn cáng | chất chứa, chứa đựng |
| 2238 | 熨 | yùn | bàn là |
| 2239 | 杂技 | zá jì | xiếc |
| 2240 | 杂交 | zá jiāo | lai giống, lai ghép |
| 2241 | 砸 | zá | đập, nện, đánh |
| 2242 | 咋 | zǎ | sao, thế nào |
| 2243 | 灾难 | zāi nàn | thiên tai |
| 2244 | 栽培 | zāi péi | vun trồng, vun xới |
| 2245 | 宰 | zǎi | giết, mổ, làm thịt |
| 2246 | 再接再厉 | zài jiē zài lì | không ngừng cố gắng |
| 2247 | 在意 | zài yì | để ý |
| 2248 | 攒 | zǎn | kiếm |
| 2249 | 暂且 | zàn qiě | tạm thời |
| 2250 | 赞叹 | zàn tàn | khen ngợi |
| 2251 | 赞助 | zàn zhù | tài trợ |
| 2252 | 遭受 | zāo shòu | chịu |
| 2253 | 遭殃 | zāo yāng | gặp tai ương |
| 2254 | 遭遇 | zāo yù | gặp phải |
| 2255 | 糟蹋 | zāo tà | lãng phí, làm hại |
| 2256 | 造型 | zào xíng | tạo hình |
| 2257 | 噪音 | zào yīn | tạp âm |
| 2258 | 责怪 | zé guài | trách móc |
| 2259 | 贼 | zéi | kẻ trộm |
| 2260 | 增添 | zēng tiān | tăng lên |
| 2261 | 赠送 | zèng sòng | tặng |
| 2262 | 扎 | zhā | chích, châm, đâm |
| 2263 | 扎实 | zhā shí | vững chắc, chắc chắn |
| 2264 | 渣 | zhā | cặn |
| 2265 | 眨 | zhǎ | nháy |
| 2266 | 诈骗 | zhà piàn | lừa gạt |
| 2267 | 摘要 | zhāi yào | đề cương |
| 2268 | 债券 | zhài quàn | công trái |
| 2269 | 沾光 | zhān guāng | thơm lây |
| 2270 | 瞻仰 | zhān yǎng | chiêm ngưỡng |
| 2271 | 斩钉截铁 | zhǎn dīng jié tiě | kiên quyết, không do dự |
| 2272 | 展示 | zhǎn shì | trưng bày, thể hiện |
| 2273 | 展望 | zhǎn wàng | triển vọng |
| 2274 | 展现 | zhǎn xiàn | tái hiện, thể hiện |
| 2275 | 崭新 | zhǎn xīn | mới mẻ |
| 2276 | 占据 | zhàn jù | chiếm |
| 2277 | 占领 | zhàn lǐng | chiếm lĩnh |
| 2278 | 战斗 | zhàn dòu | chiến đấu |
| 2279 | 战略 | zhàn lüè | chiến lược |
| 2280 | 战术 | zhàn shù | chiến thuật |
| 2281 | 战役 | zhàn yì | chiến dịch |
| 2282 | 章程 | zhāng chéng | điều lệ |
| 2283 | 帐篷 | zhàng péng | lều trại |
| 2284 | 障碍 | zhàng ài | trở ngại |
| 2285 | 招标 | zhāo biāo | đấu thầu |
| 2286 | 招收 | zhāo shōu | tuyển sinh, tuyển dụng |
| 2287 | 朝气蓬勃 | zhāo qì péng bó | bừng bừng khí thế |
| 2288 | 着迷 | zháo mí | say sưa, mê |
| 2289 | 沼泽 | zhǎo zé | đầm lầy |
| 2290 | 照样 | zhào yàng | như thường lệ |
| 2291 | 照耀 | zhào yào | chiếu sáng |
| 2292 | 折腾 | zhē teng | trằn trọc, dày vò |
| 2293 | 遮挡 | zhē dǎng | đỡ, che |
| 2294 | 折 | zhé | gấp |
| 2295 | 折磨 | zhé mó | giày vò |
| 2296 | 侦探 | zhēn tàn | trinh thám |
| 2297 | 珍贵 | zhēn guì | quí báu, quí giá |
| 2298 | 珍稀 | zhēn xī | trân trọng |
| 2299 | 珍珠 | zhēn zhū | ngọc trai |
| 2300 | 真理 | zhēn lǐ | chân lý |
| 2301 | 真相 | zhēn xiàng | chân tướng |
| 2302 | 真挚 | zhēn zhì | chân thành |
| 2303 | 斟酌 | zhēn zhuó | suy nghĩ kĩ, xem xét kĩ lưỡng |
