Danh mục
TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 5
| STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
| 1 | 哎 | āi | thán từ |
| 2 | 唉 | āi | thán từ |
| 3 | 爱护 | ài hù | yêu thương, giữ gìn |
| 4 | 爱惜 | ài xī | quí trọng |
| 5 | 爱心 | ài xīn | lòng tốt |
| 6 | 安慰 | ān wèi | an ủi |
| 7 | 安装 | ān zhuāng | lắp đặt |
| 8 | 岸 | àn | bờ |
| 9 | 暗 | àn | tối |
| 10 | 熬夜 | áo yè | thức đêm |
| 11 | 把握 | bǎ wò | nắm chắc |
| 12 | 摆 | bǎi | bày |
| 13 | 办理 | bàn lǐ | làm (thủ tục) |
| 14 | 傍晚 | bàng wǎn | chiều muộn |
| 15 | 包裹 | bāo guǒ | bưu kiện |
| 16 | 包含 | bāo hán | bao hàm |
| 17 | 包括 | bāo kuò | bao gồm |
| 18 | 薄 | báo | mỏng |
| 19 | 宝贝 | bǎo bèi | bảo bối |
| 20 | 宝贵 | bǎo guì | quí báu |
| 21 | 保持 | bǎo chí | duy trì |
| 22 | 保存 | bǎo cún | lưu giữ, bảo tồn |
| 23 | 保留 | bǎo liú | bảo lưu |
| 24 | 保险 | bǎo xiǎn | bảo hiểm |
| 25 | 报到 | bào dào | điểm danh |
| 26 | 报道 | bào dào | đưa tin, bản tin |
| 27 | 报告 | bào gào | báo cáo |
| 28 | 报社 | bào shè | tòa soạn báo |
| 29 | 抱怨 | bào yuàn | trách móc |
| 30 | 背 | bèi | học thuộc |
| 31 | 悲观 | bēi guān | bi quan |
| 32 | 背景 | bèi jǐng | bối cảnh |
| 33 | 被子 | bèi zi | chăn |
| 34 | 本科 | běn kē | trình độ đại học |
| 35 | 本领 | běn lǐng | bản lĩnh |
| 36 | 本质 | běn zhì | bản chất |
| 37 | 比例 | bǐ lì | tỉ lệ |
| 38 | 彼此 | bǐ cǐ | lẫn nhau, với nhau, cả hai |
| 39 | 必然 | bì rán | tất yếu |
| 40 | 必要 | bì yào | cần thiết, cần |
| 41 | 毕竟 | bì jìng | rốt cuộc |
| 42 | 避免 | bì miǎn | tránh |
| 43 | 编辑 | biān jí | biên tập |
| 44 | 鞭炮 | biān pào | pháo |
| 45 | 便 | biàn | liền |
| 46 | 辩论 | biàn lùn | biện luận |
| 47 | 标点 | biāo diǎn | dấu |
| 48 | 标志 | biāo zhì | đánh dấu |
| 49 | 表达 | biǎo dá | diễn đạt |
| 50 | 表面 | biǎo miàn | bề mặt, bề ngoài |
| 51 | 表明 | biǎo míng | cho thấy |
| 52 | 表情 | biǎo qíng | biểu cảm |
| 53 | 表现 | biǎo xiàn | biểu hiện |
| 54 | 冰激凌 | bīng jī líng | kem |
| 55 | 病毒 | bìng dú | vi rút |
| 56 | 玻璃 | bō lí | thủy tinh |
| 57 | 播放 | bō fàng | phát sóng |
| 58 | 脖子 | bó zi | cổ |
| 59 | 博物馆 | bó wù guǎn | bảo tàng |
| 60 | 补充 | bǔ chōng | bổ sung |
| 61 | 不安 | bù ān | bất an |
| 62 | 不得了 | bù dé liǎo | vô cùng |
| 63 | 不断 | bù duàn | không ngừng |
| 64 | 不见得 | bù jiàn dé | chưa chắc |
| 65 | 不耐烦 | bù nài fán | chán nản |
| 66 | 不然 | bù rán | nếu không thì |
| 67 | 不如 | bù rú | không bằng |
| 68 | 不要紧 | bù yào jǐn | không sao |
| 69 | 不足 | bù zú | không đủ |
| 70 | 布 | bù | vải |
| 71 | 步骤 | bù zhòu | bước |
| 72 | 部门 | bù mén | ban ngành |
| 73 | 财产 | cái chǎn | tài sản |
| 74 | 采访 | cǎi fǎng | phỏng vấn |
| 75 | 采取 | cǎi qǔ | chọn, dùng |
| 76 | 彩虹 | cǎi hóng | cầu vồng |
| 77 | 踩 | cǎi | giẫm |
| 78 | 参考 | cān kǎo | tham khảo |
| 79 | 参与 | cān yù | can dự |
| 80 | 惭愧 | cán kuì | hổ thẹn |
| 81 | 操场 | cāo chǎng | sân vận động |
| 82 | 操心 | cāo xīn | lo lắng |
| 83 | 册 | cè | quyển |
| 84 | 测验 | cè yàn | thí nghiệm |
| 85 | 曾经 | céng jīng | đã từng |
| 86 | 叉子 | chā zi | cái dĩa, cái xiên, cái nĩa |
| 87 | 差距 | chā jù | sự khác biệt |
| 88 | 插 | chā | cắm |
| 89 | 拆 | chāi | gỡ, dỡ |
| 90 | 产品 | chǎn pǐn | sản phẩm |
| 91 | 产生 | chǎn shēng | sản sinh, nảy sinh |
| 92 | 长途 | cháng tú | đường dài |
| 93 | 常识 | cháng shí | thường thức |
| 94 | 抄 | chāo | chép |
| 95 | 超级 | chāo jí | siêu cấp |
| 96 | 朝 | cháo | về hướng |
| 97 | 潮湿 | cháo shī | ẩm ướt |
| 98 | 吵 | chǎo | ồn ào |
| 99 | 吵架 | chǎo jià | cãi vã |
| 100 | 炒 | chǎo | xào |
| 101 | 车库 | chē kù | nhà xe |
| 102 | 车厢 | chē xiāng | toa tàu |
| 103 | 彻底 | chè dǐ | triệt để |
| 104 | 沉默 | chén mò | im lặng |
| 105 | 趁 | chèn | nhân |
| 106 | 称 | chēng | cân |
| 107 | 称呼 | chēng hū | xưng hô |
| 108 | 称赞 | chēng zàn | tán thưởng |
| 109 | 成分 | chéng fèn | thành phần |
| 110 | 成果 | chéng guǒ | thành quả |
| 111 | 成就 | chéng jiù | thành tựu |
| 112 | 成立 | chéng lì | thành lập |
| 113 | 成人 | chéng rén | người lớn |
| 114 | 成熟 | chéng shú | thành thục |
| 115 | 成语 | chéng yǔ | thành ngữ |
| 116 | 成长 | chéng zhǎng | trưởng thành |
| 117 | 诚恳 | chéng kěn | thành khẩn |
| 118 | 承担 | chéng dān | chịu trách nhiệm |
| 119 | 承认 | chéng rèn | thừa nhận |
| 120 | 承受 | chéng shòu | chịu đựng |
| 121 | 程度 | chéng dù | trình độ |
| 122 | 程序 | chéng xù | trình tự |
| 123 | 吃亏 | chī kuī | thiệt thòi |
| 124 | 池塘 | chí táng | ao hồ |
| 125 | 迟早 | chí zǎo | sớm muộn |
| 126 | 持续 | chí xù | kéo dài |
| 127 | 尺子 | chǐ zi | thước đo |
| 128 | 翅膀 | chì bǎng | cánh |
| 129 | 冲 | chōng | xông, xô đẩy |
| 130 | 充电器 | chōng diàn qì | sạc điện |
| 131 | 充分 | chōng fèn | đầy đủ |
| 132 | 充满 | chōng mǎn | tràn đầy |
| 133 | 重复 | chóng fù | lặp lại |
| 134 | 宠物 | chǒng wù | thú cưng |
| 135 | 抽屉 | chōu tì | ngăn kéo |
| 136 | 抽象 | chōu xiàng | trừu tượng |
| 137 | 丑 | chǒu | xấu |
| 138 | 臭 | chòu | thối |
| 139 | 出版 | chū bǎn | xuất bản |
| 140 | 出口 | chū kǒu | lối ra, cửa ra |
| 141 | 出色 | chū sè | xuất sắc |
| 142 | 出示 | chū shì | xuất trình |
| 143 | 出席 | chū xí | tham dự |
| 144 | 初级 | chū jí | sơ cấp |
| 145 | 除非 | chú fēi | trừ phi |
| 146 | 除夕 | chú xī | giao thừa |
| 147 | 处理 | chǔ lǐ | xử lý |
| 148 | 传播 | chuán bō | lan truyền, lây lan |
| 149 | 传染 | chuán rǎn | nhiễm |
| 150 | 传说 | chuán shuō | truyền thuyết |
| 151 | 传统 | chuán tǒng | truyền thống |
| 152 | 窗帘 | chuāng lián | rèm cửa |
| 153 | 闯 | chuǎng | xông vào, xông lên |
| 154 | 创造 | chuàng zào | sáng tạo |
| 155 | 吹 | chuī | thổi |
| 156 | 词汇 | cí huì | từ vựng |
| 157 | 辞职 | cí zhí | từ chức, bỏ việc |
| 158 | 此外 | cǐ wài | ngoài ra |
| 159 | 次要 | cì yào | thứ yếu |
| 160 | 刺激 | cì jī | kích thích |
| 161 | 匆忙 | cōng máng | vội vàng |
| 162 | 从此 | cóng cǐ | từ đó |
| 163 | 从而 | cóng ér | cho nên |
| 164 | 从前 | cóng qián | từ trước |
| 165 | 从事 | cóng shì | theo đuổi |
| 166 | 粗糙 | cū cāo | thô ráp |
| 167 | 促进 | cù jìn | xúc tiến |
| 168 | 促使 | cù shǐ | thúc đẩy |
| 169 | 醋 | cù | giấm |
| 170 | 催 | cuī | giục |
| 171 | 存在 | cún zài | tồn tại |
| 172 | 措施 | cuò shī | sách lược, chính sách |
