Danh mục
TỔNG HỢP TỪ VỰNG HSK 4
| STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
| 1 | 爱情 | àiqíng | tình yêu |
| 2 | 按照 | ànzhào | dựa vào, theo |
| 3 | 按时 | ànshí | đúng hạn |
| 4 | 安排 | ānpái | sắp xếp |
| 5 | 安全 | ānquán | an toàn |
| 6 | 百分之 | bǎifēnzhī | phần trăm (%) |
| 7 | 饼干 | bǐnggān | bánh |
| 8 | 部分 | bùfèn | bộ phận, phần |
| 9 | 遍 | biàn | lần, lượt |
| 10 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, cho thấy |
| 11 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
| 12 | 表格 | biǎogé | bảng biểu |
| 13 | 表扬 | biǎoyáng | tuyên dương |
| 14 | 笨 | bèn | ngốc nghếch |
| 15 | 毕业 | bìyè | tốt nghiệp |
| 16 | 比如 | bǐrú | ví dụ như |
| 17 | 棒 | bàng | cây gậy |
| 18 | 标准 | biāozhǔn | tiêu chuẩn |
| 19 | 本来 | běnlái | vốn có |
| 20 | 抱歉 | bàoqiàn | xin lỗi |
| 21 | 抱 | bào | ôm |
| 22 | 报名 | bàomíng | đăng kí |
| 23 | 并且 | bìngqiě | đồng thời |
| 24 | 博士 | bóshì | tiến sĩ |
| 25 | 包子 | bāozi | bánh bao |
| 26 | 倍 | bèi | lần |
| 27 | 保证 | bǎozhèng | đảm bảo, cam đoan |
| 28 | 保护 | bǎohù | che chở, bảo vệ |
| 29 | 不过 | bùguò | nhưng |
| 30 | 不管 | bùguǎn | bất kể |
| 31 | 不得不 | bùdébù | đành |
| 32 | 不仅 | bùjǐn | không những |
| 33 | 擦 | cā | lau |
| 34 | 餐厅 | cāntīng | căng tin, nhà ăn |
| 35 | 长江 | Chángjiāng | Trường Giang |
| 36 | 长城 | Chángchéng | Trường Thành |
| 37 | 错误 | cuòwù | sai lầm |
| 38 | 重新 | chóngxīn | làm lại |
| 39 | 超过 | chāoguò | vượt trên |
| 40 | 诚实 | chéngshí | trung thực |
| 41 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
| 42 | 粗心 | cūxīn | thô lỗ, cẩu thả |
| 43 | 窗户 | chuānghù | cửa sổ |
| 44 | 猜 | cāi | đoán |
| 45 | 材料 | cáiliào | tài liệu |
| 46 | 抽烟 | chōuyān | hút thuốc |
| 47 | 成功 | chénggōng | thành công |
| 48 | 成为 | chéngwéi | trở thành |
| 49 | 差不多 | chàbùduō | gần như |
| 50 | 尝 | cháng | nếm thử |
| 51 | 存 | cún | giữ, tiết kiệm, tồn |
| 52 | 场 | chǎng | trận, suất |
| 53 | 吃惊 | chījīng | ngạc nhiên |
| 54 | 参观 | cānguān | tham quan |
| 55 | 厨房 | chúfáng | phòng bếp |
| 56 | 厕所 | cèsuǒ | phòng vệ sinh |
| 57 | 出生 | chūshēng | ra đời |
| 58 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
| 59 | 出差 | chūchāi | đi công tác |
| 60 | 出发 | chūfā | xuất phát |
| 61 | 传真 | chuánzhēn | fax, bản fax |
| 62 | 从来 | cónglái | từ trước đến nay |
| 63 | 乘坐 | chéngzuò | ngồi xe |
| 64 | 答案 | dáàn | đáp án |
| 65 | 道歉 | dàoqiàn | xin lỗi |
| 66 | 调查 | diàochá | điều tra |
| 67 | 肚子 | dùzi | bụng |
| 68 | 等 | děng | vân vân |
| 69 | 短信 | duǎnxìn | tin nhắn |