| 2304 | 枕头 | zhěn tou | gối |
| 2305 | 阵地 | zhèn dì | trận địa |
| 2306 | 阵容 | zhèn róng | đội hình |
| 2307 | 振奋 | zhèn fèn | hào hứng, hưng phấn |
| 2308 | 振兴 | zhèn xīng | chấn hưng |
| 2309 | 震撼 | zhèn hàn | bị sốc, chấn động |
| 2310 | 震惊 | zhèn jīng | chấn động (dư luận, thế giới) |
| 2311 | 镇定 | zhèn dìng | chấn tĩnh |
| 2312 | 镇静 | zhèn jìng | bình tĩnh |
| 2313 | 正月 | zhēng yuè | tháng giêng |
| 2314 | 争端 | zhēng duān | tranh chấp |
| 2315 | 争夺 | zhēng duó | tranh đoạt |
| 2316 | 争气 | zhēng qì | không chịu thua kém |
| 2317 | 争先恐后 | zhēng xiān kǒng hòu | tranh lên trước |
| 2318 | 争议 | zhēng yì | tranh luận |
| 2319 | 征服 | zhēng fú | chinh phục |
| 2320 | 征收 | zhēng shōu | trưng thu |
| 2321 | 挣扎 | zhēng zhá | vũng vẫy, đấu tranh |
| 2322 | 蒸发 | zhēng fā | bốc hơi |
| 2323 | 整顿 | zhěng dùn | chỉnh đốn |
| 2324 | 正当 | zhèng dàng | chính đáng |
| 2325 | 正负 | zhèng fù | chính phụ |
| 2326 | 正规 | zhèng guī | chính qui |
| 2327 | 正经 | zhèng jīng | nghiêm túc, chăm chỉ |
| 2328 | 正气 | zhèng qì | nếp sống lành mạnh, môi trường lành mạnh |
| 2329 | 正义 | zhèng yì | chính nghĩa |
| 2330 | 正宗 | zhèng zōng | đúng, chuẩn |
| 2331 | 证实 | zhèng shí | chứng minh |
| 2332 | 证书 | zhèng shū | giấy chứng nhận, bằng |
| 2333 | 郑重 | zhèng zhòng | trịnh trọng |
| 2334 | 政策 | zhèng cè | chính sách |
| 2335 | 政权 | zhèng quán | chính quyền |
| 2336 | 症状 | zhèng zhuàng | triệu chứng |
| 2337 | 之际 | zhī jì | trong hoàn cảnh |
| 2338 | 支撑 | zhī chēng | chống đỡ, xoay xở |
| 2339 | 支出 | zhī chū | chi tiêu |
| 2340 | 支流 | zhī liú | nhánh sông |
| 2341 | 支配 | zhī pèi | chi phối, sắp xếp |
| 2342 | 支援 | zhī yuán | ủng hộ, chi viện |
| 2343 | 支柱 | zhī zhù | trụ chống |
| 2344 | 枝 | zhī | cành cây, nhánh cây |
| 2345 | 知觉 | zhī jué | tri giác |
| 2346 | 知足常乐 | zhī zú cháng lè | biết đủ thường vui |
| 2347 | 脂肪 | zhī fáng | mỡ |
| 2348 | 执行 | zhí xíng | chấp hành |
| 2349 | 执着 | zhí zhuó | cố chấp |
| 2350 | 直播 | zhí bō | truyền hình trực tiếp |
| 2351 | 直径 | zhí jìng | đường kính |
| 2352 | 侄子 | zhí zi | cháu |
| 2353 | 值班 | zhí bān | trực ban |
| 2354 | 职能 | zhí néng | chức năng |
| 2355 | 职位 | zhí wèi | chức vị |
| 2356 | 职务 | zhí wù | chức vụ |
| 2357 | 殖民地 | zhí mín dì | thuộc địa |
| 2358 | 指标 | zhǐ biāo | mức, chỉ tiêu |
| 2359 | 指定 | zhǐ dìng | chỉ định |
| 2360 | 指甲 | zhǐ jiǎ | móng tay |
| 2361 | 指令 | zhǐ lìng | chỉ thị, mệnh lệnh |
| 2362 | 指南针 | zhǐ nán zhēn | la bàn |
| 2363 | 指示 | zhǐ shì | cho thấy, báo hiệu |
| 2364 | 指望 | zhǐ wàng | trông chờ |
| 2365 | 指责 | zhǐ zé | chỉ trích |
| 2366 | 志气 | zhì qì | chí khí |