| 173 | 答应 | dā yìng | hứa |
| 174 | 达到 | dá dào | đạt đến |
| 175 | 打工 | dǎ gōng | làm thêm |
| 176 | 打交道 | dǎ jiāo dào | kết bạn |
| 177 | 打喷嚏 | dǎ pēn tì | hắt xì |
| 178 | 打听 | dǎ tīng | hỏi thăm |
| 179 | 大方 | dà fāng | phóng khoáng |
| 180 | 大厦 | dà shà | tòa nhà |
| 181 | 大象 | dà xiàng | voi |
| 182 | 大型 | dà xíng | lớn (qui mô) |
| 183 | 呆 | dāi | ở lì, ở |
| 184 | 代表 | dài biǎo | đại diện |
| 185 | 代替 | dài tì | thay thế |
| 186 | 贷款 | dài kuǎn | vay tiền |
| 187 | 待遇 | dài yù | đãi ngộ |
| 188 | 担任 | dān rèn | đảm nhiệm |
| 189 | 单纯 | dān chún | đơn thuần,ngây thơ |
| 190 | 单调 | dān diào | đơn điệu |
| 191 | 单独 | dān dú | đơn độc |
| 192 | 单位 | dān wèi | đơn vị |
| 193 | 单元 | dān yuán | đơn nguyên, cụm |
| 194 | 耽误 | dān wù | bỏ lỡ |
| 195 | 胆小鬼 | dǎn xiǎo guǐ | kẻ nhát gan |
| 196 | 淡 | dàn | nhạt |
| 197 | 当地 | dāng dì | địa phương |
| 198 | 当心 | dāng xīn | để tâm, lưu tâm |
| 199 | 挡 | dǎng | chắn |
| 200 | 导演 | dǎo yǎn | đạo diễn |
| 201 | 导致 | dǎo zhì | gây ra |
| 202 | 岛屿 | dǎo yǔ | đảo |
| 203 | 倒霉 | dǎo méi | xui xẻo |
| 204 | 到达 | dào dá | đến |
| 205 | 道德 | dào dé | đạo đức |
| 206 | 道理 | dào lǐ | đạo lí, bài học |
| 207 | 登记 | dēng jì | đăng kí |
| 208 | 等待 | děng dài | đợi, chờ đợi |
| 209 | 等于 | děng yú | bằng |
| 210 | 滴 | dī | giọt |
| 211 | 的确 | dí què | đúng, thật (phó từ) |
| 212 | 敌人 | dí rén | kẻ địch |
| 213 | 地道 | dì dào | chuẩn bản địa (ngôn ngữ, món ăn) |
| 214 | 地理 | dì lǐ | địa lý |
| 215 | 地区 | dì qū | khu vực |
| 216 | 地毯 | dì tǎn | thảm |
| 217 | 地位 | dì wèi | địa vị |
| 218 | 地震 | dì zhèn | động đất |
| 219 | 递 | dì | truyền |
| 220 | 点心 | diǎn xīn | điểm tâm |
| 221 | 电池 | diàn chí | pin |
| 222 | 电台 | diàn tái | đài truyền hình |
| 223 | 钓 | diào | câu (cá) |
| 224 | 顶 | dǐng | đội, cái (lượng từ cho mũ) |
| 225 | 动画片 | dòng huà piàn | phim hoạt hình |
| 226 | 冻 | dòng | đông cứng |
| 227 | 洞 | dòng | hang động |
| 228 | 豆腐 | dòu fǔ | đậu phụ |
| 229 | 逗 | dòu | trêu |
| 230 | 独立 | dú lì | độc lập |
| 231 | 独特 | dú tè | độc đáo |
| 232 | 度过 | dù guò | trải qua (thời kì, thời gian) |
| 233 | 断 | duàn | đoạn, đứt |
| 234 | 堆 | duī | đống |
| 235 | 对比 | duì bǐ | đối chiếu |
| 236 | 对待 | duì dài | đối đãi |
| 237 | 对方 | duì fāng | đối phương |
| 238 | 对手 | duì shǒu | đối thủ |
| 239 | 对象 | duì xiàng | đối tượng |
| 240 | 兑换 | duì huàn | đổi |
| 241 | 吨 | dūn | tấn |
| 242 | 蹲 | dūn | quì |
| 243 | 顿 | dùn | bữa |
| 244 | 多亏 | duō kuī | thiệt cho ai đó |
| 245 | 多余 | duō yú | thừa thãi |
| 246 | 朵 | duǒ | bông |
| 247 | 躲藏 | duǒ cáng | trốn |
| 248 | 恶劣 | è liè | khắc nghiệt, hà khắc |
| 249 | 耳环 | ěr huán | khuyên tai |
| 250 | 发表 | fā biǎo | phát biểu, đăng, ra mắt (tác phẩm) |
| 251 | 发愁 | fā chóu | phát buồn, chán |
| 252 | 发达 | fā dá | phát đạt, phát triển |
| 253 | 发抖 | fā dǒu | run rẩy |
| 254 | 发挥 | fā huī | phát huy |
| 255 | 发明 | fā míng | phát minh |
| 256 | 发票 | fā piào | hóa đơn giá trị gia tăng |
| 257 | 发言 | fā yán | phát biểu (ý kiến) |
| 258 | 罚款 | fá kuǎn | phạt tiền |
| 259 | 法院 | fǎ yuàn | tòa án |
| 260 | 翻 | fān | lật, giở |
| 261 | 繁荣 | fán róng | phồn vinh |
| 262 | 反而 | fǎn ér | ngược lại |
| 263 | 反复 | fǎn fù | lặp đi lặp lại |
| 264 | 反应 | fǎn yìng | phản ứng |
| 265 | 反映 | fǎn yìng | phản ánh |
| 266 | 反正 | fǎn zhèng | dù sao thì |
| 267 | 范围 | fàn wéi | phạm vi |
| 268 | 方 | fāng | phương |
| 269 | 方案 | fāng àn | phương án |
| 270 | 方式 | fāng shì | phương thức |
| 271 | 妨碍 | fáng ài | trở ngại, cản trở |
| 272 | 仿佛 | fǎng fú | dường như |
| 273 | 非 | fēi | phi, không |
| 274 | 肥皂 | féi zào | bánh xà phòng |
| 275 | 废话 | fèi huà | lời nói thừa thãi |
| 276 | 分别 | fēn bié | phân biệt, lần lượt, xa nhau |
| 277 | 分布 | fēn bù | phân bố |
| 278 | 分配 | fēn pèi | chia sẻ, phân chia, phân công |
| 279 | 分手 | fēn shǒu | chia tay |
| 280 | 分析 | fēn xī | phân tích |
| 281 | 纷纷 | fēn fēn | lũ lượt |
| 282 | 奋斗 | fèn dòu | phấn đấu |
| 283 | 风格 | fēng gé | phong cách |
| 284 | 风景 | fēng jǐng | phong cảnh |
| 285 | 风俗 | fēng sú | phong tục |
| 286 | 风险 | fēng xiǎn | mạo hiểm, hiểm nguy |
| 287 | 疯狂 | fēng kuáng | điên rồ |
| 288 | 讽刺 | fěng cì | châm biếm |
| 289 | 否定 | fǒu dìng | phủ định |
| 290 | 否认 | fǒu rèn | phủ nhận |
| 291 | 扶 | fú | vịn |
| 292 | 服装 | fú zhuāng | phục trang, quần áo |
| 293 | 幅 | fú | bức (lượng từ cho tranh) |
| 294 | 辅导 | fǔ dǎo | phụ đạo, bổ trợ |
| 295 | 妇女 | fù nǚ | phụ nữ |
| 296 | 复制 | fù zhì | copy |
| 297 | 改革 | gǎi gé | cải cách |
| 298 | 改进 | gǎi jìn | cải tiến |
| 299 | 改善 | gǎi shàn | cải thiện |
| 300 | 改正 | gǎi zhèng | đính chính |
| 301 | 盖 | gài | đậy |
| 302 | 概括 | gài kuò | khái quát |
| 303 | 概念 | gài niàn | khái niệm |
| 304 | 干脆 | gān cuì | dứt khoát |
| 305 | 干燥 | gān zào | khô ráo, khô hanh |
| 306 | 赶紧 | gǎn jǐn | mau chóng |
| 307 | 赶快 | gǎn kuài | mau chóng |
| 308 | 感激 | gǎn jī | cảm kích, biết ơn |
| 309 | 感受 | gǎn shòu | cảm nhận |
| 310 | 感想 | gǎn xiǎng | cảm tưởng, suy nghĩ |
| 311 | 干活儿 | gàn huó ér | lao động |
| 312 | 钢铁 | gāng tiě | sắt thép |
| 313 | 高档 | gāo dàng | cao cấp |
| 314 | 高级 | gāo jí | cao cấp |
| 315 | 搞 | gǎo | làm |
| 316 | 告别 | gào bié | từ biệt |
| 317 | 格外 | gé wài | đặc biệt |
| 318 | 隔壁 | gé bì | sát vách, ngay cạnh |
| 319 | 个别 | gè bié | cá biệt |
| 320 | 个人 | gè rén | cá nhân |
| 321 | 个性 | gè xìng | cá tính |
| 322 | 各自 | gè zì | tự, mỗi |
| 323 | 根 | gēn | lượng từ: sợi, cành, khúc, ngón |
| 324 | 根本 | gēn běn | vốn |
| 325 | 工厂 | gōng chǎng | xưởng, xí nghiệp |
| 326 | 工程师 | gōng chéng shī | kỹ sư |
| 327 | 工具 | gōng jù | công cụ |
| 328 | 工人 | gōng rén | công nhân |
| 329 | 工业 | gōng yè | công nghiệp |
| 330 | 公布 | gōng bù | công bố |
| 331 | 公开 | gōng kāi | công khai |
| 332 | 公平 | gōng píng | công bằng |
| 333 | 公寓 | gōng yù | chung cư |
| 334 | 公元 | gōng yuán | công nguyên |
| 335 | 公主 | gōng zhǔ | công chúa |
| 336 | 功能 | gōng néng | công năng |
| 337 | 恭喜 | gōng xǐ | chúc mừng |
| 338 | 贡献 | gòng xiàn | cống hiến |