| 70 | 登机牌 | dēngjīpái | thẻ lên tàu |
| 71 | 掉 | diào | rơi |
| 72 | 打针 | dǎzhēn | tiêm |
| 73 | 打招呼 | dǎzhāohū | chào hỏi |
| 74 | 打折 | dǎzhé | giảm giá |
| 75 | 打扰 | dǎrǎo | làm phiền |
| 76 | 打扮 | dǎbàn | trau chuốt, trang điểm |
| 77 | 打印 | dǎyìn | in ấn |
| 78 | 戴 | dài | đeo |
| 79 | 得意 | déyì | đắc ý |
| 80 | 得 | de | trợ từ |
| 81 | 当时 | dāngshí | lúc đó |
| 82 | 当 | dāng | làm |
| 83 | 底 | dǐ | đáy |
| 84 | 导游 | dǎoyóu | hướng dẫn viên du lịch |
| 85 | 对面 | duìmiàn | đối diện |
| 86 | 对话 | duìhuà | hội thoại, đối thoại |
| 87 | 对于 | duìyú | về (vấn đề gì đó) |
| 88 | 大约 | dàyuē | khoảng |
| 89 | 大概 | dàgài | khoảng |
| 90 | 大夫 | dàifū | bác sĩ, đại phu |
| 91 | 大使馆 | dàshǐguǎn | đại sứ quán |
| 92 | 堵车 | dǔchē | tắc đường |
| 93 | 地球 | dìqiú | địa cầu |
| 94 | 地点 | dìdiǎn | địa điểm |
| 95 | 地址 | dìzhǐ | địa chỉ |
| 96 | 动作 | dòngzuò | động tác |
| 97 | 到底 | dàodǐ | cuối cùng |
| 98 | 到处 | dàochù | khắp nơi |
| 99 | 刀 | dāo | cái dao |
| 100 | 倒 | dǎo | đổ, ngã |
| 101 | 低 | dī | thấp |
| 102 | 丢 | diū | mất |
| 103 | 儿童 | értóng | trẻ con |
| 104 | 而 | ér | còn |
| 105 | 发生 | fāshēng | xảy ra |
| 106 | 负责 | fùzé | phụ trách |
| 107 | 翻译 | fānyì | phiên dịch |
| 108 | 符合 | fúhé | phù hợp |
| 109 | 父亲 | fùqīn | bố |
| 110 | 烦恼 | fánnǎo | phiền não |
| 111 | 法律 | fǎlǜ | pháp luật |
| 112 | 方面 | fāngmiàn | phương diện |
| 113 | 方法 | fāngfǎ | phương pháp |
| 114 | 方向 | fāngxiàng | phương hướng |
| 115 | 放松 | fàngsōng | thư giãn |
| 116 | 放暑假 | fàngshǔjià | nghỉ hè |
| 117 | 放弃 | fàngqì | vứt bỏ, từ bỏ |
| 118 | 房东 | fángdōng | chủ nhà |
| 119 | 富 | fù | giàu |
| 120 | 复杂 | fùzá | phức tạp |
| 121 | 复印 | fùyìn | phô tô |
| 122 | 否则 | fǒuzé | nếu không thì |
| 123 | 发展 | fāzhǎn | phát triển |
| 124 | 反对 | fǎnduì | phản đối |
| 125 | 份 | fèn | phần |
| 126 | 付款 | fùkuǎn | thanh toán |
| 127 | 丰富 | fēngfù | phong phú |
| 128 | 改变 | gǎibiàn | thay đổi |
| 129 | 鼓励 | gǔlì | cổ vũ |
| 130 | 高速公路 | gāosùgōnglù | đường cao tốc |
| 131 | 顾客 | gùkè | khách hàng |
| 132 | 逛 | guàng | đi dạo |
| 133 | 过程 | guòchéng | quá trình |
| 134 | 赶 | gǎn | đuổi theo |
| 135 | 购物 | gòuwù | mua sắm |
| 136 | 规定 | guīdìng | qui định |
| 137 | 观众 | guānzhòng | khán giả |
| 138 | 胳膊 | gēbo | cánh tay |
| 139 | 管理 | guǎnlǐ | quản lý |
| 140 | 果汁 | guǒzhī | nước hoa quả |
| 141 | 敢 | gǎn | dám |
| 142 | 故意 | gùyì | cố ý |
| 143 | 挂 | guà | treo |
| 144 | 感谢 | gǎnxiè | cảm ơn |
| 145 | 感觉 | gǎnjué | cảm giác |
| 146 | 感情 | gǎnqíng | tình cảm |
| 147 | 感动 | gǎndòng | cảm động |