| 2367 | 制裁 | zhì cái | trừng phạt |
| 2368 | 制服 | zhì fú | đồng phục |
| 2369 | 制约 | zhì yuē | kìm hãm |
| 2370 | 制止 | zhì zhǐ | ngăn chặn, chắn đứng |
| 2371 | 治安 | zhì ān | trị an |
| 2372 | 治理 | zhì lǐ | quản lý |
| 2373 | 致辞 | zhì cí | đọc diễn văn |
| 2374 | 致力 | zhì lì | dốc sức |
| 2375 | 致使 | zhì shǐ | khiến cho, làm cho |
| 2376 | 智力 | zhì lì | trí lực, trí khôn |
| 2377 | 智能 | zhì néng | thông minh (điện thoại) |
| 2378 | 智商 | zhì shāng | IQ |
| 2379 | 滞留 | zhì liú | ngưng lại, dừng lại |
| 2380 | 中断 | zhōng duàn | ngắt quãng, gián đoạn |
| 2381 | 中立 | zhōng lì | trung lậ |
| 2382 | 中央 | zhōng yāng | trung ương |
| 2383 | 忠诚 | zhōng chéng | trung thành |
| 2384 | 忠实 | zhōng shí | trung thực |
| 2385 | 终点 | zhōng diǎn | cuối cùng |
| 2386 | 终究 | zhōng jiū | cuối cùng |
| 2387 | 终身 | zhōng shēn | suốt đời |
| 2388 | 终止 | zhōng zhǐ | chấm dứt |
| 2389 | 衷心 | zhōng xīn | lòng trung thành |
| 2390 | 肿瘤 | zhǒng liú | sưng vù |
| 2391 | 种子 | zhǒng zi | hạt giống |
| 2392 | 种族 | zhǒng zú | chủng tộc |
| 2393 | 众所周知 | zhòng suǒ zhōu zhī | mọi người đều biết |
| 2394 | 种植 | zhòng zhí | trồng |
| 2395 | 重心 | zhòng xīn | trọng tâm |
| 2396 | 舟 | zhōu | thuyền |
| 2397 | 州 | zhōu | châu lục |
| 2398 | 周边 | zhōu biān | xung quanh |
| 2399 | 周密 | zhōu mì | chặt chẽ, kĩ lưỡng |
| 2400 | 周年 | zhōu nián | đầy năm |
| 2401 | 周期 | zhōu qī | chu kỳ |
| 2402 | 周折 | zhōu zhé | trục trặc |
| 2403 | 周转 | zhōu zhuǎn | quay vòng (vốn) |
| 2404 | 粥 | zhōu | cháo |
| 2405 | 昼夜 | zhòu yè | ngày đêm |
| 2406 | 皱纹 | zhòu wén | nếp nhăn |
| 2407 | 株 | zhū | cây |
| 2408 | 诸位 | zhū wèi | chư vị |
| 2409 | 逐年 | zhú nián | từng năm |
| 2410 | 主办 | zhǔ bàn | đăng cai |
| 2411 | 主导 | zhǔ dǎo | chủ đạo |
| 2412 | 主管 | zhǔ guǎn | chủ quản |
| 2413 | 主流 | zhǔ liú | xu hướng chính |
| 2414 | 主权 | zhǔ quán | chủ quyền |
| 2415 | 主义 | zhǔ yì | chủ nghĩa |
| 2416 | 拄 | zhǔ | chống (gậy) |
| 2417 | 嘱咐 | zhǔ fù | căn dặn |
| 2418 | 助理 | zhù lǐ | trợ lý |
| 2419 | 助手 | zhù shǒu | trợ thủ |
| 2420 | 住宅 | zhù zhái | nhà ở |
| 2421 | 注射 | zhù shè | tiêm |
| 2422 | 注视 | zhù shì | nhìn chằm chừm |
| 2423 | 注释 | zhù shì | chú thích |
| 2424 | 注重 | zhù zhòng | chú trọng |
| 2425 | 驻扎 | zhù zhā | đóng quân |
| 2426 | 著作 | zhù zuò | tác phẩm |
| 2427 | 铸造 | zhù zào | đúc |
| 2428 | 拽 | zhuài /zhuāi | dắt, quăng |
| 2429 | 专长 | zhuān cháng | chuyên môn |
| 2430 | 专程 | zhuān chéng | đặc biệt (chuyến đi) |
| 2431 | 专利 | zhuān lì | bằng sáng chế |
| 2432 | 专题 | zhuān tí | chuyên đề |
| 2433 | 砖 | zhuān | gạch |
| 2434 | 转达 | zhuǎn dá | truyền đạt |