| 339 | 沟通 | gōu tōng | trao đổi, thấu hiểu |
| 340 | 构成 | gòu chéng | tạo thành, cấu thành |
| 341 | 姑姑 | gū gu | cô |
| 342 | 姑娘 | gū niang | cô gái |
| 343 | 古代 | gǔ dài | cổ đại |
| 344 | 古典 | gǔ diǎn | cổ điển |
| 345 | 股票 | gǔ piào | cổ phiếu |
| 346 | 骨头 | gǔ tou | xương |
| 347 | 鼓舞 | gǔ wǔ | cổ vũ |
| 348 | 鼓掌 | gǔ zhǎng | vỗ tay |
| 349 | 固定 | gù dìng | cố định |
| 350 | 挂号 | guà hào | xếp số |
| 351 | 乖 | guāi | ngoan |
| 352 | 拐弯 | guǎi wān | rẽ |
| 353 | 怪不得 | guài bù dé | chẳng trách |
| 354 | 关闭 | guān bì | đóng |
| 355 | 观察 | guān chá | quan sát |
| 356 | 观点 | guān diǎn | quan điểm |
| 357 | 观念 | guān niàn | quan niệm |
| 358 | 官 | guān | quan |
| 359 | 管子 | guǎn zi | cái ống |
| 360 | 冠军 | guàn jūn | quán quân |
| 361 | 光滑 | guāng huá | bóng mượt |
| 362 | 光临 | guāng lín | đến, có mặt |
| 363 | 光明 | guāng míng | quang minh, sáng sủa |
| 364 | 光盘 | guāng pán | đĩa CD, VCD,DVD |
| 365 | 广场 | guǎng chǎng | quảng trường |
| 366 | 广大 | guǎng dà | quảng đại, rộng lớn |
| 367 | 广泛 | guǎng fàn | rộng khắp |
| 368 | 归纳 | guī nà | tóm tắt |
| 369 | 规矩 | guī ju | qui tắc |
| 370 | 规律 | guī lǜ | qui luật |
| 371 | 规模 | guī mó | qui mô |
| 372 | 规则 | guī zé | nội qui |
| 373 | 柜台 | guì tái | quầy ba |
| 374 | 滚 | gǔn | cút, cuộn |
| 375 | 锅 | guō | nồi |
| 376 | 国庆节 | guó qìng jié | quốc khánh |
| 377 | 国王 | guó wáng | quốc vương |
| 378 | 果然 | guǒ rán | quả nhiên |
| 379 | 果实 | guǒ shí | quả thật |
| 380 | 过分 | guò fèn | quá đáng |
| 381 | 过敏 | guò mǐn | mẫn cảm, dị ứng |
| 382 | 过期 | guò qī | quá hạn |
| 383 | 哈 | hā | ha ha |
| 384 | 海关 | hǎi guān | hải quan |
| 385 | 海鲜 | hǎi xiān | hải sản |
| 386 | 喊 | hǎn | hét |
| 387 | 行业 | háng yè | ngành nghề |
| 388 | 豪华 | háo huá | sang trọng |
| 389 | 好客 | hào kè | hiếu khách |
| 390 | 好奇 | hào qí | hiếu kì |
| 391 | 合法 | hé fǎ | hợp pháp |
| 392 | 合理 | hé lǐ | hợp lý |
| 393 | 合同 | hé tóng | hợp đồng |
| 394 | 合影 | hé yǐng | chụp ảnh chung, chụp ảnh tập thể |
| 395 | 合作 | hé zuò | hợp tác |
| 396 | 何必 | hé bì | hà tất |
| 397 | 何况 | hé kuàng | huống hồ |
| 398 | 和平 | hé píng | hòa bình |
| 399 | 核心 | hé xīn | trọng tâm |
| 400 | 恨 | hèn | hận |
| 401 | 猴子 | hóu zi | khỉ |
| 402 | 后背 | hòu bèi | phía sau |
| 403 | 后果 | hòu guǒ | hậu quả |
| 404 | 呼吸 | hū xī | hít thở |
| 405 | 忽然 | hū rán | bỗng nhiên |
| 406 | 忽视 | hū shì | không coi trọng (kinh tế, ngành nghề, vấn đề nhỏ, nghiên cứu) |
| 407 | 胡说 | hú shuō | nói nhăng quậy |
| 408 | 胡同 | hú tòng | ngõ, hẻm |
| 409 | 壶 | hú | bình, ấm |
| 410 | 蝴蝶 | hú dié | con bướm |
| 411 | 糊涂 | hú tú | hồ đồ |
| 412 | 花生 | huā shēng | lạc |
| 413 | 划 | huá | chèo (thuyền) |
| 414 | 华裔 | huá yì | hoa kiều |
| 415 | 滑 | huá | trượt, trơn |
| 416 | 化学 | huà xué | hóa học |
| 417 | 话题 | huà tí | chủ đề |
| 418 | 怀念 | huái niàn | hoài niệm |
| 419 | 怀孕 | huái yùn | mang bầu |
| 420 | 缓解 | huǎn jiě | thả lỏng, giảm |
| 421 | 幻想 | huàn xiǎng | hoang tưởng |
| 422 | 慌张 | huāng zhāng | hoảng sợ, rối rắm, rối |
| 423 | 黄金 | huáng jīn | vàng |
| 424 | 灰 | huī | màu xám |
| 425 | 灰尘 | huī chén | tro bụi |
| 426 | 灰心 | huī xīn | nản lòng |
| 427 | 挥 | huī | vẫy |
| 428 | 恢复 | huī fù | hồi phục, khôi phục |
| 429 | 汇率 | huì lǜ | tỷ giá |
| 430 | 婚礼 | hūn lǐ | hôn lễ |
| 431 | 婚姻 | hūn yīn | hôn nhân |
| 432 | 活跃 | huó yuè | sôi nổi |
| 433 | 火柴 | huǒ chái | diêm |
| 434 | 伙伴 | huǒ bàn | bạn đồng hành |
| 435 | 或许 | huò xǔ | có lẽ |
| 436 | 机器 | jī qì | máy móc |
| 437 | 肌肉 | jī ròu | cơ bắp |
| 438 | 基本 | jī běn | cơ bản, căn bản |
| 439 | 激烈 | jī liè | khốc liệt, kịch liệt |
| 440 | 及格 | jí gé | đạt điểm qua |
| 441 | 极其 | jí qí | cực kì |
| 442 | 急忙 | jí máng | vội vàng |
| 443 | 急诊 | jí zhěn | cấp cứu |
| 444 | 集合 | jí hé | tập hợp |
| 445 | 集体 | jí tǐ | tập thể |
| 446 | 集中 | jí zhōng | tập trung |
| 447 | 计算 | jì suàn | tính toán |
| 448 | 记录 | jì lù | ghi chép |
| 449 | 记忆 | jì yì | ký ức |
| 450 | 纪录 | jì lù | kỷ lục |
| 451 | 纪律 | jì lǜ | kỷ luật |
| 452 | 纪念 | jì niàn | kỉ niệm |
| 453 | 系领带 | jì lǐng dài | thắt cà vạt |
| 454 | 寂寞 | jì mò | cô đơn |
| 455 | 夹子 | jiā zi | cái kẹp |
| 456 | 家庭 | jiā tíng | gia đình |
| 457 | 家务 | jiā wù | việc nhà |
| 458 | 家乡 | jiā xiāng | quê hương |
| 459 | 嘉宾 | jiā bīn | khách mời |
| 460 | 甲 | jiǎ | giáp |
| 461 | 假如 | jiǎ rú | giả dụ |
| 462 | 假设 | jiǎ shè | giả thuyết |
| 463 | 假装 | jiǎ zhuāng | giả vờ |
| 464 | 价值 | jià zhí | giá trị |
| 465 | 驾驶 | jià shǐ | lái xe |
| 466 | 嫁 | jià | gả chồng |
| 467 | 坚决 | jiān jué | kiên quyết |
| 468 | 坚强 | jiān qiáng | kiên cường |
| 469 | 肩膀 | jiān bǎng | bờ vai |
| 470 | 艰巨 | jiān jù | khó khăn (công việc, nhiệm vụ) |
| 471 | 艰苦 | jiān kǔ | gian khổ, gian khóa |
| 472 | 兼职 | jiān zhí | kiêm nhiệm |
| 473 | 捡 | jiǎn | nhặt |
| 474 | 剪刀 | jiǎn dāo | cái kéo |
| 475 | 简历 | jiǎn lì | sơ yếu lý lịch |
| 476 | 简直 | jiǎn zhí | gần như |
| 477 | 建立 | jiàn lì | thành lập (tổ chức, trường học), thiết lập (quan hệ) |
| 478 | 建设 | jiàn shè | dựng xây, xây dựng |
| 479 | 建筑 | jiàn zhù | công trình xây dưng, (công ty) xây dựng, (ngành) xây dựng |
| 480 | 健身 | jiàn shēn | tập thể dục |
| 481 | 键盘 | jiàn pán | bàn phím |
| 482 | 讲究 | jiǎng jiū | coi trọng |
| 483 | 讲座 | jiǎng zuò | buổi diễn thuyết |
| 484 | 酱油 | jiàng yóu | xì dầu |
| 485 | 交换 | jiāo huàn | trao đổi |
| 486 | 交际 | jiāo jì | giao tiếp |
| 487 | 交往 | jiāo wǎng | đi lại, giao thiệp |
| 488 | 浇 | jiāo | tưới nước |
| 489 | 胶水 | jiāo shuǐ | keo dán |
| 490 | 角度 | jiǎo dù | góc độ |
| 491 | 狡猾 | jiǎo huá | giảo hoạt |
| 492 | 教材 | jiào cái | giao trình |
| 493 | 教练 | jiào liàn | huấn luyện viên |
| 494 | 教训 | jiào xùn | giáo huấn, bài học |
| 495 | 阶段 | jiē duàn | giai đoạn |
| 496 | 结实 | jiē shi | chắc chắn |
| 497 | 接触 | jiē chù | tiếp xúc |
| 498 | 接待 | jiē dài | tiếp đãi |
| 499 | 接近 | jiē jìn | tiếp cận |
| 500 | 节省 | jié shěng | tiết kiệm |
| 501 | 结构 | jié gòu | kết cấu |
| 502 | 结合 | jié hé | kết hợp |
| 503 | 结论 | jié lùn | kết luận |