| 148 | 广播 | guǎngbō | phát thanh |
| 149 | 广告 | guǎnggào | quảng cáo |
| 150 | 干杯 | gānbēi | cạn ly |
| 151 | 干 | gān | khô |
| 152 | 工资 | gōngzī | lương |
| 153 | 够 | gòu | đủ |
| 154 | 国际 | guójì | quốc tế |
| 155 | 国籍 | guójí | quốc tịch |
| 156 | 各 | gè | các |
| 157 | 功夫 | gōngfū | công phu |
| 158 | 刚 | gāng | vừa mới |
| 159 | 关键 | guānjiàn | quan trọng |
| 160 | 共同 | gòngtóng | giống nhau |
| 161 | 公里 | gōnglǐ | km |
| 162 | 光 | guāng | chỉ, hết |
| 163 | 估计 | gūjì | ước lượng |
| 164 | 海洋 | hǎiyáng | đại dương |
| 165 | 获得 | huòdé | giành được |
| 166 | 航班 | hángbān | chuyến bay |
| 167 | 盒子 | hézi | cái hộp |
| 168 | 火 | huǒ | lửa |
| 169 | 活泼 | huópō | hoạt bát |
| 170 | 活动 | huódòng | hoạt động |
| 171 | 汗 | hàn | mồ hôi |
| 172 | 护士 | hùshì | y tá |
| 173 | 怀疑 | huáiyí | nghi ngờ |
| 174 | 寒假 | hánjià | kì nghỉ đông |
| 175 | 害羞 | hàixiū | xấu hổ |
| 176 | 好处 | hǎochù | cái tốt |
| 177 | 好像 | hǎoxiàng | dường như |
| 178 | 回忆 | huíyì | hồi ức, nhớ lại |
| 179 | 后悔 | hòuhuǐ | hối hận |
| 180 | 合适 | héshì | thích hợp |
| 181 | 合格 | hégé | đạt yêu cầu |
| 182 | 号码 | hàomǎ | số |
| 183 | 厚 | hòu | dày |
| 184 | 互联网 | hùliánwǎng | mạng internet |
| 185 | 互相 | hùxiāng | lẫn nhau |
| 186 | 积极 | jījí | tích cực |
| 187 | 骄傲 | jiāoào | tự hào, kiêu ngạo |
| 188 | 饺子 | jiǎozi | sủi cảo |
| 189 | 降落 | jiàngluò | hạ cánh |
| 190 | 降低 | jiàngdī | hạ thấp |
| 191 | 镜子 | jìngzi | kính |
| 192 | 郊区 | jiāoqū | ngoại ô |
| 193 | 进行 | jìnxíng | tiến hành |
| 194 | 距离 | jùlí | khoảng cách |
| 195 | 记者 | jìzhě | phóng viên |
| 196 | 计划 | jìhuà | kế hoạch |
| 197 | 警察 | jǐngchá | cảnh sát |
| 198 | 解释 | jiěshì | giải thích |
| 199 | 节约 | jiéyuē | tiết kiệm |
| 200 | 节 | jié | tiết |
| 201 | 聚会 | jùhuì | tụ tập |
| 202 | 继续 | jìxù | tiếp tục |
| 203 | 结果 | jiéguǒ | kết quả |
| 204 | 经验 | jīngyàn | kinh nghiệm |
| 205 | 经济 | jīngjì | kinh tế |
| 206 | 经历 | jīnglì | trải qua, kinh qua |
| 207 | 紧张 | jǐnzhāng | căng thẳng |
| 208 | 精彩 | jīngcǎi | hấp dẫn |
| 209 | 竟然 | jìngrán | mà lại |
| 210 | 竞争 | jìngzhēng | cạnh tranh |
| 211 | 究竟 | jiūjìng | rốt cuộc |
| 212 | 积累 | jīlěi | tích lũy |
| 213 | 禁止 | jìnzhǐ | cấm |
| 214 | 激动 | jīdòng | xúc động |
| 215 | 景色 | jǐngsè | cảnh sắc |
| 216 | 既然 | jìrán | đã…. |
| 217 | 教育 | jiàoyù | giáo dục |
| 218 | 教授 | jiàoshòu | giáo sư |
| 219 | 接着 | jiēzhe | tiếp theo |
| 220 | 接受 | jiēshòu | tiếp nhận |
| 221 | 拒绝 | jùjué | từ chối |
| 222 | 技术 | jìshù | kỹ thuật |
| 223 | 建议 | jiànyì | kiến nghị |
