Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ động lượng
3. Các động lượng từ thường gặp
眼 => 看一眼、瞄一眼、扫一眼
声 => 说一声、唱一声、哭一声
口 => 吃一口、尝一口、喝一口
一下儿 => 等一下儿、说一下儿、介绍一下儿
次: lần (dùng khi hành động vẫn còn đang dang dở)
遍: lần (dùng khi hành động đã thực hiện hết 1 lượt từ đầu đến cuối.)
Ví dụ:这部电影,我看三遍了。
这本书,我看两次了。
Các lưu ý :
1/ Trong câu có Động từ Li hợp thì các bạn hãy đưa BNĐL vào giữa Động từ Li hợp:
S + V + BNĐL + O
我跳两次舞了。
我和他见两次面了。
2/ Chú ý về Tân ngữ:
- Tân ngữ là Đại từ chỉ Người thì Tân ngữ đứng sau Động từ, trước BNĐL
S + V + O + BNĐL
妈妈叫我一声。
你等我一下,好吗。
- Tân ngữ là Sự vật sự việc thì Tân ngữ có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu sau BNĐL.
S + V + BNĐL + O
我看了两次那本词典。
O + S + V + BNĐL
那本词典我看了两次。
- Tân ngữ chỉ Địa điểm, Tên riêng thì Tân ngữ đứng sau Động từ, trước BNĐL hoặc đứng đầu câu
S + V + O + BNĐL
我去过北京两次。
O + S + V + BNĐL
北京,我去过两次。
S + V + BNĐL + O
我去过两次北京。
3/ Trong câu có trợ từ động thái “过” thì đặt sau Động từ。
S + V + 过 + O + BNĐL
我看过他一眼。
那个手机我找过两次了。
Ủng hộ chúng tôi và xem thêm nhiều kiến thức thú vị hơn nữa:
——-
Fanpage chính: Tiếng Trung Đỉnh Cao – Master Edu
Youtube: @MasterEdu-Official
Tiktok: @MasterEdu-Official
Các khoá học tiếng Trung: https://masteredu.vn/khoa-hoc/
Lịch khai giảng: https://masteredu.vn/lich-khai-giang/
Đăng ký tư vấn học tiếng trung ngay!
Nhận Ưu Đãi