| 504 | 结账 | jié zhàng | thanh toán |
| 505 | 戒 | jiè | cai (thuốc, rượu, nghiện) |
| 506 | 戒指 | jiè zhǐ | nhẫn |
| 507 | 届 | jiè | khóa |
| 508 | 借口 | jiè kǒu | cớ, lí do |
| 509 | 金属 | jīn shǔ | kim loại |
| 510 | 尽快 | jǐn kuài | mau chóng |
| 511 | 尽量 | jǐn liàng | cố gắng |
| 512 | 紧急 | jǐn jí | cấp bách |
| 513 | 谨慎 | jǐn shèn | cẩn thận, thận trọng |
| 514 | 尽力 | jìn lì | dốc hết sức |
| 515 | 进步 | jìn bù | tiến bộ |
| 516 | 进口 | jìn kǒu | nhập khẩu |
| 517 | 近代 | jìn dài | cận đại |
| 518 | 经典 | jīng diǎn | kinh điển |
| 519 | 经商 | jīng shāng | kinh doanh |
| 520 | 经营 | jīng yíng | kinh doanh (cửa hàng), vận hành (công ty) |
| 521 | 精力 | jīng lì | tinh lực |
| 522 | 精神 | jīng shén | tinh thần |
| 523 | 酒吧 | jiǔ bā | quán ba |
| 524 | 救 | jiù | cứu |
| 525 | 救护车 | jiù hù chē | xe cứu thương |
| 526 | 舅舅 | jiù jiù | cậu (em mẹ) |
| 527 | 居然 | jū rán | không ngờ lại |
| 528 | 桔子 | jú zi | quýt |
| 529 | 巨大 | jù dà | lớn (thành tựu, thay đổi, ảnh hưởng, tác hại) |
| 530 | 具备 | jù bèi | chuẩn bị đủ, có đủ (tư cách, điều kiện, tinh lực) |
| 531 | 具体 | jù tǐ | cụ thể |
| 532 | 俱乐部 | jù lè bù | câu lạc bộ |
| 533 | 据说 | jù shuō | nghe nói, nghe đồn |
| 534 | 捐 | juān | quyên góp |
| 535 | 决赛 | jué sài | trận chung kết |
| 536 | 决心 | jué xīn | quyết tâm |
| 537 | 角色 | jué sè | nhân vật |
| 538 | 绝对 | jué duì | tuyệt đối |
| 539 | 军事 | jūn shì | quân sự |
| 540 | 均匀 | jūn yún | bình quân, trung bình |
| 541 | 卡车 | kǎ chē | xe tải |
| 542 | 开发 | kāi fā | phát triển (hệ thống, ngành nghề, kĩ thuật, sản phẩm) |
| 543 | 开放 | kāi fàng | mở cửa |
| 544 | 开幕式 | kāi mù shì | lễ khai mạc |
| 545 | 开水 | kāi shuǐ | nước sôi |
| 546 | 砍 | kǎn | chặt, chém |
| 547 | 看不起 | kàn bù qǐ | coi khinh |
| 548 | 看望 | kàn wàng | đi thăm |
| 549 | 靠 | kào | dựa dẫm, dựa vào |
| 550 | 颗 | kē | quả (lượng từ) |
| 551 | 可见 | kě jiàn | cho thấy (đứng đầu vế câu thứ hai) |
| 552 | 可靠 | kě kào | đáng tin cậy |
| 553 | 可怕 | kě pà | đáng sợ |
| 554 | 克 | kè | gram |
| 555 | 克服 | kè fú | khắc phục |
| 556 | 刻苦 | kè kǔ | khắc khổ, chịu khó |
| 557 | 客观 | kè guān | khách quan |
| 558 | 课程 | kè chéng | môn học |
| 559 | 空间 | kōng jiān | không gian |
| 560 | 空闲 | kòng xián | rảnh rỗi (thời gian) |
| 561 | 控制 | kòng zhì | kiềm chế (cảm xúc, tình cảm), kiểm soát |
| 562 | 口味 | kǒu wèi | khẩu vị |
| 563 | 夸 | kuā | khen |
| 564 | 夸张 | kuā zhāng | phóng đại |
| 565 | 会计 | kuàì jì | kế toán |
| 566 | 宽 | kuān | rộng |
| 567 | 昆虫 | kūn chóng | côn trùng |
| 568 | 扩大 | kuò dà | mở rộng (phạm vi, khoảng cách, thị trường) |
| 569 | 辣椒 | là jiāo | ớt |
| 570 | 拦 | lán | ngăn, chặn |
| 571 | 烂 | làn | nát, loét, rách, thối rữa |
| 572 | 朗读 | lǎng dú | đọc to |
| 573 | 劳动 | láo dòng | lao động |
| 574 | 劳驾 | láo jià | làm ơn, xin phiền |
| 575 | 老百姓 | lǎo bǎi xìng | lão bách tính |
| 576 | 老板 | lǎo bǎn | ông chủ |
| 577 | 老婆 | lǎo pó | bà xã |
| 578 | 老实 | lǎo shí | thật thà |
| 579 | 老鼠 | lǎo shǔ | con chuột |
| 580 | 姥姥 | lǎo lǎo | bà ngoại |
| 581 | 乐观 | lè guān | lạc quan |
| 582 | 雷 | léi | sấm |
| 583 | 类型 | lèi xíng | loại hình |
| 584 | 冷淡 | lěng dàn | lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng |
| 585 | 厘米 | lí mǐ | cm |
| 586 | 离婚 | lí hūn | li hôn |
| 587 | 梨 | lí | quả lê |
| 588 | 理论 | lǐ lùn | lý luận |
| 589 | 理由 | lǐ yóu | lí do |
| 590 | 力量 | lì liàng | sức mạnh |
| 591 | 立即 | lì jí | lập tức |
| 592 | 立刻 | lì kè | lập tức |
| 593 | 利润 | lì rùn | lợi nhuận |
| 594 | 利息 | lì xī | lợi tức |
| 595 | 利益 | lì yì | lợi ích |
| 596 | 利用 | lì yòng | tận dụng, lợi dụng |
| 597 | 连忙 | lián máng | vội vã |
| 598 | 连续 | lián xù | liên tục |
| 599 | 联合 | lián hé | liên hiệp |
| 600 | 恋爱 | liàn ài | yêu đương |
| 601 | 良好 | liáng hǎo | tốt đẹp |
| 602 | 粮食 | liáng shí | lương thực |
| 603 | 亮 | liàng | sáng |
| 604 | 了不起 | liǎo bù qǐ | giỏi giang |
| 605 | 列车 | liè chē | tàu hỏa |
| 606 | 临时 | lín shí | lâm thời, thời vụ, tạm thời |
| 607 | 灵活 | líng huó | linh hoạt |
| 608 | 铃 | líng | chuông |
| 609 | 零件 | líng jiàn | linh kiện |
| 610 | 零食 | líng shí | đồ ăn vặt |
| 611 | 领导 | lǐng dǎo | lãnh đạo |
| 612 | 领域 | lǐng yù | lĩnh vực |
| 613 | 浏览 | liú lǎn | đọc lướt |
| 614 | 流传 | liú chuán | lưu truyền, lan truyền |
| 615 | 流泪 | liú lèi | rơi lệ |
| 616 | 龙 | lóng | rồng |
| 617 | 漏 | lòu | dột |
| 618 | 陆地 | lù dì | lục địa, đất liền |
| 619 | 陆续 | lù xù | lục tục, liên tiếp |
| 620 | 录取 | lù qǔ | tuyển chọn |
| 621 | 录音 | lù yīn | ghi âm |
| 622 | 轮流 | lún liú | luân lưu, thay phiên |
| 623 | 论文 | lùn wén | luận văn |
| 624 | 逻辑 | luó jí | logic |
| 625 | 落后 | luò hòu | lạc hậu |
| 626 | 骂 | mà | mắng mỏ |
| 627 | 麦克风 | mài kè fēng | microphone |
| 628 | 馒头 | mán tóu | bánh bao không nhân, màn thầu |
| 629 | 满足 | mǎn zú | đáp ứng (yêu cầu, điều kiện, tính tò mò, lòng tham) |
| 630 | 毛病 | máo bìng | tật xấu, lỗi |
| 631 | 矛盾 | máo dùn | mâu thuẫn |
| 632 | 冒险 | mào xiǎn | mạo hiểm |
| 633 | 贸易 | mào yì | thương mại |
| 634 | 眉毛 | méi máo | lông mày |
| 635 | 媒体 | méi tǐ | truyền thông, báo chí |
| 636 | 煤炭 | méi tàn | than |
| 637 | 美术 | měi shù | mỹ thuật |
| 638 | 魅力 | mèi lì | sức hút |
| 639 | 梦想 | mèng xiǎng | ước mơ |
| 640 | 秘密 | mì mì | bí mật |
| 641 | 秘书 | mì shū | thư kí |
| 642 | 密切 | mì qiè | mật thiết |
| 643 | 蜜蜂 | mì fēng | con ong |
| 644 | 面对 | miàn duì | đối mặt (chứng cứ, tương lai, khủng khoảng, thách thức), đối diện |
| 645 | 面积 | miàn jī | diện tích |
| 646 | 面临 | miàn lín | đứng trước (khó khăn, nguy hiểm, thách thức) |
| 647 | 苗条 | miáo tiáo | thon thả |
| 648 | 描写 | miáo xiě | miêu tả |
| 649 | 敏感 | mǐn gǎn | nhạy cảm |
| 650 | 名牌 | míng pái | thương hiệu nổi tiếng |
| 651 | 名片 | míng piàn | danh thiếp |
| 652 | 名胜古迹 | míng shèng gǔ jì | danh lam thắng cảnh |
| 653 | 明确 | míng què | rõ ràng, rành mạch |
| 654 | 明显 | míng xiǎn | rõ ràng |
| 655 | 明星 | míng xīng | minh tinh |
| 656 | 命令 | mìng lìng | mệnh lệnh |
| 657 | 命运 | mìng yùn | vận mệnh |
| 658 | 摸 | mō | sờ |