| 224 | 尽管 | jǐnguǎn | tuy rằng |
| 225 | 将来 | jiānglái | tương lai |
| 226 | 寄 | jì | gửi |
| 227 | 家具 | jiājù | đồ gia dụng |
| 228 | 奖金 | jiǎngjīn | học bổng |
| 229 | 基础 | jīchǔ | cơ sở, căn bản |
| 230 | 坚持 | jiānchí | kiên trì |
| 231 | 及时 | jíshí | kịp thời |
| 232 | 即使 | jíshǐ | cho dù |
| 233 | 加班 | jiābān | tăng ca |
| 234 | 加油站 | jiāyóuzhàn | cây xăng |
| 235 | 减肥 | jiǎnféi | giảm béo |
| 236 | 减少 | jiǎnshǎo | cắt giảm |
| 237 | 假 | jiǎ | giả |
| 238 | 价格 | jiàgé | giá cả |
| 239 | 京剧 | jīngjù | kinh kịch |
| 240 | 交通 | jiāotōng | giao thông |
| 241 | 交流 | jiāoliú | giao lưu |
| 242 | 交 | jiāo | giao |
| 243 | 举行 | jǔxíng | tổ chức |
| 244 | 举办 | jǔbàn | tổ chức |
| 245 | 举 | jǔ | giơ, nâng |
| 246 | 开玩笑 | kāiwánxiào | đùa |
| 247 | 苦 | kǔ | khổ, đắng |
| 248 | 肯定 | kěndìng | khẳng định |
| 249 | 考虑 | kǎolǜ | suy nghĩ |
| 250 | 空气 | kōngqì | không khí |
| 251 | 空 | kōng | trống rỗng |
| 252 | 科学 | kēxué | khoa học |
| 253 | 矿泉水 | kuàngquánshuǐ | nước khoáng |
| 254 | 看法 | kànfǎ | quan điểm |
| 255 | 烤鸭 | kǎoyā | vịt quay |
| 256 | 棵 | kē | lượng từ cho cây |
| 257 | 恐怕 | kǒngpà | e rằng |
| 258 | 开心 | kāixīn | vui vẻ |
| 259 | 客厅 | kètīng | phòng khách |
| 260 | 困难 | kùnnán | khó khăn |
| 261 | 困 | kùn | buồn ngủ |
| 262 | 咳嗽 | késou | ho |
| 263 | 可是 | kěshì | nhưng |
| 264 | 可惜 | kěxī | đáng tiếc |
| 265 | 可怜 | kělián | đáng thương |
| 266 | 垃圾桶 | lājītǒng | thùng rác |
| 267 | 零钱 | língqián | tiền lẻ |
| 268 | 连 | lián | liên kết, nối |
| 269 | 辣 | là | cay |
| 270 | 联系 | liánxì | liên hệ |
| 271 | 老虎 | lǎohǔ | hổ |
| 272 | 礼貌 | lǐmào | lễ phép, lịch sự |
| 273 | 礼拜天 | lǐbàitiān | chủ nhật |
| 274 | 留 | liú | lưu lại, ở lại |
| 275 | 理解 | lǐjiě | lý giải, hiểu |
| 276 | 理想 | lǐxiǎng | lý tưởng |
| 277 | 理发 | lǐfà | cắt tóc |
| 278 | 浪费 | làngfèi | lãng phí |
| 279 | 浪漫 | làngmàn | lãng mạn |
| 280 | 流行 | liúxíng | thịnh hành |
| 281 | 流利 | liúlì | lưu loát |
| 282 | 来自 | láizì | đến từ |
| 283 | 来得及 | láidejí | kịp |
| 284 | 来不及 | láibùjí | không kịp |
| 285 | 旅行 | lǚxíng | du lịch |
| 286 | 拉 | lā | kéo |
| 287 | 懒 | lǎn | lười biếng |
| 288 | 律师 | lǜshī | luật sư |
| 289 | 另外 | lìngwài | ngoài ra, còn lại |
| 290 | 厉害 | lìhài | lợi hại |
| 291 | 力气 | lìqì | sức lực |
| 292 | 凉快 | liángkuài | mát mẻ |
| 293 | 冷静 | lěngjìng | bình tĩnh |
| 294 | 俩 | liǎ | hai người |
| 295 | 例如 | lìrú | ví dụ |
| 296 | 乱 | luàn | loạn |
| 297 | 麻烦 | máfan | phiền phức, làm phiền |
| 298 | 马虎 | mǎhu | qua loa |
| 299 | 迷路 | mílù | lạc đường |
