MỖI NGÀY HỌC “MỘT CHÚT” TIẾNG TRUNG cùng MASTER EDU.
Chủ đề – Từ vựng bộ phận ban ngành trong công ty
一一一一一一一一
Tiếp nối phần trước, hôm nay Master Edu giới thiệu cho bạn những từ vựng về bộ phận ban ngành trong công ty.
1. 销售部 /xiāoshòubù/ Bộ phận kinh doanh
2. 行政人事部 /xíngzhèng rénshì bù/ Bộ phận hành chính nhân sự
3. 营销部 /yíngxiāo bù/ Bộ phận Maketing
4. 培训部 /péixùn bù/ Bộ phận đào tạo
5. 财务部 /cáiwù bù/ Bộ phận tài vụ
6. 会计室 /kuàijì shì/ Phòng kế toán
7. 产生计划部 /chǎnshēng jìhuà bù/ Bộ phận kế hoạch sản xuất
8. 采购部 /cǎigòu bù/ Bộ phận thu mua
9. 海关部 /gōngguān bù/ Bộ phận hải quan
10. 安保科 / ānbǎo kē/ Bảo vệ
11. 环保科 /huánbǎo kē/ Phòng bảo vệ môi trường
12. 工艺科 /gōngyì kē/ Phòng công nghệ
13. 政工科 /zhènggōng kē/ Phòng công tác chính trị
14. 人事科 /rénshìkē/ Phòng nhân sự
15. 生产科 /shēngchǎn kē/ Phòng sản xuất
16. 设计科 /shèjì kē/ Phòng thiết kế
17. 组织科 /zǔzhī kē/ Phòng tổ chức
18. 运输科 /yùnshū kē/ Phòng vận tải
19. 项目部 /xiàngmù bù/ Bộ phận dự án
20. 物资部 /wùzī bù/ Bộ phận vật tư
21. 工会 / gōnghuì/ Công đoàn
22. 工程部 /gōngchéng bù/ Bộ phận công trình
23. 质量管理 /zhìliàng guǎnlǐ/ Quản lí chất lượng
24. 计划管理 /jìhuà guǎnlǐ/ Quản lí kế hoạch
25. 技术管理 /jìshù guǎnlǐ/ Quản lí kỹ thuật
26. 生产管理 /shēngchǎn guǎnlǐ/ Quản lí sản xuất
27. 工资基金 /gōngzī jījīn/ Quỹ lương
- Ủng hộ chúng tôi và xem thêm nhiều kiến thức thú vị hơn nữa:
——-
Fanpage chính: Tiếng Trung Đỉnh Cao – Master Edu
Youtube: @MasterEdu-Official
Tiktok: @MasterEdu-Official
Các khoá học tiếng Trung: https://masteredu.vn/khoa-hoc/
Lịch khai giảng: https://masteredu.vn/lich-khai-giang/Đăng ký tư vấn học tiếng trung ngay! Nhận Ưu Đãi