| 659 | 模仿 | mó fǎng | bắt chước |
| 660 | 模糊 | mó hu | mơ hồ |
| 661 | 模特 | mó tè | người mẫu |
| 662 | 摩托车 | mó tuō chē | xe máy |
| 663 | 陌生 | mò shēng | lạ lẫm |
| 664 | 某 | mǒu | nào đó |
| 665 | 木头 | mù tóu | khúc gỗ |
| 666 | 目标 | mù biāo | mục tiêu |
| 667 | 目录 | mù lù | mục lục |
| 668 | 目前 | mù qián | trước mắt, hiện nay |
| 669 | 哪怕 | nǎ pà | cho dù |
| 670 | 难怪 | nán guài | chẳng trách |
| 671 | 难免 | nán miǎn | khó tránh |
| 672 | 脑袋 | nǎo dài | não |
| 673 | 内部 | nèi bù | nội bộ |
| 674 | 内科 | nèi kē | khoa nội |
| 675 | 嫩 | nèn | mềm, non |
| 676 | 能干 | néng gàn | được việc |
| 677 | 能源 | néng yuán | tài nguyên |
| 678 | 嗯 | ńg | ừ, ừm |
| 679 | 年代 | nián dài | thời đại |
| 680 | 年纪 | nián jì | tuổi tác |
| 681 | 念 | niàn | đọc |
| 682 | 宁可 | nìng kě | thà |
| 683 | 牛仔裤 | niú zǎi kù | quần bò |
| 684 | 农村 | nóng cūn | nông thôn |
| 685 | 农民 | nóng mín | nông dân |
| 686 | 农业 | nóng yè | nông nghiệp |
| 687 | 浓 | nóng | nồng, đậm |
| 688 | 女士 | nǚ shì | quí cô, quí bà |
| 689 | 欧洲 | ōu zhōu | châu Âu |
| 690 | 偶然 | ǒu rán | ngẫu nhiên |
| 691 | 拍 | pāi | vỗ |
| 692 | 派 | pài | cử, phái |
| 693 | 盼望 | pàn wàng | mong chờ |
| 694 | 培训 | péi xùn | bồi dưỡng, tập huấn |
| 695 | 培养 | péi yǎng | nuôi dưỡng, hình thành |
| 696 | 赔偿 | péi cháng | bồi thường |
| 697 | 佩服 | pèi fú | khâm phục |
| 698 | 配合 | pèi hé | phối hợp |
| 699 | 盆 | pén | chậu |
| 700 | 碰 | pèng | gặp phải |
| 701 | 批 | pī | loạt, lô (lượng từ) |
| 702 | 批准 | pī zhǔn | phê chuẩn, đồng ý |
| 703 | 披 | pī | khoác |
| 704 | 疲劳 | pí láo | mệt mỏi |
| 705 | 匹 | pǐ | con (lượng từ cho ngựa) |
| 706 | 片 | piàn | chiếc, lát, mảnh (lượng từ cho lá, bánh mì, đất đai ) |
| 707 | 片面 | piàn miàn | phiến diện |
| 708 | 飘 | piāo | bay |
| 709 | 拼音 | pīn yīn | phiên âm |
| 710 | 频道 | pín dào | kênh |
| 711 | 平 | píng | bằng, đều |
| 712 | 平安 | píng ān | bình an |
| 713 | 平常 | píng cháng | bình thường |
| 714 | 平等 | píng děng | bình đẳng |
| 715 | 平方 | píng fāng | bình phương |
| 716 | 平衡 | píng héng | cân bằng |
| 717 | 平静 | píng jìng | bình tĩnh |
| 718 | 平均 | píng jūn | trung bình, bình quân |
| 719 | 评价 | píng jià | đánh giá |
| 720 | 凭 | píng | dựa vào |
| 721 | 迫切 | pò qiè | cấp bách |
| 722 | 破产 | pò chǎn | phá sản |
| 723 | 破坏 | pò huài | phá hoại |
| 724 | 期待 | qī dài | kì vọng |
| 725 | 期间 | qī jiān | khoảng thời gian |
| 726 | 其余 | qí yú | còn lại |
| 727 | 奇迹 | qí jì | kì tích |
| 728 | 企业 | qǐ yè | nhà máy, xí nghiệp |
| 729 | 启发 | qǐ fā | gợi mở, gợi ý |
| 730 | 气氛 | qì fēn | không khí (cuộc họp, buổi tiệc) |
| 731 | 汽油 | qì yóu | xăng |
| 732 | 谦虚 | qiān xū | khiêm tốn |
| 733 | 签 | qiān | kí (tên) |
| 734 | 前途 | qián tú | tiền đồ |
| 735 | 浅 | qiǎn | nhạt |
| 736 | 欠 | qiàn | nợ |
| 737 | 枪 | qiāng | súng |
| 738 | 强调 | qiáng diào | nhấn mạnh |
| 739 | 强烈 | qiáng liè | mãnh liệt, mạnh mẽ |
| 740 | 墙 | qiáng | tường |
| 741 | 抢 | qiǎng | cướp |
| 742 | 悄悄 | qiāo qiāo | lặng lẽ |
| 743 | 瞧 | qiáo | liếc nhìn |
| 744 | 巧妙 | qiǎo miào | khéo léo |
| 745 | 切 | qiè | cắt |
| 746 | 亲爱 | qīn ài | thân yêu |
| 747 | 亲切 | qīn qiè | thân thiết |
| 748 | 亲自 | qīn zì | tự thân |
| 749 | 勤奋 | qín fèn | cần cù |
| 750 | 青 | qīng | màu xanh non |
| 751 | 青春 | qīng chūn | thanh xuân |
| 752 | 青少年 | qīng shào nián | thanh thiếu niên |
| 753 | 轻视 | qīng shì | coi khinh, khinh thường |
| 754 | 轻易 | qīng yì | dễ dàng (làm trạng ngữ), khinh suất |
| 755 | 清淡 | qīng dàn | thanh đạm |
| 756 | 情景 | qíng jǐng | cảnh tượng |
| 757 | 情绪 | qíng xù | tâm trạng |
| 758 | 请求 | qǐng qiú | thỉnh cầu |
| 759 | 庆祝 | qìng zhù | chúc mừng |
| 760 | 球迷 | qiú mí | người hâm mộ bóng |
| 761 | 趋势 | qū shì | xu thế |
| 762 | 取消 | qǔ xiāo | hủy bỏ |
| 763 | 娶 | qǔ | lấy (vợ) |
| 764 | 去世 | qù shì | tạ thế |
| 765 | 圈 | quān | vòng |
| 766 | 权力 | quán lì | quyền lực |
| 767 | 权利 | quán lì | quyền lợi |
| 768 | 全面 | quán miàn | toàn diện |
| 769 | 劝 | quàn | khuyên |
| 770 | 缺乏 | quē fá | thiếu |
| 771 | 确定 | què dìng | xác định |
| 772 | 确认 | què rèn | xác nhận |
| 773 | 群 | qún | đám |
| 774 | 燃烧 | rán shāo | đốt cháy |
| 775 | 绕 | rào | vòng vèo |
| 776 | 热爱 | rè ài | yêu (cuộc sống, học sinh, thiên nhiên, âm nhạc, bạn bè, người thân) |
| 777 | 热烈 | rè liè | nhiệt liệt |
| 778 | 热心 | rè xīn | nhiệt tình (người, người bạn), nhiệt huyết |
| 779 | 人才 | rén cái | nhân tài |
| 780 | 人口 | rén kǒu | dân số |
| 781 | 人类 | rén lèi | loài người |
| 782 | 人民币 | rén mín bì | nhân dân tệ |
| 783 | 人生 | rén shēng | đời người |
| 784 | 人事 | rén shì | nhân sự |
| 785 | 人物 | rén wù | nhân vật |
| 786 | 人员 | rén yuán | nhân viên |
| 787 | 忍不住 | rěn bù zhù | không nhịn được |
| 788 | 日常 | rì cháng | thường ngày |
| 789 | 日程 | rì chéng | lịch trình |
| 790 | 日历 | rì lì | quyển lịch |
| 791 | 日期 | rì qī | ngày tháng |
| 792 | 日用品 | rì yòng pǐn | đồ dùng |
| 793 | 日子 | rì zi | ngày |
| 794 | 如何 | rú hé | như thế nào |
| 795 | 如今 | rú jīn | hiện nay |
| 796 | 软 | ruǎn | mềm |
| 797 | 软件 | ruǎn jiàn | phần mềm |
| 798 | 弱 | ruò | yếu ớt |
| 799 | 洒 | sǎ | vãi, vung |
| 800 | 嗓子 | sǎng zi | cổ họng |
| 801 | 色彩 | sè cǎi | màu sắc |
| 802 | 杀 | shā | giết |
| 803 | 沙漠 | shā mò | sa mạc |
| 804 | 沙滩 | shā tān | bãi cát |
| 805 | 傻 | shǎ | ngốc nghếch |
| 806 | 晒 | shài | phơi, tắm nắng |
| 807 | 删除 | shān chú | xoa bỏ |
| 808 | 闪电 | shǎn diàn | chớp |
| 809 | 扇子 | shàn zi | cái quạt |
| 810 | 善良 | shàn liáng | lương thiện, hiền lành |
| 811 | 善于 | shàn yú | giỏi về việc gì đó |
| 812 | 伤害 | shāng hài | làm hại |
| 813 | 商品 | shāng pǐn | sản phẩm |
| 814 | 商务 | shāng wù | thương gia (hạng, khoang), |
| 815 | 商业 | shāng yè | thương mại |
| 816 | 上当 | shàng dàng | mắc lừa |
| 817 | 蛇 | shé | rắn |
| 818 | 舍不得 | shě bù dé | không nỡ lòng |
| 819 | 设备 | shè bèi | thiết bị |
| 820 | 设计 | shè jì | thiết kế |
| 821 | 设施 | shè shī | cơ sở vật chất |
| 822 | 射击 | shè jī | bắn |
| 823 | 摄影 | shè yǐng | quay phim, chụp ảnh |
| 824 | 伸 | shēn | vươn, duỗi, kéo dài |