| 300 | 美丽 | měilì | đẹp |
| 301 | 秒 | miǎo | giây |
| 302 | 目的 | mùdì | mục đích |
| 303 | 满 | mǎn | đầy |
| 304 | 民族 | mínzú | dân tộc |
| 305 | 毛巾 | máojīn | khăn bông |
| 306 | 毛 | máo | lông |
| 307 | 母亲 | mǔqin | mẹ |
| 308 | 梦 | mèng | giấc mơ, mơ |
| 309 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
| 310 | 免费 | miǎnfèi | miễn phí |
| 311 | 耐心 | nàixīn | nhẫn nại |
| 312 | 难道 | nándào | lẽ nào |
| 313 | 难受 | nánshòu | buồn |
| 314 | 能力 | nénglì | năng lực |
| 315 | 暖和 | nuǎnhuo | ấm áp |
| 316 | 弄 | nòng | làm |
| 317 | 年龄 | niánlíng | tuổi tác |
| 318 | 内容 | nèiróng | nội dung |
| 319 | 内 | nèi | bên trong |
| 320 | 偶尔 | ǒuěr | đôi khi |
| 321 | 排队 | páiduì | xếp hàng |
| 322 | 骗 | piàn | lừa |
| 323 | 陪 | péi | cùng |
| 324 | 葡萄 | pútáo | nho |
| 325 | 脾气 | píqì | tính khí |
| 326 | 篇 | piān | lượng từ cho bài viết |
| 327 | 破 | pò | rách, nổ |
| 328 | 皮肤 | pífū | da |
| 329 | 普遍 | pǔbiàn | phổ biến |
| 330 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
| 331 | 排列 | páiliè | liệt kê |
| 332 | 批评 | pīpíng | phê bình |
| 333 | 平时 | píngshí | bình thường |
| 334 | 判断 | pànduàn | phán đoán |
| 335 | 乒乓球 | pīngpāngqiú | bóng bàn |
| 336 | 其次 | qícì | tiếp theo |
| 337 | 轻松 | qīngsōng | thoải mái |
| 338 | 轻 | qīng | nhẹ |
| 339 | 缺点 | quēdiǎn | khuyết điểm |
| 340 | 缺少 | quēshǎo | thiếu |
| 341 | 签证 | qiānzhèng | visa |
| 342 | 穷 | qióng | nghèo |
| 343 | 确实 | quèshí | thật sự |
| 344 | 气候 | qìhòu | khí hậu |
| 345 | 桥 | qiáo | cầu |
| 346 | 敲 | qiāo | gõ |
| 347 | 情况 | qíngkuàng | tình hình |
| 348 | 巧克力 | qiǎokèlì | sô cô la |
| 349 | 取 | qǔ | lấy |
| 350 | 却 | què | lại |
| 351 | 千万 | qiānwàn | nhất thiết |
| 352 | 区别 | qūbié | khác biệt |
| 353 | 其中 | qízhōng | trong đó |
| 354 | 全部 | quánbù | toàn bộ |
| 355 | 亲戚 | qīnqi | họ hàng |
| 356 | 然而 | ránér | vậy mà |
| 357 | 热闹 | rènào | náo nhiệt |
| 358 | 日记 | rìjì | nhật kí |
| 359 | 扔 | rēng | ném |
| 360 | 入口 | rùkǒu | cửa vào |
| 361 | 任务 | rènwù | nhiệm vụ |
| 362 | 任何 | rènhé | bất kì |
| 363 | 仍然 | réngrán | vẫn |
| 364 | 散步 | sànbù | tản bộ |
| 365 | 首都 | shǒudū | thủ đô |
| 366 | 首先 | shǒuxiān | đầu tiên |
| 367 | 顺序 | shùnxù | thứ tự |
| 368 | 顺利 | shùnlì | thuận lợi |
| 369 | 顺便 | shùnbiàn | nhân tiện |
| 370 | 随着 | suízhe | cùng với |
| 371 | 随便 | suíbiàn | tùy tiện, tự nhiên |
| 372 | 酸 | suān | chua |
| 373 | 速度 | sùdù | tốc độ |
| 374 | 适应 | shìyìng | thích nghi |
| 375 | 适合 | shìhé | thích hợp |
| 376 | 输 | shū | thua |