| 2435 | 转让 | zhuǎn ràng | chuyển nhượng |
| 2436 | 转移 | zhuǎn yí | dịch chuyển |
| 2437 | 转折 | zhuǎn zhé | chuyển ngoặt, chuyển hướng |
| 2438 | 传记 | zhuàn jì | truyện ký |
| 2439 | 庄稼 | zhuāng jià | hoa màu |
| 2440 | 庄严 | zhuāng yán | trang nghiêm |
| 2441 | 庄重 | zhuāng zhòng | trang trọng |
| 2442 | 装备 | zhuāng bèi | trang bị |
| 2443 | 装卸 | zhuāng xiè | tháo lắp, bốc dỡ |
| 2444 | 壮观 | zhuàng guān | đồ sộ |
| 2445 | 壮丽 | zhuàng lì | tráng lệ |
| 2446 | 壮烈 | zhuàng liè | lừng lẫy, oanh liệt |
| 2447 | 幢 | zhuàng | tòa (nhà) |
| 2448 | 追悼 | zhuī dào | truy điệu |
| 2449 | 追究 | zhuī jiū | truy cứu |
| 2450 | 坠 | zhuì | trĩu xuống, rơi |
| 2451 | 准则 | zhǔn zé | chuẩn mực |
| 2452 | 卓越 | zhuó yuè | lỗi lạc |
| 2453 | 着手 | zhuó shǒu | bắt tay vào việc |
| 2454 | 着想 | zhuó xiǎng | lo nghĩ |
| 2455 | 着重 | zhuó zhòng | nhấn mạnh |
| 2456 | 琢磨 | zhuó mó | gọt giũa, vắt óc suy nghĩ |
| 2457 | 姿态 | zī tài | tư thế, điệu bộ |
| 2458 | 资本 | zī běn | tư bản |
| 2459 | 资产 | zī chǎn | tư sản |
| 2460 | 资深 | zī shēn | thâm niên |
| 2461 | 资助 | zī zhù | viện trợ |
| 2462 | 滋润 | zī rùn | ẩm ướt |
| 2463 | 滋味 | zī wèi | hương vị, mùi vị |
| 2464 | 子弹 | zǐ dàn | viên đạn |
| 2465 | 自卑 | zì bēi | tự ti |
| 2466 | 自发 | zì fā | tự phát |
| 2467 | 自力更生 | zì lì gēng shēng | tự lực cánh sinh |
| 2468 | 自满 | zì mǎn | tự mãn |
| 2469 | 自主 | zì zhǔ | tự chủ |
| 2470 | 宗教 | zōng jiào | tôn giáo |
| 2471 | 宗旨 | zōng zhǐ | tôn chỉ |
| 2472 | 棕色 | zōng sè | màu nâu |
| 2473 | 踪迹 | zōng jì | dấu tích |
| 2474 | 总而言之 | zǒng ér yán zhī | nói tóm lại |
| 2475 | 总和 | zǒng hé | tổng |
| 2476 | 纵横 | zòng héng | ngang dọc |
| 2477 | 走廊 | zǒu láng | hành lang |
| 2478 | 走漏 | zǒu lòu | tiết lộ, rò rỉ |
| 2479 | 走私 | zǒu sī | buôn lâu |
| 2480 | 揍 | zòu | đánh, đập vỡ |
| 2481 | 租赁 | zū lìn | cho thuê, thuê |
| 2482 | 足以 | zú yǐ | đủ để….. |
| 2483 | 阻碍 | zǔ ài | cản trở |
| 2484 | 阻拦 | zǔ lán | ngăn cản |
| 2485 | 阻挠 | zǔ náo | cản trở, ngăn chặn |
| 2486 | 祖父 | zǔ fù | ông nội |
| 2487 | 祖国 | zǔ guó | tổ quốc |
| 2488 | 祖先 | zǔ xiān | tổ tiên |
| 2489 | 钻研 | zuān yán | nghiên cứu chuyên sâu |
| 2490 | 钻石 | zuàn shí | kim cương |
| 2490 | 嘴唇 | zuǐ chún | môi |
| 2492 | 罪犯 | zuì fàn | tội phạm |
| 2493 | 尊严 | zūn yán | tôn nghiêm |
| 2494 | 遵循 | zūn xún | tuân theo |
| 2495 | 作弊 | zuò bì | gian lận |
| 2496 | 作废 | zuò fèi | bỏ phí |
| 2497 | 作风 | zuò fēng | tác phong |
| 2498 | 作息 | zuò xī | làm việc và nghỉ ngơi |
| 2499 | 座右铭 | zuò yòu míng | lời răn dạy, khẩu hiệu |
| 2500 | 做主 | zuò zhǔ | làm chủ, tự quyết định |
Block "478" not found