| 825 | 身材 | shēn cái | cơ thể, dáng |
| 826 | 身份 | shēn fèn | thân phận |
| 827 | 深刻 | shēn kè | sâu sắc |
| 828 | 神话 | shén huà | thần thoại |
| 829 | 神秘 | shén mì | thần bí |
| 830 | 升 | shēng | thăng, lên, lít (đơn vị đo thể tích) |
| 831 | 生产 | shēng chǎn | sản xuất |
| 832 | 生动 | shēng dòng | sinh động |
| 833 | 生长 | shēng zhǎng | sinh trưởng, lớn |
| 834 | 声调 | shēng diào | thanh điệu |
| 835 | 绳子 | shéng zi | dây thừng |
| 836 | 省略 | shěng lüè | tỉnh lược |
| 837 | 胜利 | shèng lì | thắng lợi |
| 838 | 失眠 | shī mián | mất ngủ |
| 839 | 失去 | shī qù | mất đi |
| 840 | 失业 | shī yè | thất nghiệp |
| 841 | 诗 | shī | thơ |
| 842 | 狮子 | shī zi | sư tử |
| 843 | 湿润 | shī rùn | ẩm ướt |
| 844 | 石头 | shí tou | hòn đá |
| 845 | 时差 | shí chā | lệch múi giờ |
| 846 | 时代 | shí dài | thời đại |
| 847 | 时刻 | shí kè | khoảnh khắc |
| 848 | 时髦 | shí máo | mốt |
| 849 | 时期 | shí qī | thời kì |
| 850 | 时尚 | shí shàng | thời thượng |
| 851 | 实话 | shí huà | lời nói thật |
| 852 | 实践 | shí jiàn | thực tiễn |
| 853 | 实习 | shí xí | thực tập |
| 854 | 实现 | shí xiàn | thực hiện (kế hoạch, nguyện vọng, ước mơ) |
| 855 | 实验 | shí yàn | thí nghiệm |
| 856 | 实用 | shí yòng | hữu ích |
| 857 | 食物 | shí wù | đồ ăn |
| 858 | 使劲儿 | shǐ jìn ér | ra sức, lấy sức |
| 859 | 始终 | shǐ zhōng | từ đầu đến cuối |
| 860 | 士兵 | shì bīng | binh sĩ |
| 861 | 市场 | shì chǎng | chợ |
| 862 | 似的 | shì de | giống như…. |
| 863 | 事实 | shì shí | sự thật |
| 864 | 事物 | shì wù | sự vật |
| 865 | 事先 | shì xiān | trước khi việc xảy ra |
| 866 | 试卷 | shì juàn | bài thi |
| 867 | 收获 | shōu huò | thu hoạch |
| 868 | 收据 | shōu jù | giấy biên nhận |
| 869 | 手工 | shǒu gōng | thủ công |
| 870 | 手术 | shǒu shù | phẫu thuật |
| 871 | 手套 | shǒu tào | găng tay |
| 872 | 手续 | shǒu xù | thủ tục |
| 873 | 手指 | shǒu zhǐ | ngón tay |
| 874 | 首 | shǒu | đầu |
| 875 | 寿命 | shòu mìng | tuổi thọ |
| 876 | 受伤 | shòu shāng | bị thương |
| 877 | 书架 | shū jià | giá sách |
| 878 | 梳子 | shū zi | cái lược |
| 879 | 舒适 | shū shì | thoải mái |
| 880 | 输入 | shū rù | nhập |
| 881 | 蔬菜 | shū cài | rau xanh |
| 882 | 熟练 | shú liàn | thành thục |
| 883 | 属于 | shǔ yú | thuộc về |
| 884 | 鼠标 | shǔ biāo | chuột máy tính |
| 885 | 数 | shǔ | đếm |
| 886 | 数据 | shù jù | số liệu |
| 887 | 数码 | shù mǎ | kỹ thuật số |
| 888 | 摔倒 | shuāi dǎo | ngã nhào |
| 889 | 甩 | shuǎi | vung, hất, bỏ lại |
| 890 | 双方 | shuāng fāng | hai bên, song phương |
| 891 | 税 | shuì | thuế |
| 892 | 说不定 | shuō bù dìng | chưa biết chừng |
| 893 | 说服 | shuō fú | thuyết phục |
| 894 | 丝绸 | sī chóu | tơ lụa |
| 895 | 丝毫 | sī háo | một chút (dùng dạng phủ định) |
| 896 | 私人 | sī rén | tư nhân |
| 897 | 思考 | sī kǎo | suy nghĩ |
| 898 | 思想 | sī xiǎng | tư tưởng |
| 899 | 撕 | sī | xé |
| 900 | 似乎 | sì hū | dường như |
| 901 | 搜索 | sōu suǒ | tìm kiếm |
| 902 | 宿舍 | sù shè | ký túc xá |
| 903 | 随身 | suí shēn | mang theo người |
| 904 | 随时 | suí shí | bất cứ lúc nào |
| 905 | 随手 | suí shǒu | tiện tay |
| 906 | 碎 | suì | vỡ vụn |
| 907 | 损失 | sǔn shī | tổn thất |
| 908 | 缩短 | suō duǎn | thu hẹp (khoảng cách), rút ngắn (thời gian), cắt ngắn (câu chuyện) |
| 909 | 所 | suǒ | trợ từ |
| 910 | 锁 | suǒ | khóa |
| 911 | 台阶 | tái jiē | bậc thềm, bậc |
| 912 | 太极拳 | tài jí quán | thái cực quyền |
| 913 | 太太 | tài tai | vợ |
| 914 | 谈判 | tán pàn | đàm phán |
| 915 | 坦率 | tǎn shuài | thẳng thắn |
| 916 | 烫 | tàng | bỏng |
| 917 | 逃 | táo | chạy trốn |
| 918 | 逃避 | táo bì | trốn tránh |
| 919 | 桃 | táo | đào |
| 920 | 淘气 | táo qì | tinh nghịch |
| 921 | 讨价还价 | tǎo jià huán jià | mặc cả |
| 922 | 套 | tào | bộ (quần áo), căn (nhà) |
| 923 | 特色 | tè sè | đặc sắc |
| 924 | 特殊 | tè shū | đặc biệt, đặc thù (quan hệ, nghi lễ, yêu cầu, đãi ngộ) |
| 925 | 特征 | tè zhēng | đặc trưng |
| 926 | 疼爱 | téng ài | chiều chuộng, yêu chiều |
| 927 | 提倡 | tí chàng | đề xướng |
| 928 | 提纲 | tí gāng | đề cương |
| 929 | 提问 | tí wèn | hỏi |
| 930 | 题目 | tí mù | đề mục |
| 931 | 体会 | tǐ huì | cảm nhận |
| 932 | 体贴 | tǐ tiē | sống tình cảm, chu đáo |
| 933 | 体现 | tǐ xiàn | thể hiện |
| 934 | 体验 | tǐ yàn | trải nghiệm |
| 935 | 天空 | tiān kōng | bầu trời |
| 936 | 天真 | tiān zhēn | hồn nhiên |
| 937 | 调皮 | tiáo pí | nghịch ngợm |
| 938 | 调整 | tiáo zhěng | điều chỉnh |
| 939 | 挑战 | tiǎo zhàn | thách thức, thử thách, thách |
| 940 | 通常 | tōng cháng | thông thường |
| 941 | 统一 | tǒng yī | thống nhất |
| 942 | 痛苦 | tòng kǔ | đau khổ |
| 943 | 痛快 | tòng kuài | sung sướng |
| 944 | 偷 | tōu | ăn trộm |
| 945 | 投入 | tóu rù | đút vào, đầu tư vào, |
| 946 | 投资 | tóu zī | đầu tư |
| 947 | 透明 | tòu míng | trong suốt |
| 948 | 突出 | tū chū | làm nổi bật |
| 949 | 土地 | tǔ dì | đất đai |
| 950 | 土豆 | tǔ dòu | khoai tây |
| 951 | 吐 | tǔ/tù | nhổ, nôn |
| 952 | 兔子 | tù zi | con thỏ |
| 953 | 团 | tuán | cuộn |
| 954 | 推辞 | tuī cí | từ chối |
| 955 | 推广 | tuī guǎng | cuộn (danh từ) |
| 956 | 推荐 | tuī jiàn | tiến cử |
| 957 | 退 | tuì | lùi |
| 958 | 退步 | tuì bù | lùi bước |
| 959 | 退休 | tuì xiū | nghỉ hưu |
| 960 | 歪 | wāi | xiên (nghiêng) |
| 961 | 外公 | wài gōng | ông ngoại |
| 962 | 外交 | wài jiāo | ngoại giao |
| 963 | 完美 | wán měi | hoàn hảo |
| 964 | 完善 | wán shàn | hoàn thiện |
| 965 | 完整 | wán zhěng | hoàn chỉnh |
| 966 | 玩具 | wán jù | đồ chơi |
| 967 | 万一 | wàn yī | vạn nhất, nhỡ |
| 968 | 王子 | wáng zǐ | vua |
| 969 | 网络 | wǎng luò | mạng internet |
| 970 | 往返 | wǎng fǎn | khứ hồi |
| 971 | 危害 | wēi hài | nguy hại |
| 972 | 威胁 | wēi xié | uy hiếp |
| 973 | 微笑 | wēi xiào | mỉm cười |
| 974 | 违反 | wéi fǎn | vi phạm |
| 975 | 围巾 | wéi jīn | khăn |
| 976 | 围绕 | wéi rào | xoay quanh, bao quanh, quay quanh |
| 977 | 唯一 | wéi yī | duy nhất |
| 978 | 维修 | wéi xiū | sửa chữa |
| 979 | 伟大 | wěi dà | vĩ đại |
| 980 | 尾巴 | wěi bā | cái đuôi |
| 981 | 委屈 | wěi qu | tủi thân |
| 982 | 未必 | wèi bì | chưa chắc |
| 983 | 未来 | wèi lái | tương lai |
| 984 | 位于 | wèi yú | nằm ở (vị trí địa lý) |
| 985 | 位置 | wèi zhì | vị trí |
| 986 | 胃 | wèi | dạ dày |