| 377 | 说明 | shuōmíng | nói rõ |
| 378 | 稍微 | shāowēi | một chút |
| 379 | 社会 | shèhuì | xã hội |
| 380 | 硕士 | shuòshì | thạc sĩ |
| 381 | 省 | shěng | tỉnh thành |
| 382 | 申请 | shēnqǐng | xin |
| 383 | 生活 | shēnghuó | cuộc sống |
| 384 | 生意 | shēngyì | kinh doanh |
| 385 | 生命 | shēngmìng | tính mạng |
| 386 | 甚至 | shènzhì | thậm chí |
| 387 | 熟悉 | shúxī | quen thuộc |
| 388 | 深 | shēn | sâu |
| 389 | 沙发 | shāfā | ghế sô pha |
| 390 | 死 | sǐ | chết |
| 391 | 森林 | sēnlín | rừng sâu |
| 392 | 是否 | shìfǒu | liệu có phải |
| 393 | 数量 | shùliàng | số lượng |
| 394 | 数字 | shùzi | con cố |
| 395 | 收拾 | shōushí | dọn dẹp |
| 396 | 收入 | shōurù | thu nhập |
| 397 | 收 | shōu | nhận |
| 398 | 所有 | suǒyǒu | tất cả |
| 399 | 师傅 | shīfù | sư phụ |
| 400 | 帅 | shuài | đẹp trai |
| 401 | 实际 | shíjì | thực tế |
| 402 | 实在 | shízài | thật sự |
| 403 | 孙子 | sūnzi | cháu trai |
| 404 | 失败 | shībài | thất bại |
| 405 | 失望 | shīwàng | thất vọng |
| 406 | 塑料袋 | sùliàodài | túi ni lông |
| 407 | 商量 | shāngliáng | thương lượng, bàn bạc |
| 408 | 售货员 | shòuhuòyuán | nhân viên bán vé |
| 409 | 受到 | shòudào | nhận được |
| 410 | 受不了 | shòubùliǎo | không chịu nổi |
| 411 | 十分 | shífēn | vô cùng |
| 412 | 勺子 | sháozi | cái thìa |
| 413 | 剩 | shèng | thừa |
| 414 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
| 415 | 使 | shǐ | khiến cho |
| 416 | 伤心 | shāngxīn | tổn thương |
| 417 | 世纪 | shìjì | thế kỉ |
| 418 | 台 | tái | cái, chiếc |
| 419 | 通过 | tōngguò | thông qua |
| 420 | 通知 | tōngzhī | thông báo |
| 421 | 躺 | tǎng | nằm |
| 422 | 趟 | tàng | chuyến |
| 423 | 谈 | tán | nói chuyện |
| 424 | 讨论 | tǎolùn | thảo luận |
| 425 | 讨厌 | tǎoyàn | ghét |
| 426 | 脱 | tuō | cởi |
| 427 | 糖 | táng | đường |
| 428 | 特点 | tèdiǎn | đặc điểm |
| 429 | 汤 | tāng | canh |
| 430 | 条件 | tiáojiàn | điều kiện |
| 431 | 提醒 | tíxǐng | nhắc nhở |
| 432 | 提前 | tíqián | trước thời hạn |
| 433 | 提供 | tígōng | cung cấp |
| 434 | 提 | tí | đề ra |
| 435 | 推迟 | tuīchí | kéo dài thời gian |
| 436 | 推 | tuī | đẩy |
| 437 | 挺 | tǐng | rất |
| 438 | 抬 | tái | ngẩng |
| 439 | 态度 | tàidù | thái độ |
| 440 | 弹钢琴 | tángāngqín | chơi piano |
| 441 | 填空 | tiánkòng | điền trống |
| 442 | 同时 | tóngshí | đồng thời |
| 443 | 同情 | tóngqíng | đồng tình |
| 444 | 停 | tíng | dừng |
| 445 | 袜子 | wàzi | tất chân |
| 446 | 误会 | wùhuì | hiểu lầm |
| 447 | 网站 | wǎngzhàn | trang mạng |
| 448 | 网球 | wǎngqiú | tennis |
| 449 | 温度 | wēndù | nhiệt độ |
| 450 | 污染 | wūrǎn | ô nhiễm |
| 451 | 无论 | wúlùn | bất luận |
| 452 | 无聊 | wúliáo | nhàm chán |
| 453 | 无 | wú | không |
| 454 | 文章 | wénzhāng | bài văn |
| 455 | 往往 | wǎngwǎng | thường (quá khứ) |
| 456 | 完全 | wánquán | hoàn toàn |
| 457 | 味道 | wèidào | mùi vị |
| 458 | 危险 | wēixiǎn | nguy hiểm |
| 459 | 卫生间 | wèishēngjiān | phòng vệ sinh |
| 460 | 西红柿 | xīhóngshì | cà chua |
| 461 | 香 | xiāng | thơm |
| 462 | 醒 | xǐng | tỉnh |
| 463 | 辛苦 | xīnkǔ | vất vả |
| 464 | 详细 | xiángxì | tỉ mỉ |
| 465 | 许多 | xǔduō | rất nhiều |
| 466 | 行 | xíng | được |
| 467 | 羡慕 | xiànmù | ngưỡng mộ |
| 468 | 笑话 | xiàohuà | truyện cười |
| 469 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau |
| 470 | 相反 | xiāngfǎn | ngược lại |
| 471 | 现金 | xiànjīn | tiền mặt |
| 472 | 消息 | xiāoxi | thông tin, tin |
| 473 | 橡皮 | xiàngpí | cục tẩy |
| 474 | 效果 | xiàoguǒ | hiệu quả |
| 475 | 性格 | xìnggé | tính cách |
| 476 | 性别 | xìngbié | giới tính |
| 477 | 心情 | xīnqíng | tâm trạng |
| 478 | 幸福 | xìngfú | hạnh phúc |
| 479 | 小说 | xiǎoshuō | tiểu thuyết |
| 480 | 小吃 | xiǎochī | đồ ăn vặt |
| 481 | 小伙子 | xiǎohuǒzi | anh chàng |
| 482 | 学期 | xuéqī | học kì |
| 483 | 响 | xiǎng | kêu |
| 484 | 咸 | xián | mặn |
| 485 | 吸引 | xīyǐn | thu hút |
| 486 | 兴奋 | xīngfèn | hưng phấn, hứng khởi |
| 487 | 修理 | xiūlǐ | sửa chữa |
| 488 | 信息 | xìnxī | thông tin |
| 489 | 信心 | xìnxīn | niềm tin |
| 490 | 信封 | xìnfēng | bức thư |
| 491 | 压力 | yālì | áp lực |
| 492 | 预习 | yùxí | chuẩn bị trước |
| 493 | 页 | yè | trang mạng |
| 494 | 阳光 | yángguāng | ánh nắng |
| 495 | 阅读 | yuèdú | đọc hiểu |
| 496 | 钥匙 | yàoshi | chìa khóa |
| 497 | 邮局 | yóujú | bưu điện |
| 498 | 邀请 | yāoqǐng | mời |
| 499 | 赢 | yíng | thắng |
| 500 | 语言 | yǔyán | ngôn ngữ |
| 501 | 语法 | yǔfǎ | ngữ pháp |
| 502 | 要是 | yàoshì | nếu |
| 503 | 艺术 | yìshù | nghệ thuật |
| 504 | 羽毛球 | yǔmáoqiú | cầu lông |
| 505 | 约会 | yuēhuì | hẹn, cuộc hẹn |
| 506 | 研究 | yánjiū | nghiên cứu |
| 507 | 眼镜 | yǎnjìng | kính mắt |
| 508 | 盐 | yán | muối |
| 509 | 由于 | yóuyú | do |
| 510 | 由 | yóu | do |
| 511 | 牙膏 | yágāo | kem đánh răng |
| 512 | 演员 | yǎnyuán | diễn viên |
| 513 | 演出 | yǎnchū | buổi diễn |
| 514 | 永远 | yǒngyuǎn | mãi mãi |
| 515 | 样子 | yàngzi | dáng ngoài,bề ngoài |
| 516 | 有趣 | yǒuqù | hứng thú |
| 517 | 意见 | yìjiàn | ý kiến |
| 518 | 愉快 | yúkuài | vui vẻ |
| 519 | 引起 | yǐnqǐ | dẫn đến, gây ra |
| 520 | 应聘 | yìngpìn | ứng tuyển |
| 521 | 幽默 | yōumò | hài hước |
| 522 | 尤其 | yóuqí | đặc biệt là |
| 523 | 因此 | yīncǐ | cho nên |
| 524 | 呀 | yā | a |
| 525 | 叶子 | yèzi | chiếc lá |
| 526 | 友谊 | yǒuyì | hữu nghị |