| 987 | 胃口 | wèi kǒu | khẩu vị |
| 988 | 温暖 | wēn nuǎn | ấm áp |
| 989 | 温柔 | wēn róu | hiền dịu |
| 990 | 文件 | wén jiàn | tài liệu |
| 991 | 文具 | wén jù | đồ dùng học tập |
| 992 | 文明 | wén míng | văn minh |
| 993 | 文学 | wén xué | văn học |
| 994 | 文字 | wén zì | văn tự |
| 995 | 闻 | wén | ngửi |
| 996 | 吻 | wěn | hôn |
| 997 | 稳定 | wěn dìng | ổn định |
| 998 | 问候 | wèn hòu | hỏi thăm |
| 999 | 卧室 | wò shì | phòng ngủ |
| 1000 | 握手 | wò shǒu | bắt tay |
| 1001 | 屋子 | wū zi | căn nhà |
| 1002 | 无奈 | wú nài | bó tay, không có cách nào |
| 1003 | 无数 | wú shù | vô số |
| 1004 | 无所谓 | wú suǒ wèi | không quan tâm, không để ý |
| 1005 | 武术 | wǔ shù | võ thuật |
| 1006 | 勿 | wù | đừng |
| 1007 | 物理 | wù lǐ | vật lí |
| 1008 | 物质 | wù zhì | vật chất |
| 1009 | 雾 | wù | sương mù |
| 1010 | 吸取 | xī qǔ | hút, rút ra (bài học kinh nghiệm) |
| 1011 | 吸收 | xī shōu | thẩm thấu, ngấm |
| 1012 | 戏剧 | xì jù | kịch |
| 1013 | 系 | xì | khoa, hệ |
| 1014 | 系统 | xì tǒng | hệ thống |
| 1015 | 细节 | xì jié | tình tiết |
| 1016 | 瞎 | xiā | mù |
| 1017 | 下载 | xià zǎi | tải |
| 1018 | 吓 | xià | dọa |
| 1019 | 夏令营 | xià lìng yíng | trại |
| 1020 | 鲜艳 | xiān yàn | tươi tắn |
| 1021 | 显得 | xiǎn dé | lộ rõ |
| 1022 | 显然 | xiǎn rán | hiển nhiên, rõ ràng |
| 1023 | 显示 | xiǎn shì | hiển thị, cho thấy, tôn lên |
| 1024 | 县 | xiàn | huyện |
| 1025 | 现代 | xiàn dài | hiện đại |
| 1026 | 现实 | xiàn shí | hiện thực |
| 1027 | 现象 | xiàn xiàng | hiện tượng |
| 1028 | 限制 | xiàn zhì | hạn chế, giới hạn |
| 1029 | 相处 | xiāng chǔ | ở cùng nhau, tiếp xúc nhiều |
| 1030 | 相当 | xiāng dāng | tương đối |
| 1031 | 相对 | xiāng duì | tương đối |
| 1032 | 相关 | xiāng guān | liên quan |
| 1033 | 相似 | xiāng sì | giống |
| 1034 | 香肠 | xiāng cháng | xúc xích |
| 1035 | 享受 | xiǎng shòu | hưởng thụ |
| 1036 | 想念 | xiǎng niàn | nhớ nhung |
| 1037 | 想象 | xiǎng xiàng | tưởng tượng |
| 1038 | 项 | xiàng | hạng, môn (thể thao) |
| 1039 | 项链 | xiàng liàn | dây chuyền |
| 1040 | 项目 | xiàng mù | hạng mục |
| 1041 | 象棋 | xiàng qí | cờ tướng |
| 1042 | 象征 | xiàng zhēng | tượng trưng |
| 1043 | 消费 | xiāo fèi | tiêu dùng |
| 1044 | 消化 | xiāo huà | tiêu hóa |
| 1045 | 消极 | xiāo jí | tiêu cực |
| 1046 | 消失 | xiāo shī | biến mất |
| 1047 | 销售 | xiāo shòu | bán |
| 1048 | 小麦 | xiǎo mài | lúa mạch |
| 1049 | 小气 | xiǎo qì | keo kiệt |
| 1050 | 孝顺 | xiào shùn | hiếu thảo |
| 1051 | 效率 | xiào lǜ | hiệu suất |
| 1052 | 歇 | xiē | nghỉ ngơi |
| 1053 | 斜 | xié | nghiêng, chéo |
| 1054 | 写作 | xiě zuò | viết |
| 1055 | 血 | xiě | máu |
| 1056 | 心理 | xīn lǐ | tâm lí |
| 1057 | 心脏 | xīn zàng | tim |
| 1058 | 欣赏 | xīn shǎng | thưởng thức, đánh giá cao |
| 1059 | 信号 | xìn hào | tín hiệu |
| 1060 | 信任 | xìn rèn | tín nhiệm |
| 1061 | 行动 | xíng dòng | hành động |
| 1062 | 行人 | xíng rén | người đi đường |
| 1063 | 行为 | xíng wéi | hành vi |
| 1064 | 形成 | xíng chéng | hình thành |
| 1065 | 形容 | xíng róng | hình dung |
| 1066 | 形式 | xíng shì | hình thức |
| 1067 | 形势 | xíng shì | tình hình |
| 1068 | 形象 | xíng xiàng | hình tượng |
| 1069 | 形状 | xíng zhuàng | hình dáng, dáng |
| 1070 | 幸亏 | xìng kuī | may mà |
| 1071 | 幸运 | xìng yùn | may mắn |
| 1072 | 性质 | xìng zhì | tính chất |
| 1073 | 兄弟 | xiōng dì | huynh đệ |
| 1074 | 胸 | xiōng | ngực |
| 1075 | 休闲 | xiū xián | nhàn hạ, thoải mái |
| 1076 | 修改 | xiū gǎi | sửa lỗi (văn bản) |
| 1077 | 虚心 | xū xīn | khiêm tốn |
| 1078 | 叙述 | xù shù | kể, thuật |
| 1079 | 宣布 | xuān bù | tuyên bố |
| 1080 | 宣传 | xuān chuán | tuyên truyền |
| 1081 | 学历 | xué lì | trình độ |
| 1082 | 学术 | xué shù | học thuật |
| 1083 | 学问 | xué wèn | học vấn |
| 1084 | 寻找 | xún zhǎo | tìm kiếm |
| 1085 | 询问 | xún wèn | hỏi han |
| 1086 | 训练 | xùn liàn | huấn luyện |
| 1087 | 迅速 | xùn sù | nhanh chóng, nhanh |
| 1088 | 押金 | yā jīn | tiền cọc |
| 1089 | 牙齿 | yá chǐ | răng |
| 1090 | 延长 | yán cháng | kéo dài (thời gian) |
| 1091 | 严肃 | yán sù | nghiêm túc |
| 1092 | 演讲 | yǎn jiǎng | diễn thuyết |
| 1093 | 宴会 | yàn huì | yến tiệc |
| 1094 | 阳台 | yáng tái | ban công |
| 1095 | 痒 | yǎng | ngứa |
| 1096 | 样式 | yàng shì | kiểu dáng |
| 1097 | 腰 | yāo | lưng |
| 1098 | 摇 | yáo | lắc |
| 1099 | 咬 | yǎo | cắn |
| 1100 | 要不 | yào bù | nếu không thì |
| 1101 | 业务 | yè wù | nghiệp vụ |
| 1102 | 业余 | yè yú | nghiệp dư |
| 1103 | 夜 | yè | đêm |
| 1104 | 一辈子 | yī bèi zi | một đời người |
| 1105 | 一旦 | yī dàn | một khi |
| 1106 | 一律 | yī lǜ | nhất loạt |
| 1107 | 一再 | yī zài | nhiều lần |
| 1108 | 一致 | yī zhì | thống nhất |
| 1109 | 依然 | yī rán | vẫn như xưa |
| 1110 | 移动 | yí dòng | di động |
| 1111 | 移民 | yí mín | di dân |
| 1112 | 遗憾 | yí hàn | hối tiếc |
| 1113 | 疑问 | yí wèn | nghi vấn, nghi ngờ |
| 1114 | 乙 | yǐ | ất |
| 1115 | 以及 | yǐ jí | và |
| 1116 | 以来 | yǐ lái | trở lại đây (thời gian) |
| 1117 | 亿 | yì | trăm triệu |
| 1118 | 义务 | yì wù | nghĩa vụ |
| 1119 | 议论 | yì lùn | nghị luận |
| 1120 | 意外 | yì wài | ngoài ý muốn |
| 1121 | 意义 | yì yì | ý nghĩa |
| 1122 | 因而 | yīn ér | cho nên |
| 1123 | 因素 | yīn sù | nhân tố |
| 1124 | 银 | yín | bạc |
| 1125 | 印刷 | yìn shuā | in ấn |
| 1126 | 英俊 | yīng jùn | tuấn tú |
| 1127 | 英雄 | yīng xióng | anh hùng |
| 1128 | 迎接 | yíng jiē | nghênh đón |
| 1129 | 营养 | yíng yǎng | dinh dưỡng |
| 1130 | 营业 | yíng yè | kinh doanh |
| 1131 | 影子 | yǐng zi | cái bóng |
| 1132 | 应付 | yìng fù | ứng phó |
| 1133 | 应用 | yìng yòng | ứng dụng |
| 1134 | 硬 | yìng | cứng |
| 1135 | 硬件 | yìng jiàn | phần cứng |
| 1136 | 拥抱 | yōng bào | ôm, ôm ấp |
| 1137 | 拥挤 | yōng jǐ | chen chúc, đông đúc |
| 1138 | 勇气 | yǒng qì | dũng khí |
| 1139 | 用功 | yòng gōng | dụng công, công phu |
| 1140 | 用途 | yòng tú | cách dùng |
| 1141 | 优惠 | yōu huì | ưu đãi |
| 1142 | 优美 | yōu měi | trang nhã, thanh lịch, thanh nhã, đẹp, xinh xắn |
| 1143 | 优势 | yōu shì | ưu thế |
| 1144 | 悠久 | yōu jiǔ | lâu đời |
| 1145 | 犹豫 | yóu yù | do dự |
| 1146 | 油炸 | yóu zhá | chiên giòn |
| 1147 | 游览 | yóu lǎn | du ngoạn, thưởng ngoạn |
| 1148 | 有利 | yǒu lì | có lợi |
| 1149 | 幼儿园 | yòu ér yuán | nhà trẻ |