| 527 | 友好 | yǒuhǎo | hữu hảo |
| 528 | 原谅 | yuánliàng | tha thứ |
| 529 | 原来 | yuánlái | hóa ra, vốn, cũ |
| 530 | 原因 | yuányīn | nguyên nhân |
| 531 | 印象 | yìnxiàng | ấn tượng |
| 532 | 勇敢 | yǒnggǎn | dũng cảm |
| 533 | 养成 | yǎngchéng | nuôi dưỡng, hình thành |
| 534 | 允许 | yǔnxǔ | cho phép |
| 535 | 优秀 | yōuxiù | ưu tú |
| 536 | 优点 | yōudiǎn | ưu điểm |
| 537 | 以为 | yǐwéi | tưởng rằng |
| 538 | 以 | yǐ | lấy |
| 539 | 亚洲 | Yàzhōu | châu Á |
| 540 | 云 | yún | mây |
| 541 | 于是 | yúshì | thế là |
| 542 | 也许 | yěxǔ | có lẽ |
| 543 | 严重 | yánzhòng | nghiêm trọng |
| 544 | 严格 | yángé | nghiêm khắc |
| 545 | 与 | yǔ | và |
| 546 | 一切 | yīqiè | tất cả |
| 547 | 杂志 | zázhì | tạp chí |
| 548 | 重视 | zhòngshì | coi trọng |
| 549 | 重点 | zhòngdiǎn | trọng điểm |
| 550 | 重 | zhòng | nặng |
| 551 | 转 | zhuǎn | chuyển |
| 552 | 赚 | zhuàn | kiếm |
| 553 | 质量 | zhìliàng | chất lượng |
| 554 | 责任 | zérèn | trách nhiệm |
| 555 | 证明 | zhèngmíng | chứng minh |
| 556 | 著名 | zhùmíng | nổi tiếng |
| 557 | 至少 | zhìshǎo | chí ít |
| 558 | 自然 | zìrán | tự nhiên |
| 559 | 自信 | zìxìn | tự tin |
| 560 | 脏 | zāng | bẩn |
| 561 | 职业 | zhíyè | nghề nghiệp |
| 562 | 租 | zū | thuê |
| 563 | 祝贺 | zhùhè | chúc mừng |
| 564 | 知识 | zhīshí | tri thức, kiến thức |
| 565 | 真正 | zhēnzhèng | thật |
| 566 | 直接 | zhíjiē | trực tiếp |
| 567 | 照 | zhào | chiếu |
| 568 | 正确 | zhèngquè | chính xác |
| 569 | 正式 | zhèngshì | chính thức |
| 570 | 正常 | zhèngcháng | bình thường |
| 571 | 正好 | zhènghǎo | vừa hay |
| 572 | 植物 | zhíwù | thực vật |
| 573 | 最好 | zuìhǎo | tốt nhất |
| 574 | 暂时 | zànshí | tạm thời |
| 575 | 整理 | zhěnglǐ | chỉnh sửa |
| 576 | 支持 | zhīchí | ủng hộ |
| 577 | 指 | zhǐ | chỉ |
| 578 | 招聘 | zhāopìn | tuyển dụng |
| 579 | 总结 | zǒngjié | tổng kết |
| 580 | 座位 | zuòwèi | chỗ ngồi |
| 581 | 座 | zuò | tòa |
| 582 | 左右 | zuǒyòu | khoảng |
| 583 | 尊重 | zūnzhòng | tôn trọng |
| 584 | 增加 | zēngjiā | tăng thêm |
| 585 | 咱们 | zánmen | chúng ta |
| 586 | 周围 | zhōuwéi | xung quanh |
| 587 | 只要 | zhǐyào | chỉ cần |
| 588 | 只好 | zhǐhǎo | đành |
| 589 | 占线 | zhànxiàn | máy bận |
| 590 | 准确 | zhǔnquè | chính xác |
| 591 | 准时 | zhǔnshí | đúng giờ |
| 592 | 值得 | zhídé | đáng |
| 593 | 作者 | zuòzhě | tác gia |
| 594 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
| 595 | 作家 | zuòjiā | tác gia |
| 596 | 仔细 | zǐxì | cẩn thận |
| 597 | 之 | zhī | chi |
| 598 | 主意 | zhǔyì | chủ ý |
| 599 | 专门 | zhuānmén | chuyên môn |
| 600 | 专业 | zhuānyè | chuyên ngành |
Block "478" not found