| 1150 | 娱乐 | yú lè | giải trí |
| 1151 | 与其 | yǔ qí | |
| 1152 | 语气 | yǔ qì | ngữ khí |
| 1153 | 玉米 | yù mǐ | ngô |
| 1154 | 预报 | yù bào | dự báo |
| 1155 | 预订 | yù dìng | đặt trước, dự định trước |
| 1156 | 预防 | yù fáng | phòng, phòng chống |
| 1157 | 元旦 | yuán dàn | nguyên đán |
| 1158 | 员工 | yuán gōng | nhân công |
| 1159 | 原料 | yuán liào | nguyên liệu |
| 1160 | 原则 | yuán zé | nguyên tắc |
| 1161 | 圆 | yuán | hình tròn |
| 1162 | 愿望 | yuàn wàng | nguyện vọng |
| 1163 | 乐器 | yuè qì | nhạc cụ |
| 1164 | 晕 | yūn | say (xe) |
| 1165 | 运气 | yùn qì | vận may |
| 1166 | 运输 | yùn shū | vận tải |
| 1167 | 运用 | yùn yòng | vận dụng |
| 1168 | 灾害 | zāi hài | thiên tai |
| 1169 | 再三 | zài sān | hết lần này đến lần khác |
| 1170 | 在乎 | zài hū | để ý |
| 1171 | 在于 | zài yú | ở chỗ |
| 1172 | 赞成 | zàn chéng | tán thành |
| 1173 | 赞美 | zàn měi | ca tụng |
| 1174 | 糟糕 | zāo gāo | tồi tệ |
| 1175 | 造成 | zào chéng | gây nên |
| 1176 | 则 | zé | qui tắc, qui phạm |
| 1177 | 责备 | zé bèi | trách cứ |
| 1178 | 摘 | zhāi | hái |
| 1179 | 窄 | zhǎi | hẹp |
| 1180 | 粘贴 | zhān tiē | dính, dán |
| 1181 | 展开 | zhǎn kāi | xòe ra, triển khai |
| 1182 | 展览 | zhǎn lǎn | triển lãm |
| 1183 | 占 | zhàn | chiếm |
| 1184 | 战争 | zhàn zhēng | chiến tranh |
| 1185 | 长辈 | zhǎng bèi | tiền bối |
| 1186 | 涨 | zhàng | tăng lên (giá cả, lương) |
| 1187 | 掌握 | zhǎng wò | nắm vững |
| 1188 | 账户 | zhàng hù | tài khoản |
| 1189 | 招待 | zhāo dài | chiêu đãi |
| 1190 | 着火 | zháo huǒ | bắt lửa, bén lửa |
| 1191 | 着凉 | zháo liáng | nhiễm lạnh |
| 1192 | 召开 | zhào kāi | triệu tập (cuộc họp) |
| 1193 | 照常 | zhào cháng | như thường lệ |
| 1194 | 哲学 | zhé xué | triết học |
| 1195 | 针对 | zhēn duì | nhằm (tổ chức, người, vấn đề) |
| 1196 | 珍惜 | zhēn xī | trân trọng |
| 1197 | 真实 | zhēn shí | chân thực |
| 1198 | 诊断 | zhěn duàn | chẩn đoán |
| 1199 | 阵 | zhèn | trận (chiến đấu, chiến tranh), khoảng thời gian, mùi hương |
| 1200 | 振动 | zhèn dòng | trấn động |
| 1201 | 争论 | zhēng lùn | tranh luận |
| 1202 | 争取 | zhēng qǔ | tranh thủ (ủng hộ, ý kiến) |
| 1203 | 征求 | zhēng qiú | trưng cầu (ý kiến, ý kiến phản hồi), xin (ý kiến lãnh đạo, đồng ý) |
| 1204 | 睁 | zhēng | mở to mắt, trợn mắt |
| 1205 | 整个 | zhěng gè | cả, toàn bộ |
| 1206 | 整齐 | zhěng qí | gọn gàng, ngăn nắp |
| 1207 | 整体 | zhěng tǐ | tổng thể |
| 1208 | 正 | zhèng | đứng (trái ) |
| 1209 | 证件 | zhèng jiàn | giấy tờ |
| 1210 | 证据 | zhèng jù | chứng cứ |
| 1211 | 政府 | zhèng fǔ | chính phủ |
| 1212 | 政治 | zhèng zhì | chính trị |
| 1213 | 挣 | zhèng | tranh, giành |
| 1214 | 支 | zhī | chiếc (lượng từ cho bút…) |
| 1215 | 支票 | zhī piào | ngân phiếu |
| 1216 | 执照 | zhí zhào | giấy phép |
| 1217 | 直 | zhí | thẳng |
| 1218 | 指导 | zhǐ dǎo | chỉ đạo |
| 1219 | 指挥 | zhǐ huī | chỉ huy |
| 1220 | 至今 | zhì jīn | đến nay |
| 1221 | 至于 | zhì yú | còn như….. |
| 1222 | 志愿者 | zhì yuàn zhě | tình nguyện viên |
| 1223 | 制定 | zhì dìng | lập ra, thiết lập, xây dựng, lập (chính sách, qui định, kế hoạch, sách lược, phương án) |
| 1224 | 制度 | zhì dù | chế độ, chính sách |
| 1225 | 制造 | zhì zào | sản xuất |
| 1226 | 制作 | zhì zuò | làm, chế tạo |
| 1227 | 治疗 | zhì liáo | điều trị |
| 1228 | 秩序 | zhì xù | trật tự |
| 1229 | 智慧 | zhì huì | trí tuệ |
| 1230 | 中介 | zhōng jiè | môi giới, trung gian |
| 1231 | 中心 | zhōng xīn | trung tâm |
| 1232 | 中旬 | zhōng xún | trung tuần |
| 1233 | 种类 | zhǒng lèi | chủng loại |
| 1234 | 重大 | zhòng dà | trọng đại, lớn |
| 1235 | 重量 | zhòng liàng | trọng lượng |
| 1236 | 周到 | zhōu dào | chu đáo |
| 1237 | 猪 | zhū | con lợn |
| 1238 | 竹子 | zhú zi | cây trúc |
| 1239 | 逐步 | zhú bù | từng bước |
| 1240 | 逐渐 | zhú jiàn | dần dần |
| 1241 | 主持 | zhǔ chí | dẫn (chương trình), |
| 1242 | 主动 | zhǔ dòng | chủ động |
| 1243 | 主观 | zhǔ guān | chủ quan |
| 1244 | 主人 | zhǔ rén | chủ nhân |
| 1245 | 主任 | zhǔ rèn | chủ nhiệm |
| 1246 | 主题 | zhǔ tí | chủ đề |
| 1247 | 主席 | zhǔ xí | chủ tịch |
| 1248 | 主张 | zhǔ zhāng | ý tưởng, ý kiến |
| 1249 | 煮 | zhǔ | luộc, đun |
| 1250 | 注册 | zhù cè | đăng kí |
| 1251 | 祝福 | zhù fú | chúc phúc |
| 1252 | 抓 | zhuā | bắt, véo |
| 1253 | 抓紧 | zhuā jǐn | (tay) nắm chắc, tranh thủ (thời gian) |
| 1254 | 专家 | zhuān jiā | chuyên gia |
| 1255 | 专心 | zhuān xīn | chuyên tâm |
| 1256 | 转变 | zhuǎn biàn | chuyển biến |
| 1257 | 转告 | zhuǎn gào | chuyển lời |
| 1258 | 装 | zhuāng | đựng, chứa |
| 1259 | 装饰 | zhuāng shì | trang hoàng, trang trí |
| 1260 | 装修 | zhuāng xiū | sửa nội thất |
| 1261 | 状况 | zhuàng kuàng | tình trạng |
| 1262 | 状态 | zhuàng tài | trạng thái |
| 1263 | 撞 | zhuàng | va vào, đâm vào |
| 1264 | 追 | zhuī | đuổi theo |
| 1265 | 追求 | zhuī qiú | theo đuổi |
| 1266 | 咨询 | zī xún | tư vấn |
| 1267 | 姿势 | zī shì | tư thế |
| 1268 | 资格 | zī gé | tư cách |
| 1269 | 资金 | zī jīn | vốn (tiền) |
| 1270 | 资料 | zī liào | tư liệu |
| 1271 | 资源 | zī yuán | nguồn tài nguyên |
| 1272 | 紫 | zǐ | màu tím |
| 1273 | 自从 | zì cóng | từ khi…. |
| 1274 | 自动 | zì dòng | tự động |
| 1275 | 自豪 | zì háo | tự hào, kiêu ngạo |
| 1276 | 自觉 | zì jué | tự giác |
| 1277 | 自私 | zì sī | ích kỉ |
| 1278 | 自由 | zì yóu | tự do |
| 1279 | 自愿 | zì yuàn | tình nguyện, tự nguyện |
| 1280 | 字母 | zì mǔ | chữ cái |
| 1281 | 字幕 | zì mù | phụ đề |
| 1282 | 综合 | zōng hé | tổng hợp |
| 1283 | 总裁 | zǒng cái | giám đốc |
| 1284 | 总共 | zǒng gòng | tổng cộng |
| 1285 | 总理 | zǒng lǐ | thủ tướng |
| 1286 | 总算 | zǒng suàn | rốt cuộc |
| 1287 | 总统 | zǒng tǒng | tổng thống |
| 1288 | 总之 | zǒng zhī | tóm lại |
| 1289 | 阻止 | zǔ zhī | ngăn chặn, ngăn cản |
| 1290 | 组 | zǔ | tổ, cụm, nhóm |
| 1291 | 组成 | zǔ chéng | tổ thành |
| 1292 | 组合 | zǔ hé | tổ hợp, tổ hợp thành, nhóm |
| 1293 | 组织 | zǔ zhī | tổ chức |
| 1294 | 最初 | zuì chū | ban đầu |
| 1295 | 醉 | zuì | say, say đắm |
| 1296 | 尊敬 | zūn jìng | tôn kính, kính trọng |
| 1297 | 遵守 | zūn shǒu | tuân thủ |
| 1298 | 作品 | zuò pǐn | tác phẩm |
| 1299 | 作为 | zuò wéi | coi là, làm, là |
| 1300 | 作文 | zuò wén | bài viết |
Block "478" not found
